E04.4 | ACCT5123.O22.CTTT - 34SV - EN (19/02/24-11/05/24) Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B6.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE121.O21 - 76SV - VN (19/02/24-11/05/24) Lý thuyết mạch điện | -Trống- |
B2.16 (PM) | CE121.O21.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lý thuyết mạch điện CE121.O21.1 - 40SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lý thuyết mạch điện | IS201.O21.2 - 48SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin IS201.O21.1 - 50SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
C216 (CLC) | CE232.O21.MTCL - 45SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C202 (PM) | IE108.O21.2 - 30SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích thiết kế phần mềm IE108.O21.1 - 31SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phân tích thiết kế phần mềm | CE232.O21.MTCL.2 - 22SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây CE232.O21.MTCL.1 - 23SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống nhúng không dây |
B1.16 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CE410.O21 - 25SV - VN (19/02/24-11/05/24) Kỹ thuật hệ thống máy tính | -Trống- |
B2.18 (PM) | CE433.O21.MTCL.1 - 27SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống SoC | IT002.O217.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O217.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
A325 (CLC) | CS106.O21.KHTN - 42SV - VN (19/02/24-08/06/24) Trí tuệ nhân tạo | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E11.2 | CS112.O21.KHCL - 17SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phân tích và thiết kế thuật toán | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C214 (CLC) | CS117.O22 - 98SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư duy tính toán | -Trống- | -Trống- | CS117.O21 - 92SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tư duy tính toán | -Trống- | -Trống- |
E10.1 | -Trống- | CS2133.O22.CTTT - 35SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khoa học máy tính II | MKTG5883.O21.CTTT - 34SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khai phá dữ liệu và ứng dụng | -Trống- |
B3.06 (PM) | IT003.O21.CLC.1 - 39SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | CS2134.O22.CTTT.1 - 39SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Khoa học máy tính CS2134.O21.CTTT.1 - 37SV - EN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Khoa học máy tính |
C314 (CLC) | CS221.O22 - 77SV - VN (19/02/24-08/06/24) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C218 (CLC) | CS331.O21.KHCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Thị giác máy tính nâng cao | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C210 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS3653.O22.CTTT.1 - 21SV - EN(TG) (11/03/24-25/05/24) Toán rời rạc cho máy tính |
B4.12 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS410.O21.KHCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Mạng neural và thuật giải di truyền | -Trống- | -Trống- |
E02.4 | CS4153.O22.CTTT - 31SV - EN (19/02/24-11/05/24) Phát triển ứng dụng trên di động | -Trống- | MSIS4013.O21.CTTT - 40SV - EN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | -Trống- | JANHU.O21 - 31SV - JP (25/12/23-30/11/24) Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ |
E03.2 | CSBU104.O21.KHBC - 37SV - EN (19/02/24-27/04/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | CS4283.O21.CTTT - 31SV - EN - Dạy bù (19/02/24-11/05/24) Mạng máy tính | -Trống- |
C315 (CLC) | CU001.O23.CNCL - 29SV - VN (19/02/24-11/05/24) Văn hóa doanh nghiệp Nhật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C112 (CLC) | IS210.O23 - 93SV - VN (19/02/24-11/05/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | EC002.O21 - 52SV - VN (19/02/24-11/05/24) Quản trị doanh nghiệp | -Trống- |
C108 (CLC) | EC312.O21.TMCL - 50SV - VN (19/02/24-04/05/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.10 (PM) | IT002.O218.2 - 37SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O218.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | EC312.O21.TMCL.2 - 25SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử EC312.O21.TMCL.1 - 25SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử |
B1.08 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | EC312.O22.TMCL - 32SV - VN (19/02/24-04/05/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | -Trống- | -Trống- |
B3.08 (PM) | EC312.O22.TMCL.1 - 32SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | IS211.O21.1 - 26SV - VN(HT1) (04/03/24-01/06/24) Cơ sở dữ liệu phân tán |
A301 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.O21 - 17SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- |
A215 (CLC) | ENG01.O24 - 28SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | ENG02.O212 - 31SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- |
A305 (TTNN) | ENG01.O25 - 16SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A323 (TTNN) | ENG02.O210 - 24SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A309 (TTNN) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.O28 - 20SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 2 | ENG03.O27 - 15SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- |
A307 (TTNN) | ENG03.O21 - 17SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | ENG03.O25 - 20SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | NT402.O21.MMCL - 33SV - VN (19/02/24-04/05/24) Công nghệ mạng viễn thông | ENG03.O28 - 31SV - EN (19/02/24-18/05/24) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | ENG07.O21.CTTT - 19SV - EN (22/04/24-08/06/24) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.3 | ENG07.O22.CTTT - 18SV - EN (22/04/24-08/06/24) Kỹ Năng Viết Luận | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.12 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE103.O21.2 - 33SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản lý thông tin IE103.O21.1 - 33SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Quản lý thông tin |
B3.12 | -Trống- | IE106.O21 - 63SV - VN (19/02/24-11/05/24) Thiết kế giao diện người dùng | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.02 (PM) | IE221.O23.CNCL.2 - 17SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Kỹ thuật lập trình Python IE221.O23.CNCL.1 - 22SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Kỹ thuật lập trình Python | IE108.O21.CNVN.2 - 24SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phân tích thiết kế phần mềm IE108.O21.CNVN.1 - 24SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Phân tích thiết kế phần mềm |
C316 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE204.O22.CNCL - 41SV - VN (19/02/24-11/05/24) Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | -Trống- |
B2.08 (PM) | IT012.O22.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | IT012.O21.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | IE307.O21.VB2 - 18SV - VN (19/02/24-27/04/24) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động |
B3.10 | IE402.O22 - 22SV - VN (19/02/24-11/05/24) Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.02 | IS201.O21 - 98SV - VN (19/02/24-11/05/24) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- | SE114.O23 - 74SV - VN (26/02/24-08/06/24) Nhập môn ứng dụng di động | -Trống- |
B2.22 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS210.O23.2 - 46SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu IS210.O23.1 - 47SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
B7.06 | IS211.O21 - 26SV - VN (19/02/24-11/05/24) Cơ sở dữ liệu phân tán | -Trống- | DS313.O21 - 41SV - VN - Dạy bù (19/02/24-11/05/24) Xử lý thông tin giọng nói | -Trống- |
B1.06 | IS252.O21.HTCL - 46SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khai thác dữ liệu | -Trống- | IS353.O21.HTCL - 20SV - VN (19/02/24-11/05/24) Mạng xã hội | -Trống- |
B1.04 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS252.O22.HTCL - 38SV - EN (19/02/24-11/05/24) Khai thác dữ liệu | -Trống- |
B5.10 | IS353.O22 - 37SV - VN (19/02/24-11/05/24) Mạng xã hội | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.20 | IT002.O217 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O218 - 74SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B1.22 | IT002.O219 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | IT002.O220 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- |
B4.02 (PM) | IT002.O220.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O220.1 - 36SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng | IT002.O219.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình hướng đối tượng IT002.O219.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Lập trình hướng đối tượng |
C101 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.O21.CLC - 39SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- |
B3.04 (PM) | IT007.O212.2 - 34SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O212.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành | IT003.O21.CTTN.2 - 30SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O21.CTTN.1 - 30SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B3.22 | IT003.O217 - 69SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.06 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT003.O217.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật IT003.O217.1 - 34SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
B2.06 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT007.O211.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O211.1 - 37SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành | IT005.O21.VB2 - 32SV - VN (19/02/24-27/04/24) Nhập môn mạng máy tính |
B3.16 | IT007.O211 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | IT006.O24 - 72SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kiến trúc máy tính | -Trống- | -Trống- |
C104 (CLC) | -Trống- | -Trống- | IT007.O21.ANTN - 30SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.06 (PM) | NT534.O21.ANTN.1 - 27SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) An toàn mạng máy tính nâng cao | IT007.O21.ANTN.1 - 30SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành |
B3.20 | IT012.O21 - 73SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- | IT007.O212 - 69SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
B3.18 | IT007.O213 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | IT012.O22 - 70SV - VN (19/02/24-08/06/24) Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | -Trống- | -Trống- |
B4.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT007.O213.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Hệ điều hành IT007.O213.1 - 35SV - VN (HT1) (04/03/24-01/06/24) Hệ điều hành |
E11.6 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN02.O22.CNVN.1 - 24SV - JP(HT1) (19/02/24-04/05/24) Tiếng Nhật 2 | -Trống- |
C109 (CLC) | MA004.O217 - 81SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | MA004.O219 - 82SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
B3.14 | MA004.O218 - 80SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.14 | SS004.O27 - 96SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | -Trống- | SS004.O28 - 99SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kỹ năng nghề nghiệp | MA004.O220 - 80SV - VN (19/02/24-08/06/24) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
C309 (CLC) | MA005.O21.CNVN - 60SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | MA005.O22.CNVN - 54SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
B4.18 | MA005.O218 - 83SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.20 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA005.O219 - 80SV - VN (19/02/24-11/05/24) Xác suất thống kê | -Trống- |
E04.2 | MSIS405.O21.CTTT - 36SV - EN (19/02/24-11/05/24) Dữ liệu lớn | -Trống- | MSIS405.O22.CTTT - 36SV - EN (19/02/24-11/05/24) Dữ liệu lớn | -Trống- |
B6.04 | -Trống- | NT106.O21 - 76SV - VN (19/02/24-08/06/24) Lập trình mạng căn bản | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT532.O21 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Công nghệ Internet of things hiện đại | -Trống- | -Trống- |
B5.04 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT106.O21.2 - 38SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Lập trình mạng căn bản |
B5.12 | NT118.O21 - 79SV - VN (19/02/24-04/05/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C111 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT118.O21.2 - 40SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
B2.02 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT118.O22.HTCL.2 - 18SV - EN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
B4.16 | NT132.O23 - 71SV - VN (19/02/24-08/06/24) Quản trị mạng và hệ thống | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.04 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT132.O23.2 - 36SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Quản trị mạng và hệ thống |
C301 (CLC) | -Trống- | NT213.O22.ATCL - 46SV - VN (19/02/24-08/06/24) Bảo mật web và ứng dụng | NT522.O21.ATCL - 50SV - VN (19/02/24-08/06/24) Phương pháp học máy trong an toàn thông tin | -Trống- | NT334.O21.ANTN - 31SV - VN (19/02/24-08/06/24) Pháp chứng kỹ thuật số | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT522.O21.ATCL.2 - 25SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Phương pháp học máy trong an toàn thông tin |
E03.1 | NT532.O21.2 - 35SV - VN(HT1) (11/03/24-25/05/24) Công nghệ Internet of things hiện đại | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C206 (CLC) | PHYS1215.O21.CTTT.1 - 35SV - EN(TG) (04/03/24-01/06/24) Vật lý đại cương | SE113.O21.PMCL - 30SV - EN (19/02/24-11/05/24) Kiểm chứng phần mềm | -Trống- |
B6.06 | -Trống- | SE104.O21 - 107SV - VN (19/02/24-11/05/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | SE104.O22 - 105SV - VN (19/02/24-11/05/24) Nhập môn Công nghệ phần mềm |
C305 (CLC) | SE330.O21.PMCL - 49SV - VN (19/02/24-08/06/24) Ngôn ngữ lập trình Java | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B5.08 | -Trống- | SE401.O21 - 53SV - VN (19/02/24-11/05/24) Mẫu thiết kế | SE405.O21 - 33SV - VN (19/02/24-11/05/24) Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing | -Trống- |
B6.12 | SS007.O25 - 150SV - VN (19/02/24-08/06/24) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- | SS007.O26 - 150SV - VN (19/02/24-08/06/24) Triết học Mác – Lênin | -Trống- | -Trống- |
B4.14 | SS008.O21 - 151SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | SS008.O22 - 148SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O23 - 107SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kinh tế chính trị Mác – Lênin | -Trống- | SS008.O24 - 148SV - VN (19/02/24-08/06/24) Kinh tế chính trị Mác – Lênin |