Skip to content Skip to navigation

Lịch

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ 2 NĂM 2023 - 2024
Thứ 6 - ngày 26/04/2024
Phòng / TiếtTiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
E04.4ACCT5123.O22.CTTT - 34SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B6.08-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE121.O21 - 76SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Lý thuyết mạch điện
-Trống-
B2.16 (PM)CE121.O21.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lý thuyết mạch điện
CE121.O21.1 - 40SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lý thuyết mạch điện
IS201.O21.2 - 48SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
IS201.O21.1 - 50SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
C216 (CLC)CE232.O21.MTCL - 45SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C202 (PM)IE108.O21.2 - 30SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phân tích thiết kế phần mềm
IE108.O21.1 - 31SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phân tích thiết kế phần mềm
CE232.O21.MTCL.2 - 22SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
CE232.O21.MTCL.1 - 23SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống nhúng không dây
B1.16-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CE410.O21 - 25SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Kỹ thuật hệ thống máy tính
-Trống-
B2.18 (PM)CE433.O21.MTCL.1 - 27SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống SoC
IT002.O217.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O217.1 - 36SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
A325 (CLC)CS106.O21.KHTN - 42SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Trí tuệ nhân tạo
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E11.2CS112.O21.KHCL - 17SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Phân tích và thiết kế thuật toán
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C214 (CLC)CS117.O22 - 98SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tư duy tính toán
-Trống--Trống-CS117.O21 - 92SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tư duy tính toán
-Trống--Trống-
E10.1-Trống-CS2133.O22.CTTT - 35SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khoa học máy tính II
MKTG5883.O21.CTTT - 34SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khai phá dữ liệu và ứng dụng
-Trống-
B3.06 (PM)IT003.O21.CLC.1 - 39SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
CS2134.O22.CTTT.1 - 39SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Khoa học máy tính
CS2134.O21.CTTT.1 - 37SV - EN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Khoa học máy tính
C314 (CLC)CS221.O22 - 77SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C218 (CLC)CS331.O21.KHCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Thị giác máy tính nâng cao
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C210 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS3653.O22.CTTT.1 - 21SV - EN(TG)
(11/03/24-25/05/24)
Toán rời rạc cho máy tính
B4.12-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-CS410.O21.KHCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Mạng neural và thuật giải di truyền
-Trống--Trống-
E02.4CS4153.O22.CTTT - 31SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Phát triển ứng dụng trên di động
-Trống-MSIS4013.O21.CTTT - 40SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL
-Trống-JANHU.O21 - 31SV - JP
(25/12/23-30/11/24)
Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ
E03.2CSBU104.O21.KHBC - 37SV - EN
(19/02/24-27/04/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống-CS4283.O21.CTTT - 31SV - EN - Dạy bù
(19/02/24-11/05/24)
Mạng máy tính
-Trống-
C315 (CLC)CU001.O23.CNCL - 29SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Văn hóa doanh nghiệp Nhật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C112 (CLC)IS210.O23 - 93SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
-Trống-EC002.O21 - 52SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Quản trị doanh nghiệp
-Trống-
C108 (CLC)EC312.O21.TMCL - 50SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.10 (PM)IT002.O218.2 - 37SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O218.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
EC312.O21.TMCL.2 - 25SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
EC312.O21.TMCL.1 - 25SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
B1.08-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-EC312.O22.TMCL - 32SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
-Trống--Trống-
B3.08 (PM)EC312.O22.TMCL.1 - 32SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Thiết kế hệ thống thương mại điện tử
IS211.O21.1 - 26SV - VN(HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cơ sở dữ liệu phân tán
A301 (TTNN)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-ENG01.O21 - 17SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống-
A215 (CLC)ENG01.O24 - 28SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống-ENG02.O212 - 31SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 2
-Trống--Trống-
A305 (TTNN)ENG01.O25 - 16SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 1
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A323 (TTNN)ENG02.O210 - 24SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 2
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A309 (TTNN)-Trống--Trống--Trống-ENG02.O28 - 20SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 2
ENG03.O27 - 15SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống-
A307 (TTNN)ENG03.O21 - 17SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
ENG03.O25 - 20SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
A315 (CLC)NT402.O21.MMCL - 33SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Công nghệ mạng viễn thông
ENG03.O28 - 31SV - EN
(19/02/24-18/05/24)
Anh văn 3
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E02.3ENG07.O21.CTTT - 19SV - EN
(22/04/24-08/06/24)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
E03.3ENG07.O22.CTTT - 18SV - EN
(22/04/24-08/06/24)
Kỹ Năng Viết Luận
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.12 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE103.O21.2 - 33SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản lý thông tin
IE103.O21.1 - 33SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Quản lý thông tin
B3.12-Trống-IE106.O21 - 63SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Thiết kế giao diện người dùng
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B3.02 (PM)IE221.O23.CNCL.2 - 17SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Kỹ thuật lập trình Python
IE221.O23.CNCL.1 - 22SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Kỹ thuật lập trình Python
IE108.O21.CNVN.2 - 24SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phân tích thiết kế phần mềm
IE108.O21.CNVN.1 - 24SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Phân tích thiết kế phần mềm
C316 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IE204.O22.CNCL - 41SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
-Trống-
B2.08 (PM)IT012.O22.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IT012.O21.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
IE307.O21.VB2 - 18SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động
B3.10IE402.O22 - 22SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B7.02IS201.O21 - 98SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
-Trống-SE114.O23 - 74SV - VN
(26/02/24-08/06/24)
Nhập môn ứng dụng di động
-Trống-
B2.22 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IS210.O23.2 - 46SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
IS210.O23.1 - 47SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
B7.06IS211.O21 - 26SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Cơ sở dữ liệu phân tán
-Trống-DS313.O21 - 41SV - VN - Dạy bù
(19/02/24-11/05/24)
Xử lý thông tin giọng nói
-Trống-
B1.06IS252.O21.HTCL - 46SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khai thác dữ liệu
-Trống-IS353.O21.HTCL - 20SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Mạng xã hội
-Trống-
B1.04-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IS252.O22.HTCL - 38SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Khai thác dữ liệu
-Trống-
B5.10IS353.O22 - 37SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Mạng xã hội
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.20IT002.O217 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.O218 - 74SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B1.22IT002.O219 - 71SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-IT002.O220 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
-Trống--Trống-
B4.02 (PM)IT002.O220.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O220.1 - 36SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O219.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình hướng đối tượng
IT002.O219.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Lập trình hướng đối tượng
C101 (CLC)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.O21.CLC - 39SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống-
B3.04 (PM)IT007.O212.2 - 34SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O212.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
IT003.O21.CTTN.2 - 30SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O21.CTTN.1 - 30SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B3.22IT003.O217 - 69SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.06 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT003.O217.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
IT003.O217.1 - 34SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
B2.06 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT007.O211.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O211.1 - 37SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
IT005.O21.VB2 - 32SV - VN
(19/02/24-27/04/24)
Nhập môn mạng máy tính
B3.16IT007.O211 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-IT006.O24 - 72SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kiến trúc máy tính
-Trống--Trống-
C104 (CLC)-Trống--Trống-IT007.O21.ANTN - 30SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.06 (PM)NT534.O21.ANTN.1 - 27SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
An toàn mạng máy tính nâng cao
IT007.O21.ANTN.1 - 30SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
B3.20IT012.O21 - 73SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống-IT007.O212 - 69SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-
B3.18IT007.O213 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Hệ điều hành
-Trống--Trống-IT012.O22 - 70SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II
-Trống--Trống-
B4.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-IT007.O213.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Hệ điều hành
IT007.O213.1 - 35SV - VN (HT1)
(04/03/24-01/06/24)
Hệ điều hành
E11.6-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-JAN02.O22.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1)
(19/02/24-04/05/24)
Tiếng Nhật 2
-Trống-
C109 (CLC)MA004.O217 - 81SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-MA004.O219 - 82SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
B3.14MA004.O218 - 80SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B1.14SS004.O27 - 96SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
-Trống-SS004.O28 - 99SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kỹ năng nghề nghiệp
MA004.O220 - 80SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Cấu trúc rời rạc
-Trống-
C309 (CLC)MA005.O21.CNVN - 60SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-MA005.O22.CNVN - 54SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-
B4.18MA005.O218 - 83SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B4.20-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-MA005.O219 - 80SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Xác suất thống kê
-Trống-
E04.2MSIS405.O21.CTTT - 36SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Dữ liệu lớn
-Trống-MSIS405.O22.CTTT - 36SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Dữ liệu lớn
-Trống-
B6.04-Trống-NT106.O21 - 76SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Lập trình mạng căn bản
-Trống--Trống--Trống-NT532.O21 - 71SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Công nghệ Internet of things hiện đại
-Trống--Trống-
B5.04 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT106.O21.2 - 38SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Lập trình mạng căn bản
B5.12NT118.O21 - 79SV - VN
(19/02/24-04/05/24)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C111 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT118.O21.2 - 40SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
B2.02 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT118.O22.HTCL.2 - 18SV - EN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
B4.16NT132.O23 - 71SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Quản trị mạng và hệ thống
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B2.04-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT132.O23.2 - 36SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Quản trị mạng và hệ thống
C301 (CLC)-Trống-NT213.O22.ATCL - 46SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Bảo mật web và ứng dụng
NT522.O21.ATCL - 50SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Phương pháp học máy trong an toàn thông tin
-Trống-NT334.O21.ANTN - 31SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Pháp chứng kỹ thuật số
-Trống--Trống-
B4.08 (PM)-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-NT522.O21.ATCL.2 - 25SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Phương pháp học máy trong an toàn thông tin
E03.1NT532.O21.2 - 35SV - VN(HT1)
(11/03/24-25/05/24)
Công nghệ Internet of things hiện đại
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
C206 (CLC)PHYS1215.O21.CTTT.1 - 35SV - EN(TG)
(04/03/24-01/06/24)
Vật lý đại cương
SE113.O21.PMCL - 30SV - EN
(19/02/24-11/05/24)
Kiểm chứng phần mềm
-Trống-
B6.06-Trống-SE104.O21 - 107SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
-Trống-SE104.O22 - 105SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Nhập môn Công nghệ phần mềm
C305 (CLC)SE330.O21.PMCL - 49SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Ngôn ngữ lập trình Java
-Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống--Trống-
B5.08-Trống-SE401.O21 - 53SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Mẫu thiết kế
SE405.O21 - 33SV - VN
(19/02/24-11/05/24)
Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing
-Trống-
B6.12SS007.O25 - 150SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-SS007.O26 - 150SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Triết học Mác – Lênin
-Trống--Trống-
B4.14SS008.O21 - 151SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống-SS008.O22 - 148SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
SS008.O23 - 107SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
-Trống-SS008.O24 - 148SV - VN
(19/02/24-08/06/24)
Kinh tế chính trị Mác – Lênin