Danh mục môn học
Số TT | Mã MH | Tên MH (Tiếng Việt) | Tên MH (Tiếng Anh) | Còn mở lớp | Đơn vị quản lý chuyên môn | Loại MH | Mã cũ | Mã môn học tương đương | Mã môn học tiên quyết | Mã môn học trước | Số TCLT | Số TCTH |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACCT3603 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting Information systems | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
2 | ACCT5123 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Enterprise Resource Planning | HTTT | CSN | 3 | 0 | |||||
3 | ADENG1 | Tiếng Anh tăng cường 1 | Intensive English 1 | HTTT | ĐC | ENG11 | ENG04 | 0 | 0 | |||
4 | ADENG2 | Tiếng Anh tăng cường 2 | Intensive English 2 | HTTT | ĐC | ENG12 | 0 | 0 | ||||
5 | ADENG3 | Tiếng Anh tăng cường 3 | Intensive English 3 | HTTT | ĐC | ENG05 | ADENG2 | 0 | 0 | |||
6 | ADENG4 | Tiếng Anh tăng cường 4 | Intensive English 4 | HTTT | ĐC | ENG03 | ADENG3 | 0 | 0 | |||
7 | AI001 | Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo | Introduction to AI programs | KHMT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 | 1 | 0 | ||||
8 | AI002 | Tư duy Trí tuệ nhân tạo | Artificial Intelligence Thinking | KHMT | ĐC | 3 | 1 | |||||
9 | AI301 | Khởi nghiệp và sáng tạo | KHMT | CN | 2 | 0 | ||||||
10 | AI302 | Kỹ thuật viết báo cáo và trình bày | KHMT | CN | 2 | 0 | ||||||
11 | AI505 | Khoá luận tốt nghiệp | Thesis | KHMT | TN | 10 | 0 | |||||
12 | BCH058 | Kỹ năng truyền thông giao tiếp | Communication techniques | PĐTĐH | CN | 1 | 1 | |||||
13 | BOQC1 | Nhập môn máy tính lượng tử | Basic of Quantum Computer | BMTL | BT | 0 | 0 | |||||
14 | BUS1125 | Khởi nghiệp kinh doanh | Entrepreneurship | PĐTĐH | CN | 2 | 1 | |||||
15 | CARC1 | Kiến trúc máy tính | Computer Architecture | KTMT | ĐC | IT006 | 3 | 0 | ||||
16 | CE005 | Giới thiệu ngành Kỹ Thuật Máy tính | Introduction to Computer Engineering | KTMT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
17 | CE006 | Giới thiệu ngành Thiết kế vi mạch | Introduction to IC Design program | KTMT | ĐC | 1 | 0 | |||||
18 | CE101 | Lý thuyết mạch điện | Theory of electrical circuits | KTMT | CSN | CE121 | 4 | 0 | ||||
19 | CE102 | Hệ thống số | Digital systems | KTMT | CN | PH002 | 3 | 1 | ||||
20 | CE103 | Vi xử lý-vi điều khiển | Microprocessors and microcontrollers | KTMT | CSN | IT006 | 3 | 1 | ||||
21 | CE104 | Các thiết bị và mạch điện tử | Electronic devices and circuits | KTMT | CSN | CE124 | PH001 CE101 | 3 | 0 | |||
22 | CE105 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | KTMT | CSN | CE205 | CE205 | MA001 MA002 MA003 | 3 | 1 | ||
23 | CE106 | Thiết kế vi mạch với HDL | Digital Circuit Design with HDL | KTMT | CN | CE221 | 3 | 1 | ||||
24 | CE107 | Hệ thống nhúng | Embedded systems | KTMT | CSN | CE224 | IT001 IT006 CE103 | 3 | 1 | |||
25 | CE108 | Hệ điều hành nâng cao | Advanced operating systems | KTMT | CN | 3 | 0 | |||||
26 | CE109 | Lập trình nhúng căn bản | Introduction to embedded-system programming | KTMT | CN | CE211 | 2 | 1 | ||||
27 | CE110 | Lập trình hệ thống với Java | System Programming with Java | KTMT | CN | CE315 | 3 | 1 | ||||
28 | CE111 | Kiến trúc máy tính nâng cao | Advanced computer architecture | KTMT | CĐTN | IT006 | 2 | 1 | ||||
29 | CE112 | Đồ án môn học thiết kế mạch | Circuit design project | KTMT | ĐA | CE201 | 0 | 2 | ||||
30 | CE113 | Điều khiển tự động | Automatic Control | KTMT | CN | CE212 | 3 | 0 | ||||
31 | CE114 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile device application development | KTMT | CN | NT118 | 2 | 1 | ||||
32 | CE115 | Thiết kế mạng | Network design | KTMT | CN | NT113 | 3 | 1 | ||||
33 | CE116 | Đồ án môn học ngành KTMT | Information engineering project | KTMT | ĐA | CE206 | 0 | 2 | ||||
34 | CE117 | Thực hành điện- điện tử | Basic electrical and electronic laboratory | KTMT | CSN | CE124 | PH001 CE101 | 0 | 1 | |||
35 | CE118 | Thiết kế luận lý số | Digital logic design | KTMT | CSN | PH002 | 3 | 1 | ||||
36 | CE119 | Thực hành Kiến trúc máy tính | Computer architecture laboratory | KTMT | CSN | PH002 | 0 | 1 | ||||
37 | CE121 | Lý thuyết mạch điện | Theory of electrical circuits | KTMT | CSN | CE101 | 3 | 1 | ||||
38 | CE122 | Phân tích mạch kỹ thuật | Engineering Circuit Analysis | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
39 | CE124 | Các thiết bị và mạch điện tử | Electronic devices and circuits | KTMT | CSN | CE104 | CE121 | 3 | 1 | |||
40 | CE201 | Đồ án 1 | Project 1 | KTMT | ĐA | PH002 CE103 CE121 | 0 | 2 | ||||
41 | CE202 | An toàn mạng máy tính | Network security | KTMT | CN | NT101 | 3 | 0 | ||||
42 | CE203 | Điều khiển tự động nâng cao | Advanced automatic control | KTMT | CĐTN | CE317 | 3 | 0 | ||||
43 | CE204 | Thiết kế và lập trình Web | Web design and programming | KTMT | CN | CE305 | 3 | 0 | ||||
44 | CE205 | Xử lý tín hiệu số | Digital signal processing | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
45 | CE206 | Đồ án 2 | Project 2 | KTMT | ĐA | CE116 | PH002 CE103 CE121 | 0 | 2 | |||
46 | CE211 | Lập trình nhúng căn bản | Introduction to embedded-system programming | KTMT | CN | CE232 | CE107 | 3 | 1 | |||
47 | CE212 | Điều khiển tự động | Automatic control | KTMT | CN | CE113 | MA003 MA006 | 3 | 1 | |||
48 | CE213 | Thiết kế hệ thống số với HDL | Digital System Design with HDL | KTMT | CSN | PH002 CE118 | 3 | 1 | ||||
49 | CE219 | Tương tác người - máy | Human-computer interaction | KTMT | CN | CE405 | 3 | 0 | ||||
50 | CE221 | Thiết kế vi mạch với HDL | Digital circuit design with HDL | KTMT | CN | CE213 | PH002 CE118 | 3 | 1 | |||
51 | CE222 | Thiết kế vi mạch số | Digital IC design | KTMT | CN | CE302 | CE118 | 3 | 1 | |||
52 | CE224 | Thiết kế hệ thống nhúng | Embedded System Design | KTMT | CN | CE103 | 3 | 1 | ||||
53 | CE232 | Thiết kế hệ thống nhúng không dây | Wireless Embedded Systems Design | KTMT | CN | CE224 | 3 | 1 | ||||
54 | CE233 | Kỹ thuật Robot | Robot principle and Design | KTMT | CN | MA003 | 3 | 1 | ||||
55 | CE301 | Hệ thống chứng thực số | Digital identification systems | KTMT | CN | 3 | 0 | |||||
56 | CE302 | Thiết kế vi mạch | Circuits design | KTMT | CN | CE222 | 2 | 1 | ||||
57 | CE303 | Robot công nghiệp | Industrial robotics | KTMT | CN | MA001 MA002 CE101 CE212 CE107 | 3 | 0 | ||||
58 | CE3031 | Công nghệ cảm biến | Sensor Technologies | KTMT | CN | MA006 MA003 CE121 | 3 | 1 | ||||
59 | CE304 | Robot công nghiệp | Industrial Robotics | KTMT | CNTC | CE121 CE224 MA001 MA002 | 3 | 1 | ||||
60 | CE306 | Thị giác máy tính | Computer vision | KTMT | CN | 3 | 0 | |||||
61 | CE312 | Hệ thống thời gian thực | Real-time systems | KTMT | CN | IT006 IT007 CE103 CE211 | 3 | 0 | ||||
62 | CE313 | Xử lý song song và hệ thống phân tán | Parallel processing and distributed systems | KTMT | CN | CE311 | IT001 IT006 | 3 | 0 | |||
63 | CE314 | Trình biên dịch | Principles of compiler design | KTMT | CN | CE103 MA004 | 3 | 0 | ||||
64 | CE315 | Lập trình hệ thống với Java | System programming with Java | KTMT | CN | CE110 | 2 | 1 | ||||
65 | CE316 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy logic and applications | KTMT | CN | CS405 | MA004 | 3 | 0 | |||
66 | CE317 | Điều khiển tự động nâng cao | Advanced automatic control | KTMT | CN | CE203 | MA001 MA002 MA003 MA004 CE101 CE104 CE212 | 3 | 0 | |||
67 | CE318 | Trình biên dịch | Compiler | KTMT | CNTC | CE314 | IT006 IT007 | 3 | 1 | |||
68 | CE319 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy Logic and Its Applications | KTMT | CNTC | MA004 | 3 | 1 | ||||
69 | CE320 | Logic mờ cho ứng dụng hệ thống nhúng | Fuzzy Logic and Applications | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
70 | CE321 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated circuit fabrication | KTMT | CN | CE404 | CE222 | 3 | 0 | |||
71 | CE322 | Thiết kế vi mạch hỗn hợp | Mixed-signal integrated circuit design | KTMT | CN | CE222 | 2 | 1 | ||||
72 | CE323 | Kĩ thuật thiết kế mạch in | Printed circuit board design | KTMT | CN | CE101 CE104 CE103 | 2 | 1 | ||||
73 | CE324 | Thiết kế vi mạch tương tự | Analog integrated circuit design | KTMT | CN | CE104 CE221 | 2 | 1 | ||||
74 | CE325 | Thiết kế dựa trên vi xử lý | Microprocessor-based system design | KTMT | CN | CE335 | IT001 IT006 IT003 | 2 | 1 | |||
75 | CE326 | Tự động hóa thiết kế vi mạch | Circuit-design automation | KTMT | CN | CE221 | 2 | 1 | ||||
76 | CE327 | Tối ưu hóa dựa trên FPGA | FPGA-based optimization | KTMT | CN | CE337 | CE118 IT006 CE221 | 3 | 0 | |||
77 | CE331 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated Circuit Fabrication | KTMT | CNTC | CE321 | CE222 | 3 | 1 | |||
78 | CE332 | Thiết kế vi mạch hỗn hợp | Mixed Signal Integrated Circuit Design | KTMT | CNTC | CE322 | CE222 | 3 | 1 | |||
79 | CE333 | Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Máy tính | Technical English for Computer Engineering | KTMT | CN | ENG03 IT007 | 4 | 0 | ||||
80 | CE334 | Thiết kế vi mạch tương tự | Analog Integrated Circuit Design | KTMT | CNTC | CE324 | CE124 CE213 | 3 | 1 | |||
81 | CE335 | Thiết kế dựa trên vi xử lý | Microprocessor-based Design | KTMT | CNTC | CE325 | IT006 IT003 IT001 | 3 | 1 | |||
82 | CE336 | Tự động hóa thiết kế vi mạch | Electronic Design Automation | KTMT | CNTC | CE326 | CE118 CE213 | 3 | 1 | |||
83 | CE337 | Tối ưu hóa dựa trên FPGA | FPGA-optimized Design | KTMT | CNTC | CE327 | IT006 CE118 CE213 | 3 | 1 | |||
84 | CE338 | Hệ thống thời gian thực | Real-time Systems | KTMT | CNTC | IT006 IT007 | 3 | 1 | ||||
85 | CE339 | Công nghệ IoT và Ứng dụng | IoT Technology and Its Applications | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | ||||
86 | CE340 | Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống nhúng | Artificial Intelligence for Embedded System | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
87 | CE341 | Lập trình nhúng trên các thiết bị di động | Embedded Programming on Mobility Devices | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
88 | CE342 | Hệ thống thông minh | Smart System | KTMT | CN | CE224 | 3 | 1 | ||||
89 | CE343 | Trí tuệ nhân tạo cho xe tự hành | Artificial Intelligence for Autonomous Vehicles | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
90 | CE344 | Trí tuệ nhân tạo cho IoT | Artificial Intelligence for IoT | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
91 | CE345 | Kiến trúc IoT: Giao thức mạng và bảo mật | IoT architecture: Network protocol and security | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
92 | CE346 | Thiết kế Antenna tích hợp cho thiết bị IoT | Antenna Design for IoT | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
93 | CE347 | Điều khiển thông minh cho robot | Robot intelligent control | KTMT | CN | MA003 | 3 | 1 | ||||
94 | CE401 | Kỹ thuật hệ thống máy tính | Computer system engineering | KTMT | CĐTN | IT006 IT007 | 3 | 0 | ||||
95 | CE402 | Các hệ điều hành nhúng | Embedded operating systems | KTMT | CĐTN | IT007 IT006 CE107 | 3 | 1 | ||||
96 | CE403 | Thiết kế số | Digital design | KTMT | CĐTN | PH002 IT006 CE221 | 3 | 1 | ||||
97 | CE404 | Kỹ thuật chế tạo vi mạch | Integrated Circuit Fabrication | KTMT | CĐTN | CE321 | 3 | 0 | ||||
98 | CE405 | Tương tác người máy | Human-computer interaction | KTMT | CĐTN | CE219 | 3 | 0 | ||||
99 | CE406 | Tương tác người – Máy | Humans Computer Interaction | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | ||||
100 | CE407 | Đồ án chuyên ngành Hệ thống nhúng và Robot | Major Project on Embedded System and Robot Design | KTMT | CĐTN | IT006 | 0 | 2 | ||||
101 | CE408 | Đồ án chuyên ngành Thiết kế vi mạch và phần cứng | Major Project on IC and Computer Hardware Design | KTMT | CĐTN | CE201 CE206 CE213 | 0 | 2 | ||||
102 | CE409 | Kỹ thuật thiết kế kiểm tra | ASIC Verification Methodology | KTMT | CN | CE118 CE213 | 3 | 1 | ||||
103 | CE410 | Kỹ thuật hệ thống máy tính | Computer System Engineering | KTMT | CĐTN | CE118 CE224 | 3 | 1 | ||||
104 | CE411 | Chuyên đề hệ thống nhúng và robot | Embedded systems and robotics | KTMT | CĐTN | CE107 | 3 | 1 | ||||
105 | CE412 | Đồ án chuyên ngành Hệ thống nhúng và IoT | Major Project on Embedded System and IoT Design | KTMT | CN | CE224 | 0 | 2 | ||||
106 | CE413 | Đồ án chuyên ngành Robotics và AI | Major Project on Robotcis and AI | KTMT | CN | CE103 CE224 | 0 | 2 | ||||
107 | CE421 | Chuyên đề thiết kế vi mạch và phần cứng | IC and hardware designs | KTMT | CĐTN | CE118 CE221 CE222 | 3 | 1 | ||||
108 | CE430 | Lập trình hệ thống | System programming | KTMT | CNTC | 3 | 1 | |||||
109 | CE432 | Thiết kế vi mạch hướng ASIC | ASIC Design | KTMT | CNTC | CE118 CE213 | 3 | 1 | ||||
110 | CE433 | Thiết kế hệ thống SoC | System-on-Chip (SoC) Design | KTMT | CNTC | CE118 IT006 | 3 | 1 | ||||
111 | CE434 | Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 1 | Seminar on IC Design 1 | KTMT | CNTC | CE213 | 3 | 1 | ||||
112 | CE435 | Chuyên đề thiết kế hệ vi mạch 2 | Topics on IC and Hardware Design 2 | KTMT | CNTC | CE213 | 3 | 1 | ||||
113 | CE436 | Xử lý tín hiệu số và ứng dụng | Digital Signal Processing and Application | KTMT | CNTC | MA003 MA006 | 3 | 1 | ||||
114 | CE437 | Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 1 | Topics on Embedded systems and robot 1 | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | ||||
115 | CE438 | Chuyên đề thiết kế hệ thống nhúng 2 | Topics on Embedded systems and robot 2 | KTMT | CNTC | CE103 | 3 | 1 | ||||
116 | CE439 | Lập trình song song và hệ phân tán | Parallel Programming & Distributed Systems | KTMT | CNTC | IT001 IT006 | 3 | 1 | ||||
117 | CE440 | Hệ thống định vị với ứng dụng AI | Indoor-and-Outdoor Localization System with AI Applications | KTMT | CN | 3 | 1 | |||||
118 | CE441 | Chuyên đề thiết kế Robotics và AI 1 | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | |||||
119 | CE442 | Chuyên đề thiết kế Robotics và AI 2 | KTMT | CN | CE103 CE224 | 3 | 1 | |||||
120 | CE501 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | KTMT | TTTN | 0 | 3 | |||||
121 | CE502 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | KTMT | TTTN | CE501 | 2 | 0 | ||||
122 | CE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | KTMT | KLTN | CE206 | 10 | 0 | ||||
123 | CE506 | Luận văn chuyên sâu đặc thù | Thesis | KTMT | CN | 0 | 14 | |||||
124 | CM101 | Quản lý giao tiếp | Communication management | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
125 | CNBU001 | Mạng máy tính | Networking | MMT&TT | CN | CSBU105 | 3 | 1 | ||||
126 | CNBU002 | Bảo mật | Security | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
127 | CNBU003 | Dự án nghiên cứu | Computing Research Project | MMT&TT | CN | CSBU009 | 4 | 4 | ||||
128 | CNBU004 | Thiết kế và phát triển website | Website Design and Development | MMT&TT | CN | CSBU103 | 3 | 1 | ||||
129 | CNBU005 | Internet of Things | Internet of Things | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
130 | CNBU006 | An toàn mạng máy tính | Network Security | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
131 | CNBU007 | Pháp chứng kỹ thuật số | Forensics | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
132 | CNBU008 | Quản lý an toàn thông tin | Information Security Management | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
133 | CNBU009 | Thực tập | Internship | MMT&TT | TTTN | 0 | 0 | |||||
134 | CNBU201 | Công nghệ mạng không dây | Wireless Networking Technologies | MMT | CN | 40 | 25 | |||||
135 | CNBU202 | Hệ thống tường lửa nâng cao | Advanced Firewall Systems | MMT | CN | 40 | 25 | |||||
136 | CNBU203 | An toàn mạng máy tính | Network Security | MMT | CN | 40 | 25 | |||||
137 | CNBU204 | Ethical Hacking | Ethical Hacking | MMT | CN | 40 | 25 | |||||
138 | CNBU205 | Dự án cá nhân | Individual Honours Project | MMT | CN | CSBU205 | 40 | 25 | ||||
139 | CNET1 | Mạng máy tính | Computer networks | MMT&TT | ĐC | IT005 | 3 | 1 | ||||
140 | CS003 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | KHMT | CN | CS315 | 3 | 0 | ||||
141 | CS004 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | KHMT | CN | 3 | 0 | |||||
142 | CS005 | Giới thiệu ngành Khoa học Máy tính | Introduction to Computer Science programs | KHMT | ĐC | IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
143 | CS013 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | KHMT | CN | CS315 | 3 | 1 | ||||
144 | CS014 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | KHMT | CN | CS324 | 3 | 1 | ||||
145 | CS019 | Chuyên đề ứng dụng Trí tuệ nhân tạo | Applied artificial intelligence | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
146 | CS101 | Nguyên lý và phương pháp lập trình | Principles and Techniques of Programming | KHMT | CN | CS111 | 3 | 0 | ||||
147 | CS102 | Phân tích & thiết kế thuật toán | Design and analysis of algorithms | KHMT | CN | CS112 | 3 | 0 | ||||
148 | CS103 | Cơ sở lập trình | Introduction to programming | KHMT | CN | CS111 CS511 SE330 | 4 | 0 | ||||
149 | CS104 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Software engineering | KHMT | CN | SE104 | 3 | 0 | ||||
150 | CS105 | Đồ họa máy tính | Computer graphics | KHMT | CSN | CS113 | 3 | 1 | ||||
151 | CS106 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence | KHMT | CSN | IT003 | 3 | 1 | ||||
152 | CS107 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-Based Systems | KHMT | CN | CS217 | 4 | 0 | ||||
153 | CS108 | Lý thuyết thông tin | Information theory | KHMT | CN | NT104 | 3 | 0 | ||||
154 | CS109 | Máy học | Machine learning | KHMT | CN | CS110 | 4 | 0 | ||||
155 | CS110 | Nhập môn công nghệ tri thức & máy học | Introduction to knowledge engineering and machine learning | KHMT | CSN | CS114 | 3 | 1 | ||||
156 | CS111 | Nguyên lý và phương pháp lập trình | Principles and techniques of programming | KHMT | CSN | CS101 | IT003 | 3 | 1 | |||
157 | CS1113 | Khoa học máy tính I | Computer science 1 | HTTT | ĐC | CSC11 | CS2134 | 3 | 1 | |||
158 | CS112 | Phân tích và thiết kế thuật toán | Design and analysis of algorithms | KHMT | CSN | IT001 IT003 | 3 | 1 | ||||
159 | CS113 | Đồ họa máy tính và Xử lý ảnh | Computer Graphic and Digital Image Processing | KHMT | CSN | CS105 | IT001 IT003 | 3 | 1 | |||
160 | CS114 | Máy học | Machine learning | KHMT | CN | DS102 | IT001 MA003 MA004 | 3 | 1 | |||
161 | CS115 | Toán cho Khoa học máy tính | Mathematics for Computer Science | KHMT | CN | IT001 | 4 | 0 | ||||
162 | CS116 | Lập trình Python cho Máy học | Machine Learning with Python | KHMT | CN | IT001 IT002 | 3 | 1 | ||||
163 | CS117 | Tư duy tính toán | Computational Thinking | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
164 | CS210 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao | Advanced natural language processing | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
165 | CS211 | Trí tuệ nhân tạo nâng cao | Advanced artificial intelligence | KHMT | CN | CS106 | 3 | 1 | ||||
166 | CS212 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural Language Processing | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
167 | CS213 | Ngôn ngữ học máy tính | Computational linguistics | CN | CS226 | 4 | 0 | |||||
168 | CS2133 | Khoa học máy tính II | Computer science 2 | HTTT | ĐC | CSC12 | CS2134 | CS1113 | 3 | 1 | ||
169 | CS2134 | Khoa học máy tính | Computer Science | HTTT | ĐC | 3 | 1 | |||||
170 | CS214 | Biểu diễn tri thức và suy luận | Knowledge representation and reasoning | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
171 | CS217 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-based systems | KHMT | CN | CS107 | IT002 IT003 | 3 | 1 | |||
172 | CS221 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Natural language processing | KHMT | CN | IT001 MA003 MA004 | 3 | 1 | ||||
173 | CS222 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao | Advanced natural language processing | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | ||||
174 | CS223 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | KHMT | CN | CS315 | 3 | 1 | ||||
175 | CS224 | Máy học xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | KHMT | CN | CS324 | 3 | 1 | ||||
176 | CS225 | Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo | Symbolic Programming in Artificial Intelligence | KHMT | CN | CS314 | 4 | 0 | ||||
177 | CS226 | Ngôn ngữ học máy tính | Computational linguistics | KHMT | CN | CS213 | 4 | 0 | ||||
178 | CS227 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data Mining and Applications | KHMT | CN | CS313 | 3 | 1 | ||||
179 | CS228 | Máy học và ứng dụng | Machine learning and applications | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
180 | CS229 | Ngữ nghĩa học tính toán | Computational Semantics | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | ||||
181 | CS231 | Nhập môn Thị giác máy tính | Introduction to Computer Vision | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
182 | CS232 | Tính toán đa phương tiện | Introduction to Multimedia Computing | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
183 | CS233 | Nhận dạng Thị giác | Visual Pattern Recognition | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
184 | CS2433 | Lập trình C/C++ | C/C++ programming | HTTT | CSN | MSIS2433 | 3 | 1 | ||||
185 | CS301 | Chuyên đề nghiên cứu khoa học | Scientific Research Seminar | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
186 | CS302 | Seminar | Seminar | KHMT | CN | 3 | 0 | |||||
187 | CS311 | Kỹ thuật lập trình trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence programming techniques | KHMT | CN | IT003 | 3 | 1 | ||||
188 | CS312 | Hệ thống đa tác tử | Multi-agent systems | KHMT | CN | CS110 | 3 | 1 | ||||
189 | CS313 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data mining and applications | KHMT | CN | IT001 IT003 | 3 | 1 | ||||
190 | CS314 | Lập trình symbolic trong trí tuệ nhân tạo | Symbolic programming in artificial intelligence | KHMT | CN | CS225 | 3 | 1 | ||||
191 | CS315 | Máy học nâng cao | Advanced machine learning | KHMT | CN | CS013 | CS223 | CS110 | 3 | 1 | ||
192 | CS316 | Các hệ giải bài toán thông minh | Intelligent problem-solving systems | KHMT | CN | CS408 | 3 | 1 | ||||
193 | CS321 | Ngôn ngữ học ngữ liệu | Corpus linguistics | KHMT | CN | IT001 | 3 | 1 | ||||
194 | CS322 | Biểu diễn tri thức và ứng dụng | Knowledge representation and applications | KHMT | CN | CS214 | CS212 | 4 | 0 | |||
195 | CS323 | Các hệ thống hỏi-đáp | Question-answering systems | KHMT | CN | CS221 | 3 | 1 | ||||
196 | CS324 | Máy học trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Machine learning in NLP | KHMT | CN | CS004 | CS224 | CS221 | 3 | 1 | ||
197 | CS325 | Dịch máy | Machine translation | KHMT | CN | CS411 | CS221 | 3 | 1 | |||
198 | CS326 | Các kĩ thuật trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Advanced techniques in natural language processing | KHMT | CN | CS407 | CS221 | 3 | 1 | |||
199 | CS331 | Thị giác máy tính nâng cao | Advanced Computer Vision | KHMT | CN | CS231 | 3 | 1 | ||||
200 | CS332 | Máy học trong Thị giác Máy tính | Machine Learning in Computer Vision | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
201 | CS333 | Đồ họa game | Computer Graphics in Game | KHMT | CN | 2 | 1 | |||||
202 | CS334 | Lập trình tính toán hình thức | Programming for formal computing | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
203 | CS335 | Tìm Kiếm Ảnh và Video | Image and Video Search | KHMT | CNTC | IT001 | 3 | 1 | ||||
204 | CS336 | Truy vấn thông tin đa phương tiện | Multimedia Information Retrieval | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
205 | CS3363 | Tổ chức ngôn ngữ lập trình | Organization of programming languages | HTTT | ĐC | MSIS207 | 3 | 1 | ||||
206 | CS337 | Xử lý âm thanh và tiếng nói | Speech and Audio Signal Processing | KHMT | CN | IT003 | 3 | 1 | ||||
207 | CS3373 | Lập trình hướng đối tượng nâng cao cho môi trường windows | Advanced object-oriented programming for Windows | HTTT | CSN | IEM5723 | 3 | 1 | ||||
208 | CS338 | Nhận dạng | Pattern Recognition | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
209 | CS339 | Xử lý văn bản Y khoa | Natural language processing with health focus | KHMT | CNTC | 3 | 1 | |||||
210 | CS3423 | Cấu trúc tập tin | File structure | HTTT | CSN | CS4153 | 3 | 1 | ||||
211 | CS3443 | Hệ thống máy tính | Computer Systems | HTTT | CSN | 3 | 0 | |||||
212 | CS351 | Chuyên đề NCKH 1 | Scientific Research 1 | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
213 | CS3513 | Phương pháp số cho máy tính kỹ thuật số | Numerical methods for digital computers | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
214 | CS352 | Chuyên đề NCKH 2 | Scientific Research 2 | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
215 | CS3613 | Cơ sở tính toán | Theoretical foundations of computing | HTTT | CNCS | STAT3013 | 3 | 1 | ||||
216 | CS3653 | Toán rời rạc cho máy tính | Discrete Mathematics for computer | HTTT | ĐC | MATH2144 | 3 | 0 | ||||
217 | CS371 | Seminar chuyên đề 1 | Seminar 1 | KHMT | CN | 2 | 0 | |||||
218 | CS372 | Seminar chuyên đề 2 | Seminar 2 | KHMT | CN | 2 | 0 | |||||
219 | CS401 | Công nghệ Java | Java technology | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
220 | CS402 | Phân tích thiết kế HTTT quản lý | Management-information system analysis and design | KHMT | CN | 3 | 0 | |||||
221 | CS403 | Các dịch vụ web | Web services | KHMT | CN | 3 | 0 | |||||
222 | CS404 | Công nghệ đa tác tử (Muli-Agent) | Multi-agent technology | KHMT | CĐTN | CS312 | 4 | 0 | ||||
223 | CS405 | Logic mờ và ứng dụng | Fuzzy logic and applications | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
224 | CS406 | Xử lý ảnh và ứng dụng | Image processing and applications | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
225 | CS407 | Các kỹ thuật trong xử lý NNTN | Advanced Techniques in Natural Language Processing | KHMT | CĐTN | CS326 | 4 | 0 | ||||
226 | CS408 | Các hệ giải toán thông minh | Intelligent Problem-Solving Systems | KHMT | CĐTN | CS316 | 4 | 0 | ||||
227 | CS409 | Hệ suy diễn mờ | Fuzzy inference systems | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
228 | CS410 | Mạng neural và thuật giải di truyền | Neural netwok and genetic algorithms | KHMT | CĐTN | IT003 | 3 | 1 | ||||
229 | CS411 | Dịch máy | Machine Translation | KHMT | CĐTN | CS325 | 4 | 0 | ||||
230 | CS412 | Web ngữ nghĩa | Sematic web | KHMT | CĐTN | CS221 | 3 | 1 | ||||
231 | CS414 | Lý thuyết automat và ứng dụng | Automata theory and applications | KHMT | CĐTN | MA004 | 3 | 1 | ||||
232 | CS4143 | Đồ họa máy tính | Computer graphics | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
233 | CS415 | Mã hóa thông tin | Encoding information | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
234 | CS4153 | Phát triển ứng dụng trên di động | Mobile Applications Development | HTTT | CN | CS2133 | 3 | 0 | ||||
235 | CS417 | Nhận dạng | Pattern recognition | KHMT | CN | 2 | 1 | |||||
236 | CS418 | Trực quan máy tính | Visual computing | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
237 | CS419 | Truy xuất thông tin | Information retrieval | KHMT | CĐTN | CS114 | 3 | 1 | ||||
238 | CS420 | Các vấn đề chọn lọc trong Thị giác máy tính | Selected Topics in computer Vision | KHMT | CĐTN | CS231 | 3 | 1 | ||||
239 | CS421 | Khai thác dữ liệu đa phương tiện | Khai thác dữ liệu đa phương tiện | KHMT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
240 | CS4243 | Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính | Algorithms and processes in computer security | HTTT | CSN | CS4283 | 3 | 0 | ||||
241 | CS4273 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | Software engineering | HTTT | CNCS | 3 | 1 | |||||
242 | CS4283 | Mạng máy tính | Computer network | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
243 | CS431 | Các kĩ thuật học sâu và ứng dụng | Deep Learning and Applications | KHMT | CĐTN | IT001 IT002 | 2 | 1 | ||||
244 | CS4323 | Hệ điều hành | Design and Inplementation of Operating system | HTTT | ĐC | CS2133 | 3 | 0 | ||||
245 | CS4343 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structure and algorithm Analysis | HTTT | ĐC | CS2133 | 3 | 1 | ||||
246 | CS4344 | An ninh mạng | Cyber Security | HTTT | CSN | 3 | 0 | |||||
247 | CS4793 | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence | HTTT | CNCS | MKTG5883 | 3 | 1 | ||||
248 | CS4883 | Các vấn đề xã hội trong tính toán | Social issues in computing | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
249 | CS5000 | Luận văn | Thesis | HTTT | KLTN | 10 | 0 | |||||
250 | CS501 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | KHMT | KLTN | 10 | 0 | |||||
251 | CS502 | Các công nghệ web và ứng dụng | Web technology and applications | KHMT | CN | SE341 | 2 | 0 | ||||
252 | CS503 | Môn tốt nghiệp KHMT 2 | Computer science | KHMT | CN | IT003 | 3 | 0 | ||||
253 | CS5030 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | HTTT | TTTN | 3 | 0 | |||||
254 | CS5031 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | HTTT | TN | 2 | 0 | |||||
255 | CS504 | Công nghệ .NET | .Net technology | KHMT | CN | SE310 | 3 | 1 | ||||
256 | CS505 | Khoá luận tốt nghiệp | Thesis | KHMT | KLTN | 10 | 0 | |||||
257 | CS506 | Chuyên đề J2EE | J2EE | KHMT | CN | SE325 | 3 | 1 | ||||
258 | CS507 | Hệ điều hành Linux | Linux operating systems | KHMT | CN | NT103 | 3 | 1 | ||||
259 | CS508 | Lập trình cơ sở dữ liệu | Database programming | KHMT | CN | IS203 | 3 | 1 | ||||
260 | CS510 | Lý thuyết thông tin | Information theory | KHMT | CN | NT104 | 3 | 0 | ||||
261 | CS511 | Ngôn ngữ lập trình C# | C# programming language | KHMT | CNTC | CS512 | IT002 IT003 IT001 | 3 | 1 | |||
262 | CS513 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java programming language | KHMT | CN | SE330 | 3 | 1 | ||||
263 | CS515 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Information system analysis and design | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
264 | CS516 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng với UML | Object-oriented analysis and design with UML | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
265 | CS517 | Quản lý dự án | Project management | KHMT | CN | IS208 | 3 | 0 | ||||
266 | CS518 | Xây dựng phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented software development | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
267 | CS519 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Scientific research methodology | KHMT | CNTC | SS005 | 3 | 0 | ||||
268 | CS521 | Toán rời rạc nâng cao | Advance Discerete Mathematics | KHMT | CNTC | IT003 MA004 | 4 | 0 | ||||
269 | CS522 | Đại số máy tính | Computer algebra | KHMT | CĐTN | IT003 MA004 | 3 | 1 | ||||
270 | CS523 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao | Advanced data structures and algorithms | KHMT | CNTC | DSAL2 | IT003 IT001 | 3 | 1 | |||
271 | CS524 | Một số ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiên | Applied Natural Language Processing | KHMT | CNTC | CS221 | 3 | 1 | ||||
272 | CS525 | Thị giác máy tính trong tương tác người – máy | Computer Vision in Human-Computer Interaction | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
273 | CS526 | Phát triển ứng dụng đa phương tiện trên thiết bị di động | Multimedia Mobile Applications | KHMT | CNTC | IT002 IT003 | 3 | 1 | ||||
274 | CS527 | Thực tại ảo | Virtual Reality | KHMT | CNTC | 3 | 1 | |||||
275 | CS528 | Trực quan hóa thông tin | Information Visualization | KHMT | CNTC | 3 | 1 | |||||
276 | CS529 | Các vấn đề nghiên cứu và ứng dụng trong khoa học máy tính | Selected topics for researching and application in Computer Science | KHMT | CNTC | 4 | 0 | |||||
277 | CS530 | Đồ án chuyên ngành | Undergraduate Research Project | KHMT | CNTC | 3 | 0 | |||||
278 | CS531 | Đồ họa trong video game | Computer Graphics in Video Games | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
279 | CS532 | Thị giác máy tính trong tương tác người-máy | Computer Vision in Human-Computer Interaction | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
280 | CS534 | Lập trình Javascript và ứng dụng | Lập trình Javascript và ứng dụng | KHMT | CNTC | 3 | 1 | |||||
281 | CS535 | Tổng hợp tiếng nói | Speech Synthesis | KHMT | CNTC | CS221 CS114 | 3 | 1 | ||||
282 | CS5423 | Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu | Principle of database systems | HTTT | CSN | 3 | 1 | |||||
283 | CS5433 | Các hệ cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed database systems | HTTT | CSN | CS5423 CS4283 MSIS4013 | 3 | 0 | ||||
284 | CS551 | Thực tập | Internship | KHMT | TTTN | 2 | 0 | |||||
285 | CSBU001 | Lập trình | Programming | KHMT | CN | CSBU101 | 3 | 1 | ||||
286 | CSBU002 | Mạng máy tính | Networking | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
287 | CSBU003 | Thực hành nghề nghiệp | Professional Practice | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
288 | CSBU004 | Toán cho Tin học | Maths for Computing | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
289 | CSBU005 | Bảo mật | Security | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
290 | CSBU006 | Quản lý dự án máy tính thành công | Managing a Successful Computing Project | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
291 | CSBU007 | Thiết kế và phát triển cơ sở dữ liệu | Database Design and Development | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
292 | CSBU008 | Kiến trúc máy tính | Computer Systems Architecture | KHMT | CN | CSBU102 | 3 | 1 | ||||
293 | CSBU009 | Dự án nghiên cứu | Computing Research Project | KHMT | CN | 4 | 4 | |||||
294 | CSBU010 | Công nghệ kinh doanh thông minh | Business Intelligence | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
295 | CSBU011 | Toán rời rạc | Discrete Maths | KHMT | CN | CSBU110 | 4 | 0 | ||||
296 | CSBU012 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | KHMT | CN | CSBU104 | 3 | 1 | ||||
297 | CSBU013 | Lập trình nâng cao | Advanced Programming | KHMT | CN | CSBU107 | 3 | 1 | ||||
298 | CSBU014 | Máy học | Machine Learning | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
299 | CSBU015 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | KHMT | CN | 3 | 1 | |||||
300 | CSBU016 | Thực tập | Internship | KHMT | TTTN | 0 | 0 | |||||
301 | CSBU101 | Lập trình máy tính | Computer Programming | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
302 | CSBU102 | Hệ thống máy tính | Computer Systems | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
303 | CSBU103 | Phát triển và thiết kế web | Website Design and Development | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
304 | CSBU104 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
305 | CSBU105 | Mạng máy tính căn bản | Network Fundamentals | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
306 | CSBU106 | Đồ án đổi mới sáng tạo | Innovation Project | KHMT | CN | 48 | 32 | |||||
307 | CSBU107 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programming | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
308 | CSBU108 | Hệ điều hành | Operating Systems | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
309 | CSBU109 | Phát triển ứng dụng web và cơ sở dữ liệu | Database and Web Application Development | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
310 | CSBU110 | Toán rời rạc và Lập trình khai báo | Discrete Mathematics and Declarative Programming | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
311 | CSBU111 | An ninh mạng | Cyber Security | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
312 | CSBU112 | Thiết kế phần mềm | Software Design | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
313 | CSBU201 | Thiết kế trải nghiệm người dùng | User Experience Design | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
314 | CSBU202 | Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động và thiết bị đeo | Mobile and Wearable Application Development | KHMT | CN | 48 | 32 | |||||
315 | CSBU203 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
316 | CSBU204 | Trí tuệ nhân tạo và Máy học | Artificial Intelligence and Machine Learning | KHMT | CN | 40 | 25 | |||||
317 | CSBU205 | Dự án cá nhân | Individual Honours Project | KHMT | CN | 48 | 32 | |||||
318 | CSC01 | Tin học đại cương | Introduction to informatics | KHMT | CN | IT001 | 3 | 1 | ||||
319 | CSC11 | Khoa học máy tính I | Computer science I | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
320 | CSC12 | Khoa học máy tính II | Computer science II | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
321 | CSC21 | Tin học đại cương (TE) | Introduction to informatics | KHMT | CN | IT001 CSC01 | 5 | 0 | ||||
322 | CSKI1 | Kỹ năng truyền thông làm việc nhóm | Teamwork and communication skills | KHMT | CN | 4 | 0 | |||||
323 | CU001 | Văn hóa doanh nghiệp Nhật | Japanese corporate culture | KTTT | CN | 2 | 0 | |||||
324 | DAI015 | Thực hành văn bản Tiếng Việt | Vietnamese Practice | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | |||||
325 | DBSS1 | Cơ sở dữ liệu | Database | TTNN | ĐC | IT004 | 3 | 1 | ||||
326 | DS005 | Giới thiệu ngành Khoa học Dữ liệu | Introduction to Data Science | KTTT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 AI001 | 1 | 0 | ||||
327 | DS101 | Thống kê và xác suất chuyên sâu | Advanced Statistic and Probabilistics | KTTT | CN | MA005 | MA006 MA003 | 2 | 1 | |||
328 | DS102 | Học máy thống kê | Statistical Machine Learning | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
329 | DS103 | Thu thập và tiền xử lý dữ liệu | Getting and Cleaning Data | KTTT | CN | DS108 | 3 | 1 | ||||
330 | DS104 | Tính toán song song & phân tán | Parallel and Distributed Computing | KTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | ||||
331 | DS105 | Phân tích và trực quan dữ liệu | Data Analytics and Visulization | KTTT | CN | MA005 IT001 DS103 | 3 | 1 | ||||
332 | DS106 | Tối ưu hóa và ứng dụng | Optimization and Applications | KTTT | CN | MA003 | 2 | 1 | ||||
333 | DS107 | Tư duy tính toán cho Khoa học dữ liệu | Computational Thinking for Data Science | KTTT | CN | IT002 | 3 | 1 | ||||
334 | DS108 | Tiền xử lý và xây dựng bộ dữ liệu | Pre-processing and Constructing Dataset | KTTT | CN | IT001 IT004 | 3 | 1 | ||||
335 | DS200 | Phân tích dữ liệu lớn | Big Data Analysis | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
336 | DS201 | Deep Learning trong khoa học dữ liệu | Deep Learning for Data Science | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | ||||
337 | DS202 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng 1 | Data science project and application 1 | KTTT | CN | 0 | 2 | |||||
338 | DS203 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng 2 | Data science project and application 2 | KTTT | CN | DS202 | 0 | 2 | ||||
339 | DS204 | Đồ án khoa học dữ liệu và ứng dụng | Applied Project in data science | KTTT | ĐA | 0 | 2 | |||||
340 | DS207 | Đồ án | Project | KTTT | CN | 0 | 2 | |||||
341 | DS300 | Hệ khuyến nghị | Recommender Systems | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
342 | DS301 | Các giải thuật khai phá dữ liệu lớn | Mining of Massive Datasets | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
343 | DS302 | Phân tích thống kê đa biến | Multivariate Statistical Analysis | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | ||||
344 | DS303 | Thống kê Bayes | Bayesian Statictics | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | ||||
345 | DS304 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | Design and Analysis of Experiments | KTTT | CN | MA005 | 3 | 0 | ||||
346 | DS305 | Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian và ứng dụng | Applied Time Series Analysis | KTTT | CN | MA005 | 2 | 1 | ||||
347 | DS306 | Phân tích dữ liệu lớn trong tài chính | Big Data in Finance | KTTT | CN | DS200 | 3 | 0 | ||||
348 | DS307 | Phân tích dữ liệu truyền thông xã hội | Social Media Data Analytics | KTTT | CN | IT004 | 3 | 0 | ||||
349 | DS308 | Mô hình đồ thị xác suất | Probabilistic Graphical Models | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
350 | DS309 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | KTTT | TTTN | 2 | 0 | |||||
351 | DS310 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên cho Khoa học dữ liệu | Natural Language Processing for Data Science | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | ||||
352 | DS311 | Kỹ năng nghiên cứu và viết bài báo khoa học | Scientific research and writing skills | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
353 | DS312 | Xử lý ảnh y khoa | Medical Image Processing | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
354 | DS313 | Xử lý thông tin giọng nói | Speech Information Processing | KTTT | CN | DS102 | 3 | 1 | ||||
355 | DS314 | Rút trích và truy vấn thông tin | Information Extraction and Retrieval | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
356 | DS315 | Phân tích Kho dữ liệu | Data Warehouse Analysis | KTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | ||||
357 | DS316 | Xây dựng ứng dụng thông minh | Intelligent Application | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
358 | DS317 | Khai phá dữ liệu trong doanh nghiệp | Data Mining for Enterprise | KTTT | CN | IT002 IT003 | 3 | 1 | ||||
359 | DS318 | Đạo đức trong Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | Ethics in Artificial Intelligence and Data Science | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
360 | DS505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | KTTT | KLTN | 10 | 0 | |||||
361 | DSAL1 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data Structures and Algorithms | TTNN | ĐC | IT003 | 3 | 1 | ||||
362 | DSAL2 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật nâng cao | Advanced data structures and algorithms | KHMT | ĐC | CS523 | 3 | 1 | ||||
363 | DTH039 | Đô thị học đại cương | Introduction to urban studies | PĐTĐH | CN | 3 | 0 | |||||
364 | EC001 | Kinh tế học đại cương | Principles of economics | HTTT | CSN | 4 | 0 | |||||
365 | EC002 | Quản trị doanh nghiệp | Business Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
366 | EC003 | Tiếp thị căn bản | Basic makerting | HTTT | CN | EC101 | 3 | 0 | ||||
367 | EC005 | Giới thiệu ngành Thương mại Điện tử | Introduction to E-Commerce | HTTT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
368 | EC101 | Marketing căn bản | Basic marketing | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
369 | EC201 | Phân tích thiết kế quy trình nghiệp vụ doanh nghiệp | Business Process Modeling | HTTT | CSN | 3 | 1 | |||||
370 | EC202 | Nhập môn quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | HTTT | CNTC | EC214 | 3 | 1 | ||||
371 | EC203 | Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp | Customer Relationship Management and Supplier Relationship Management | HTTT | CN | EC213 | 3 | 1 | ||||
372 | EC204 | Marketing điện tử | E-Marketing | HTTT | CN | 2 | 1 | |||||
373 | EC208 | QuẢN trị dự án TMĐT | E-Commerce project management | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
374 | EC212 | Thực tập doanh nghiệp | Industry Internship Program | HTTT | TTTN | EC222 | 3 | 0 | ||||
375 | EC213 | Quản trị quan hệ khách hàng và nhà cung cấp | Customer Relationship Management and Supplier Relationship Management | HTTT | CN | 2 | 1 | |||||
376 | EC214 | Nhập môn Quản trị chuỗi cung ứng | Introduction to Supply Chain Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
377 | EC219 | Pháp luật trong thương mại điện tử | Law in E-Commerce | HTTT | CN | EC229 | 3 | 0 | ||||
378 | EC222 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | HTTT | TTTN | 2 | 0 | |||||
379 | EC229 | Pháp luật trong thương mại điện tử | Law in E-Commerce | HTTT | CN | 2 | 0 | |||||
380 | EC232 | Nguyên lý kế toán | Principle of accounting | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
381 | EC301 | Tiếp thị trực tuyến (E-Marketing) | E-Marketing | HTTT | CN | EC311 | 3 | 1 | ||||
382 | EC302 | Thiết kế Hệ thống Thương mại điện tử | E-Commerce System Design | HTTT | CN | EC312 | 3 | 1 | ||||
383 | EC304 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm trong Thương mại điện tử | Search engine optimization in E-Commerce | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
384 | EC311 | Tiếp thị trực tuyến | E-Marketing | HTTT | CN | EC204 | 2 | 1 | ||||
385 | EC312 | Thiết kế hệ thống thương mại điện tử | E-Commerce System Design | HTTT | CN | IS207 | 2 | 1 | ||||
386 | EC331 | Quản trị chiến lược kinh doanh điện tử | Electronic Strategic Business Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
387 | EC332 | Quản trị sản xuất | Production & Mananufacturing Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
388 | EC333 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Finance Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
389 | EC334 | Quản trị kênh phân phối | Distribution Chanel Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
390 | EC335 | An toàn và bảo mật thương mại điện tử | Safety and security in Electronic Commerce | HTTT | CN | IT005 IS207 | 3 | 0 | ||||
391 | EC336 | Quản trị nhân lực | Human Resources | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
392 | EC337 | Hệ thống thanh toán trực tuyến | E-Payment System | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
393 | EC338 | Quản trị bán hàng | Sales Management | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
394 | EC401 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | HTTT | KLTN | 10 | 0 | |||||
395 | EC402 | Phát triển ứng dụng thương mại di động | Mobile commerce application development | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
396 | EC403 | Thương mại xã hội | Social commerce | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
397 | ECE02 | Mạch số | Digital circuit | BMTL | ĐC | 3 | 1 | |||||
398 | ECON3313 | Kinh tế tiền tệ | Monetary economics | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
399 | EN001 | Anh văn 1 | English 1 | BMAV | ĐC | ENBT | 4 | 0 | ||||
400 | EN001.CO | English for Communication 1 | English for Communication 1 | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
401 | EN001.GE | General English | General English | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
402 | EN002 | Anh văn 2 | English 2 | BMAV | ĐC | EN004 ENG01 | EN001 | 4 | 0 | |||
403 | EN002.CO | English for Communication 1 | English for Communication 1 | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
404 | EN002.GE | General English | General English | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
405 | EN003 | Anh văn 3 | English 3 | BMAV | ĐC | EN006 EN005 ENG02 | EN002 | 4 | 0 | |||
406 | EN004 | Anh văn 1 | English 1 | BMAV | ĐC | ENG01 | 4 | 0 | ||||
407 | EN005 | Anh văn 2 | English 2 | BMAV | ĐC | ENG02 | 4 | 0 | ||||
408 | EN006 | Anh văn 3 | English 3 | BMAV | ĐC | ENG03 | 4 | 0 | ||||
409 | ENBT | Anh văn Bổ túc | English 0 | BMAV | BT | 0 | 0 | |||||
410 | ENG00 | Anh văn 0 | English 0 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
411 | ENG01 | Anh văn 1 | English 1 | TTNN | ĐC | INT001 EN004 EN002 | 4 | 0 | ||||
412 | ENG02 | Anh văn 2 | English 2 | TTNN | ĐC | INT003 EN005 EN003 | ENG01 | 4 | 0 | |||
413 | ENG03 | Anh văn 3 | English 3 | TTNN | ĐC | INT004 EN006 | ENG02 | 4 | 0 | |||
414 | ENG04 | Anh văn 4 | English 4 | TTNN | ĐC | INT005 | ENG03 | 4 | 0 | |||
415 | ENG05 | Anh văn 5 | English 5 | TTNN | ĐC | INT006 | ENG04 | 4 | 0 | |||
416 | ENG06 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | Effective Presentation | TTNN | CN | ENG03 | 4 | 0 | ||||
417 | ENG07 | Kỹ Năng Viết Luận | Academic Writing | TTNN | CN | ENG03 | 4 | 0 | ||||
418 | ENG11 | Tiếng anh tăng cường I | Intensive English I | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
419 | ENG12 | Tiếng anh tăng cường II | Intensive English II | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
420 | ENG13 | Tiếng Anh I | English Composition I | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
421 | ENG14 | Tiếng Anh II | English Composition II | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
422 | ENG15 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | English for computer science | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
423 | ENGA1 | Anh văn sơ cấp 1 | Anh văn sơ cấp 1 | TTNN | BT | 0 | 0 | |||||
424 | ENGA2 | Anh văn sơ cấp 2 | Anh văn sơ cấp 2 | TTNN | BT | 0 | 0 | |||||
425 | ENGBT | Anh văn bổ túc | English 0 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
426 | ENGL1113 | Tiếng Anh I | English Composition I | HTTT | ĐC | ENG06 | 3 | 0 | ||||
427 | ENGL1213 | Tiếng Anh II | English composition 2 | HTTT | ĐC | ENG14 | ENG07 | ENGL1113 | 3 | 0 | ||
428 | ENLS1 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 1 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 1 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
429 | ENLS2 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 2 | Nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh 2 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
430 | ENRW1 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 1 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 1 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
431 | ENRW2 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 2 | Nâng cao kỹ năng đọc, viết tiếng Anh 2 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
432 | GDH075 | Tâm lý học giao tiếp | Communication psychology | PĐTĐH | CN | 1 | 1 | |||||
433 | HCMT1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh's Ideology | PĐTĐH | ĐC | SS003 | 2 | 0 | ||||
434 | IE005 | Giới thiệu ngành Công nghệ Thông tin | Introduction to Information Technology | KTTT | ĐC | CS005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
435 | IE101 | Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin | Information technology Infrastructure | KTTT | CSN | 2 | 1 | |||||
436 | IE102 | Các công nghệ nền | Platform technologies | KTTT | CSN | 2 | 1 | |||||
437 | IE103 | Quản lý thông tin | Information management | KTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | ||||
438 | IE104 | Internet và công nghệ Web | Internet and web technology | KTTT | CSN | IT001 IT005 | 3 | 1 | ||||
439 | IE105 | Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | Introduction to information assurance and security | KTTT | CSN | 3 | 1 | |||||
440 | IE106 | Thiết kế giao diện người dùng | User interface design | KTTT | CSN | IT001 | 3 | 1 | ||||
441 | IE107 | Thiết kế giao diện người dùng | Thiết kế giao diện người dùng | KTTT | CSN | 3 | 1 | |||||
442 | IE108 | Phân tích thiết kế phần mềm | Software Analysis and Design | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
443 | IE201 | Xử lý dữ liệu thống kê | Analysis of statistical data | KTTT | CN | MA005 MA006 | 3 | 0 | ||||
444 | IE202 | Quản trị doanh nghiệp | Business management | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
445 | IE203 | Hệ thống quản trị qui trình nghiệp vụ | Bussiness process management systems | KTTT | CĐTN | IT001 IT004 | 3 | 1 | ||||
446 | IE204 | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Search engine optimization | KTTT | CĐTN | IE104 | 3 | 1 | ||||
447 | IE205 | Xử lý ảnh vệ tinh | Satellite image processing | KTTT | CN | IS351 | 3 | 0 | ||||
448 | IE206 | Đồ án chuẩn bị tốt nghiệp | Preparing for the graduation project | KTTT | ĐA | 0 | 2 | |||||
449 | IE207 | Đồ án | Project | KTTT | ĐA | IT001 IT004 | 0 | 2 | ||||
450 | IE208 | Kiến trúc và tích hợp hệ thống | System Integration and Architecture | KTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
451 | IE209 | Công nghệ Java | Java Technology | KTTT | CNTC | IE303 | IT002 | 3 | 1 | |||
452 | IE210 | Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | Global Positioning System | KTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
453 | IE211 | Tin học môi trường | Environmental Informatics | KTTT | CNTC | 2 | 0 | |||||
454 | IE212 | Công nghệ Dữ liệu lớn | Big Data Technology | KTTT | CN | IT007 | 3 | 1 | ||||
455 | IE213 | Kỹ thuật phát triển hệ thống Web | Web System Development | KTTT | CN | IE104 | 3 | 1 | ||||
456 | IE216 | Các chủ đề toán học cho KHDL | Topics in Mathematics of Data Science | KTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
457 | IE217 | Máy học | Máy học | KTTT | CNTC | DS102 | 3 | 1 | ||||
458 | IE218 | Xử lý dữ liệu lớn | Big Data Processing | KTTT | CNTC | 3 | 1 | |||||
459 | IE221 | Kỹ thuật lập trình Python | Python Programming Techniques | KTTT | CN | IT001 | 3 | 1 | ||||
460 | IE222 | Phân tích dữ liệu bằng Python | Phân tích dữ liệu bằng Python | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
461 | IE223 | Phân tích dữ liệu bằng Python &R | Phân tích dữ liệu bằng Python &R | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
462 | IE224 | Phân tích dữ liệu | Data Analysis | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
463 | IE225 | Mạng kết nối | Interconnections Networks | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
464 | IE226 | Đồ họa và trực quan hóa máy tính | Computer Graphics and Visualization | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
465 | IE227 | Xử lý tín hiệu số cho mạng | Signal Processing over Networks | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
466 | IE228 | Human-Computer Interaction | Human-Computer Interaction | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
467 | IE229 | Artificial Intelligence | Artificial Intelligence | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
468 | IE230 | Viết báo cáo kỹ thuật bằng tiếng Nhật | Japanese technical writing | KTTT | CN | 0 | 2 | |||||
469 | IE231 | Quản trị doanh nghiệp công nghệ thông tin | Information technology enterprise management | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
470 | IE232 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | Introduction to Artificial Intelligence | KTTT | CN | 3 | 1 | |||||
471 | IE301 | Quản trị quan hệ khách hàng | Customer relationship management | KTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
472 | IE302 | Kiến trúc và tích hợp hệ thống | System integration and architecture | KTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
473 | IE303 | Công nghệ Java | Java technology | KTTT | CĐTN | IT002 | 3 | 1 | ||||
474 | IE304 | Hệ thống định vị toàn cầu | Global positioning system | KTTT | CNTC | IS251 | 3 | 0 | ||||
475 | IE305 | Tin học môi trường | Environmental informatics | KTTT | CNTC | IE101 IS251 | 2 | 0 | ||||
476 | IE307 | Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động | Cross-Platform Mobile Development | KTTT | CNTC | 3 | 1 | |||||
477 | IE309 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | KTTT | TTTN | 2 | 0 | |||||
478 | IE310 | Tư duy thiết kế | Design thinking | KTTT | CN | 3 | 0 | |||||
479 | IE401 | Tin-Sinh học | Bioinformatics | KTTT | CĐTN | IT003 | 3 | 0 | ||||
480 | IE402 | Hệ thống thông tin địa lý 3 chiều | Three - dimentinal geographic information system | KTTT | CĐTN | IT004 | 3 | 1 | ||||
481 | IE403 | Khai thác dữ liệu truyền thông xã hội | Social media mining | KTTT | CĐTN | 3 | 0 | |||||
482 | IE404 | Khai phá truyền thông xã hội | Social Media Mining | KTTT | CĐTN | 3 | 0 | |||||
483 | IE405 | Công nghệ phân tích dữ liệu lớn | Big data analysis Technologies | KTTT | CĐTN | 3 | 1 | |||||
484 | IE406 | Nhập môn ẩn thông tin và ứng dụng | Data hiding fundamentals and applications | KTTT | TN | 3 | 0 | |||||
485 | IE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Graduation thesis | KTTT | KLTN | 10 | 0 | |||||
486 | IEM4733 | Tái cấu trúc quy trình doanh nghiệp | Re-engineering Business Processes | HTTT | CN | MSIS3303 | 3 | 0 | ||||
487 | IEM5723 | Mô hình hóa dữ liệu, quy trình và đối tượng | Data, Process and Object Modeling | HTTT | CSN | MSIS2433 | 3 | 0 | ||||
488 | INT001 | Tiếng Anh tổng quát (tạm gọi) | General English | HTTT | BT | ENG01 | 0 | 0 | ||||
489 | INT002 | Toeic 1 | Toeic 1 | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
490 | INT003 | Tiếng Anh tổng quát 2 (tạm gọi) | General English 2 | HTTT | BT | ENG02 | 0 | 0 | ||||
491 | INT004 | Toeic 2 | Toeic 2 | HTTT | BT | ENG03 | 0 | 0 | ||||
492 | INT005 | Tiếng Anh giao tiếp (tạm gọi) | Communication | HTTT | ĐC | ENG04 | 0 | 0 | ||||
493 | INT006 | Toeic 3 | Toeic 3 | HTTT | ĐC | ENG05 | 0 | 0 | ||||
494 | IS005 | Giới thiệu ngành Hệ thống Thông tin | Introduction to Information Systems discipline | HTTT | ĐC | CS005 IE005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
495 | IS101 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | Database design | HTTT | CN | IS214 | IS214 | 3 | 1 | |||
496 | IS102 | Các hệ cơ sở tri thức | Knowledge-based systems | HTTT | CN | CS217 | 3 | 0 | ||||
497 | IS103 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Database Management Systems | HTTT | CN | IS210 | 3 | 1 | ||||
498 | IS104 | Cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed Databases | HTTT | CN | IS211 | 3 | 1 | ||||
499 | IS105 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle | Oracle database management system | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | ||||
500 | IS106 | Khai thác dữ liệu | Data Mining | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
501 | IS107 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting Information Systems | HTTT | CN | IS232 | 5 | 0 | ||||
502 | IS201 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | Information system analysis and design | HTTT | CSN | IT004 IT002 | 3 | 1 | ||||
503 | IS202 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Software engineering | HTTT | CN | SE104 | 3 | 1 | ||||
504 | IS203 | Lập trình cơ sở dữ liệu | Database programming | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | ||||
505 | IS204 | Nhập môn hệ thống thông tin địa lý | Introduction to Geographic Information Systems | HTTT | CN | IS251 | 3 | 1 | ||||
506 | IS205 | PTTK hướng đối tượng với UML | Object-oriented Analysis and Design with UML | HTTT | CN | IS215 | 3 | 1 | ||||
507 | IS206 | Lập trình ứng dụng Web với Java | Web application programming in Java | HTTT | CN | IS216 | IT004 | 3 | 1 | |||
508 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | Web application development | HTTT | CN | IT004 | 3 | 1 | ||||
509 | IS208 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-technology project management | HTTT | CSN | SE340 | 3 | 1 | ||||
510 | IS210 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Database management systems | HTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | ||||
511 | IS211 | Cơ sở dữ liệu phân tán | Distributed databases | HTTT | CN | IS104 | IT004 IT005 | 3 | 1 | |||
512 | IS212 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | HTTT | TTTN | 3 | 0 | |||||
513 | IS213 | Đồ án xây dựng một hệ thống thông tin | Information system development | HTTT | ĐA | 3 | 0 | |||||
514 | IS214 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | Database design | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
515 | IS215 | Thiết kế hướng đối tượng với UML | Object-oriented analysis and design with UML | HTTT | CSN | IT002 IT004 | 3 | 1 | ||||
516 | IS216 | Lập trình Java | Programming with Java | HTTT | CSN | IT004 | 3 | 1 | ||||
517 | IS217 | Kho dữ liệu và OLAP | Data warehouse and OLAP | HTTT | CN | IS304 | IS304 | IT004 | 3 | 0 | ||
518 | IS218 | Kỹ năng tư vấn | Kỹ năng tư vấn | HTTT | CNTC | 2 | 0 | |||||
519 | IS219 | Pháp luật trong Thương mại điện tử | Pháp luật trong Thương mại điện tử | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
520 | IS220 | Xây dựng HTTT trên các framework | .Net Technology | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
521 | IS225 | Khai thác dữ liệu và ứng dụng | Data mining and applications | CN | 4 | 0 | ||||||
522 | IS232 | Hệ thống thông tin kế toán | Accounting information systems | HTTT | CN | IS107 | IS336 | 4 | 0 | |||
523 | IS251 | Nhập môn Hệ thống thông tin địa lý | Introduction to geographic information systems | HTTT | CN | IS204 | IS204 | IT004 | 3 | 1 | ||
524 | IS252 | Khai thác dữ liệu | Data mining | HTTT | CN | IS106 | MA005 IT004 | 3 | 1 | |||
525 | IS253 | Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application programming | HTTT | CN | NT118 | IT002 | 2 | 1 | |||
526 | IS254 | Hệ hỗ trợ quyết định | Decision Support System | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
527 | IS301 | Thương mại điện tử | E-commerce | HTTT | CN | IS334 | 3 | 0 | ||||
528 | IS302 | Phân tích không gian | Spatial analysis | HTTT | CN | IS351 | 3 | 1 | ||||
529 | IS303 | Hệ cơ sở dữ liệu không gian | Spatial Database Systems | HTTT | CN | IS352 | 3 | 1 | ||||
530 | IS3033 | Quản lý dự án hệ thống thông tin | IS-Project Management | HTTT | CN | 4 | 0 | |||||
531 | IS304 | Kho dữ liệu và OLAP | Data warehouse and OLAP | HTTT | CN | IS404 IS217 | 3 | 1 | ||||
532 | IS305 | An toàn và bảo mật HTTT | Information systems security & protection | HTTT | CN | IS335 | 3 | 0 | ||||
533 | IS306 | Hệ thống thông tin quản lý | Accounting information systems | HTTT | CN | IS332 | 3 | 0 | ||||
534 | IS311 | Đồ án xây dựng hệ thống thông tin | Information system development | HTTT | ĐA | IS213 | IS213 | 3 | 0 | |||
535 | IS3303 | Phân tích thiết kế hệ thống | System Analysis and Design | HTTT | CN | 4 | 0 | |||||
536 | IS332 | Hệ thống thông tin quản lý | Management information systems | HTTT | CN | IS201 | 3 | 0 | ||||
537 | IS334 | Thương mại điện tử | E-commerce | HTTT | CN | IS301 | 3 | 0 | ||||
538 | IS335 | An toàn và bảo mật hệ thống thông tin | Information systems security | HTTT | CN | IS305 | IT007 IT005 IT004 | 3 | 0 | |||
539 | IS336 | Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | Enterprise resource planning | HTTT | CSN | 3 | 1 | |||||
540 | IS337 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Advanced databases | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
541 | IS338 | Dự báo kinh doanh | Markets analysis | HTTT | CN | IS306 | IS336 | 3 | 0 | |||
542 | IS339 | Sinh tin học | Bioinformatics | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
543 | IS340 | Thị trường chứng khoán | Thị trường chứng khoán | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
544 | IS341 | Khởi nghiệp | Khởi nghiệp | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
545 | IS342 | Chính phủ điện tử | Chính phủ điện tử | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
546 | IS343 | Luật CNTT | Luật CNTT | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
547 | IS351 | Phân tích không gian | Spatial analysis | HTTT | CN | IS302 | IS251 | 3 | 1 | |||
548 | IS352 | Hệ cơ sở dữ liệu không gian | Spatial database systems | HTTT | CN | IS303 | IT004 IS251 | 3 | 1 | |||
549 | IS353 | Mạng xã hội | Social networks | HTTT | CĐTN | IT004 MA004 | 3 | 0 | ||||
550 | IS354 | Công nghệ tài chính căn bản Fintech | Introduction to financial technology | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
551 | IS355 | Công nghệ Blockchain | Blockchain Technology | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
552 | IS356 | Agile IT với DevOps | HTTT | CN | 3 | 0 | ||||||
553 | IS357 | Kiến trúc hướng dịch vụ | Service Oriented Architecture | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
554 | IS401 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | HTTT | KLTN | 10 | 0 | |||||
555 | IS4013 | Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | DBM design, management & administration | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
556 | IS402 | Điện toán đám mây | Cloud computing | HTTT | CĐTN | IT005 IT007 | 3 | 0 | ||||
557 | IS403 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | Data analysis in business | HTTT | CN | MA005 IT004 | 3 | 0 | ||||
558 | IS404 | Kho dữ liệu và OLAP | Data Warehouse and OLAP | HTTT | CĐTN | IS304 | IS217 | 3 | 1 | |||
559 | IS405 | Dữ liệu lớn | Big data | HTTT | CĐTN | IT004 | 3 | 1 | ||||
560 | IS4133 | Công nghệ thông tin cho thương mại điện tử | Information Technologies for e-commerce | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
561 | IS4263 | Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định | Decision Support and Busi.Intelligence Applications | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
562 | IS4523 | Hệ truyền thông dữ liệu | Data Communication Systems | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
563 | IS501 | Thực tập cuối khóa | Internship | HTTT | TTTN | IS212 | 3 | 0 | ||||
564 | IS502 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | HTTT | TTTN | 2 | 0 | |||||
565 | IS505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | HTTT | KLTN | IS401 | IS401 | 10 | 0 | |||
566 | IS5100 | Thực tập cuối khóa | Internship | HTTT | TT | 4 | 0 | |||||
567 | IS6301 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin nâng cao | Advanced Information system analysis and design | HTTT | CN | 4 | 3 | |||||
568 | IT001 | Nhập môn lập trình | Introduction to programming | KHMT | ĐC | IT011 | 3 | 1 | ||||
569 | IT002 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | CNPM | CSNN | OOPT1 | IT001 | 3 | 1 | |||
570 | IT003 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Data structures and algorithms | KHMT | CSNN | DSAL1 | IT013 | IT001 | 3 | 1 | ||
571 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | Databases | HTTT | CSNN | 3 | 1 | |||||
572 | IT005 | Nhập môn mạng máy tính | Introduction to computer networks | MMT&TT | CSNN | 3 | 1 | |||||
573 | IT006 | Kiến trúc máy tính | Computer architecture | KTMT | CSNN | PH002 IT001 | 3 | 0 | ||||
574 | IT007 | Hệ điều hành | Operating systems | KTMT | CSNN | OSYS1 | IT006 | 3 | 1 | |||
575 | IT008 | Lập trình trực quan | Visual programming | CNPM | CN | WINP1 | IT001 IT002 | 3 | 1 | |||
576 | IT009 | Giới thiệu ngành | Introduction to IT disciplines | PĐTĐH | CSNN | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 | 2 | 0 | ||||
577 | IT010 | Tổ chức và cấu trúc máy tính | Computer Organization and Architecture | KTMT | CSN | 2 | 0 | |||||
578 | IT011 | Nhập môn lập trình thi đấu | Introduction to Competitive Programming | KHMT | ĐC | IT001 | 3 | 1 | ||||
579 | IT012 | Tổ chức và Cấu trúc Máy tính II | Computer Structure and Organization II | KTMT | CSNN | 3 | 1 | |||||
580 | IT013 | Cấu trúc dữ liệu cho lập trình thi đấu | Data structures and Algorithms for Competitive Programming | KHMT | ĐC | IT003 | 3 | 1 | ||||
581 | ITEM1 | Nhập môn Quản trị doanh nghiệp | Initiation to Business Administration | PĐTĐH | ĐC | SE349 | 2 | 0 | ||||
582 | ITEW1 | Nhập môn công tác kỹ sư | Introduction to Tasks of an Engineer | TTNN | ĐC | IT009 SS004 | 2 | 0 | ||||
583 | ITNT005 | Communication | Communication | HTTT | BT | 0 | 0 | |||||
584 | JAN01 | Tiếng Nhật 1 | Japanese 01 | PĐTĐH | NN | 2 | 3 | |||||
585 | JAN02 | Tiếng Nhật 2 | Japanese 02 | PĐTĐH | NN | JAN01 | 2 | 3 | ||||
586 | JAN03 | Tiếng Nhật 3 | Japanese 03 | PĐTĐH | NN | JAN02 | 2 | 3 | ||||
587 | JAN04 | Tiếng Nhật 4 | Japanese 04 | PĐTĐH | NN | JAN03 | 2 | 3 | ||||
588 | JAN05 | Tiếng Nhật 5 | Japanese 05 | PĐTĐH | NN | JAN04 | 2 | 3 | ||||
589 | JAN06 | Tiếng Nhật 6 | Japanese 06 | PĐTĐH | NN | JAN05 | 1 | 2 | ||||
590 | JAN07 | Tiếng Nhật 7 | Japanese 07 | PĐTĐH | NN | JAN06 | 1 | 2 | ||||
591 | JAN08 | Tiếng Nhật 8 | Japanese 08 | PĐTĐH | NN | JAN07 | 1 | 2 | ||||
592 | JANHU | Tiếng Nhật miễn phí do Huredee tài trợ | Japanese language (sponsored by Huredee) | P.ĐTĐH | ĐC | 40 | 0 | |||||
593 | LIA01 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | BMTL | ĐC | MA003 | 3 | 0 | ||||
594 | LIA11 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | BMTL | ĐC | 3 | 0 | |||||
595 | MA001 | Giải tích 1 | Calculus 1 | BMTL | ĐC | MA006 | 3 | 0 | ||||
596 | MA002 | Giải tích 2 | Calculus 2 | BMTL | ĐC | MA006 | MA001 | 3 | 0 | |||
597 | MA003 | Đại số tuyến tính | Linear algebra | BMTL | ĐC | 3 | 0 | |||||
598 | MA004 | Cấu trúc rời rạc | Discrete structures | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
599 | MA005 | Xác suất thống kê | Probability and statistics | BMTL | ĐC | MA006 | 3 | 0 | ||||
600 | MA006 | Giải tích | Calculus | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
601 | MAT01 | Toán cao cấp A1 | Advanced mathematics A1 | BMTL | ĐC | MA001 | 3 | 0 | ||||
602 | MAT02 | Toán cao cấp A2 | Advanced mathematics A2 | BMTL | ĐC | MA002 | 4 | 0 | ||||
603 | MAT04 | Cấu trúc rời rạc | Discrete Structures | BMTL | ĐC | MA004 | 4 | 0 | ||||
604 | MAT11 | Giải tích 1 | Calculus 1 | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
605 | MAT12 | Giải tích 2 | Calculus 2 | BMTL | ĐC | 3 | 0 | |||||
606 | MAT14 | Toán rời rạc cho máy tính | Discrete mathematics for computer | BMTL | ĐC | 3 | 0 | |||||
607 | MAT21 | Toán cao cấp A1 (TE) | Advanced Mathematics A1 | BMTL | ĐC | MA001 MAT01 | 4 | 0 | ||||
608 | MAT22 | Toán cao cấp A2 (TE) | Advanced Mathematics A2 | BMTL | ĐC | MA002 MAT02 | 4 | 0 | ||||
609 | MAT23 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | BMTL | ĐC | LIA01 | 4 | 0 | ||||
610 | MAT24 | Cấu trúc rời rạc (TE) | Discrete structures | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
611 | MATH2144 | Giải tích I | Calculus I | HTTT | ĐC | MATH2154 | 4 | 0 | ||||
612 | MATH2153 | Giải tích II | Calculus 2 | HTTT | ĐC | MAT12 | MATH2154 | MATH2144 | 3 | 0 | ||
613 | MATH2154 | Giải tích | Calculus | HTTT | ĐC | 4 | 0 | |||||
614 | MATH3013 | Đại số tuyến tính | Linear Algebra | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
615 | ME001 | Giáo dục quốc phòng | Military education | P.ĐTĐH | ĐC | MEDU1 | 0 | 0 | ||||
616 | MEDU1 | Giáo dục quốc phòng | Military Education | GDQP | QP | ME001 | 0 | 0 | ||||
617 | MKTG4223 | Quản trị chuỗi cung ứng | Supply Chain Management | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
618 | MKTG5883 | Khai phá dữ liệu và ứng dụng | Advanced Data Mining Applications | HTTT | CN | CS5423 | 3 | 1 | ||||
619 | MLPE1 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin (TE) | Marxism–Leninism political economy | P.ĐTĐH | ĐC | MLPE2 | 5 | 0 | ||||
620 | MLPE2 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin (TE1) | Marxism–Leninism political economy | P.ĐTĐH | ĐC | 4 | 0 | |||||
621 | MM001 | Kỹ năng truyền thông cho người làm CNTT | Communication Skills for IT Professionals | P.ĐTĐH | TC | 2 | 1 | |||||
622 | MM002 | Truyền thông Kỹ thuật số | Digital Communication | P.ĐTĐH | TC | 2 | 1 | |||||
623 | MM003 | Quản trị sự kiện | Event Management | P.ĐTĐH | TC | 2 | 1 | |||||
624 | MM004 | Nguyên lý thiết kế đồ hoạ | Principles of Graphic Design | P.ĐTĐH | TC | 0 | 2 | |||||
625 | MSIS207 | Phát triển ứng dụng web | Web Applications Development | HTTT | CN | CS5423 CS2133 | 3 | 1 | ||||
626 | MSIS2433 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programming | HTTT | CSN | CS2133 | 3 | 0 | ||||
627 | MSIS3033 | Quản lý dự án hệ thống thông tin | Information systems project management | HTTT | CSN | 3 | 0 | |||||
628 | MSIS3233 | Management Science Methods | Management Science Methods | HTTT | CN | MATH2153 | 3 | 0 | ||||
629 | MSIS3242 | Sofware Quality Management | Sofware Quality Management | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
630 | MSIS3243 | Managerial Decision Theory | Managerial Decision Theory | HTTT | CN | MATH2153 | 3 | 0 | ||||
631 | MSIS3303 | Phân tích thiết kế hệ thống | System analysis and design | HTTT | CN | IS3303 | CS5423 | 3 | 1 | |||
632 | MSIS4013 | Thiết kế, quản lý và quản trị hệ CSDL | Database system design, management and administration | HTTT | CN | CS5423 | 3 | 0 | ||||
633 | MSIS402 | Điện toán đám mây | Cloud Computing | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
634 | MSIS405 | Dữ liệu lớn | Big data | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
635 | MSIS406 | Dữ liệu lớn trên nền điện toán đám mây | Big Data in Cloud Computing | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
636 | MSIS4133 | Công nghệ thông tin trong thương mại điện tử | Information Technologies for e-commerce | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
637 | MSIS4243 | Control and Audit of Information Systems | Control and Audit of Information Systems | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
638 | MSIS4263 | Các ứng dụng thông minh và hỗ trợ ra quyết định | Decision-support and intelligence applications | HTTT | CN | IS4263 | MSIS4013 | 3 | 0 | |||
639 | MSIS4363 | Các chủ đề nâng cao trong phát triển hệ thống | Advanced topics in systems development | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
640 | MSIS4443 | Các hệ thống mô phỏng trên máy tính | Computer based simulation systems | HTTT | CN | 3 | 0 | |||||
641 | MSIS4523 | Hệ truyền thông dữ liệu | Data communication systems | HTTT | CN | IS4523 | ACCT5123 | 3 | 0 | |||
642 | MSIS4800 | Hệ thống thông tin tính toán | Accounting information system | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
643 | MSIS4801 | Quản lý thông tin địa lý | Geospatial information management | HTTT | CNTC | IS4801 | 3 | 1 | ||||
644 | MSIS5723 | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | System Analysis and Design | HTTT | CN | 3 | 1 | |||||
645 | NHJP1 | Tiếng Nhật Sơ cấp 1 | Japanese for beginners 1 | PĐTĐH | BT | 0 | 0 | |||||
646 | NHJP2 | Tiếng Nhật Sơ cấp 2 | Japanese for beginners 2 | PĐTĐH | BT | 0 | 0 | |||||
647 | NNH050 | Ngôn ngữ quảng cáo | The language of advertising | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | |||||
648 | NT005 | Giới thiệu ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | Introduction to IT programs Computer Networks and Data communications | MMT&TT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
649 | NT015 | Giới thiệu ngành An toàn Thông tin | Introduction to Information Security programs | MMT&TT | ĐC | CS005 IE005 IS005 SE005 CE005 NT005 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
650 | NT101 | An toàn mạng máy tính | Network security | MMT&TT | CSN | NT140 | IT005 | 3 | 1 | |||
651 | NT102 | Điện tử cho công nghệ thông tin | Electronics for information technology | MMT&TT | CSN | PH002 | 3 | 1 | ||||
652 | NT103 | Hệ điều hành Linux | Linux operating systems | MMT&TT | CNTC | NT309 | NT131 | 3 | 1 | |||
653 | NT104 | Lý thuyết thông tin | Information theory | MMT&TT | CSN | IT001 | 3 | 0 | ||||
654 | NT105 | Truyền dữ liệu | Data communications | MMT&TT | CSN | IT005 | 3 | 1 | ||||
655 | NT106 | Lập trình mạng căn bản | Basic network programming | MMT&TT | CSN | IT005 IT001 | 2 | 1 | ||||
656 | NT107 | Xử lý tín hiệu trong truyển thông | Signal Processing for Communications | MMT&TT | CN | NT332 | 3 | 1 | ||||
657 | NT108 | Mạng truyền thông và di động | Communication and mobile networks | MMT&TT | CN | NT132 | 3 | 0 | ||||
658 | NT109 | Lập trình ứng dụng mạng | Network-application programming | MMT&TT | CSN | IT004 NT106 | 2 | 1 | ||||
659 | NT110 | Tín hiệu và mạch | Signals and circuits | MMT&TT | CN | PH001 | IT002 | 3 | 0 | |||
660 | NT111 | Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | Network appliances and multimedia communications | MMT&TT | CNTC | IT005 | 3 | 1 | ||||
661 | NT112 | Công nghệ mạng viễn thông | Communications technology | MMT&TT | CN | NT402 | IT005 | 2 | 1 | |||
662 | NT113 | Thiết kế Mạng | Network design | MMT&TT | CSN | NT132 | 2 | 1 | ||||
663 | NT114 | Đồ án chuyên ngành | Specialized project | MMT&TT | ĐA | 0 | 2 | |||||
664 | NT115 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | MMT&TT | TTTN | NT215 | 3 | 0 | ||||
665 | NT116 | Kỹ năng mềm | Soft skills | MMT&TT | CN | SS004 | 0 | 2 | ||||
666 | NT117 | Đồ án môn học Lập trình ứng dụng Mạng | Network-based application programming project | MMT&TT | ĐA | NT202 | 0 | 2 | ||||
667 | NT118 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application development | MMT&TT | CSN | NT305 | IT002 | 2 | 1 | |||
668 | NT119 | Mật mã học | Cryptography | MMT&TT | CSN | NT219 | MA001 MA002 | 3 | 1 | |||
669 | NT121 | Thiết bị mạng và truyền thông ĐPT | Network appliances and multimedia communications | MMT&TT | CĐTN | NT111 | 2 | 1 | ||||
670 | NT130 | Cơ chế hoạt động của mã độc | Malware modus operandi | MMT&TT | CSN | NT230 | IT007 NT101 | 3 | 1 | |||
671 | NT131 | Hệ thống nhúng Mạng không dây | Wireless Embedded Network Systems | MMT&TT | CSN | IT007 | 3 | 1 | ||||
672 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | Networks and Systems Administration | MMT&TT | CSN | IT005 | 3 | 1 | ||||
673 | NT133 | An toàn kiến trúc hệ thống | System Architecture Security | MMT&TT | CN | IT006 IT007 | 2 | 1 | ||||
674 | NT137 | Kỹ thuật phân tích mã độc | Malware analysis techniques | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
675 | NT140 | An toàn mạng | Network security | MMT&TT | CN | IT005 | 3 | 1 | ||||
676 | NT201 | Phân tích thiết kế hệ thống truyền thông và mạng | System analysis and design | MMT&TT | CNTC | NT532 | 3 | 0 | ||||
677 | NT202 | Đồ án môn Lập trình ứng dụng mạng | Project on Nerwork-Application Programming | MMT&TT | ĐA | NT117 | 0 | 2 | ||||
678 | NT203 | Đồ án chuyên ngành | Specialized Project | MMT&TT | ĐA | NT114 | 0 | 2 | ||||
679 | NT204 | Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | Intrusion detection and prevention system | MMT&TT | CN | NT321 | 2 | 1 | ||||
680 | NT205 | Tấn công mạng | Network offences | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | ||||
681 | NT206 | Quản trị hệ thống mạng | Computer network administration | MMT&TT | CN | NT301,NT006 | NT531 | IT005 | 2 | 1 | ||
682 | NT207 | Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Risk management and information security in enterprise | MMT&TT | CN | NT101 | 2 | 1 | ||||
683 | NT208 | Lập trình ứng dụng Web | Web-Based Application Development | MMT&TT | CNTC | NT507 NT307 NT533 | IT002 IT004 | 2 | 1 | |||
684 | NT209 | Lập trình hệ thống | Computer System programming | MMT&TT | CSN | IT006 IT001 | 2 | 1 | ||||
685 | NT210 | Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng | E-commerce and applications | MMT&TT | CĐTN | NT502 | IT005 NT106 | 2 | 1 | |||
686 | NT211 | An ninh nhân sự, định danh và chứng thực | Identification, authentication and privacy security (personal information protection) | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | |||||
687 | NT212 | An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố | Data integrity and disaster recovery | MMT&TT | CNTC | NT101 IT004 | 2 | 1 | ||||
688 | NT213 | Bảo mật web và ứng dụng | Web and application security | MMT&TT | CN | NT208 | 2 | 1 | ||||
689 | NT215 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | MMT&TT | TTTN | 2 | 0 | |||||
690 | NT216 | Bảo mật hệ thống dữ liệu | Data System Security | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | |||||
691 | NT219 | Mật mã học | Cryptography | MMT&TT | CN | NT119 | 2 | 1 | ||||
692 | NT230 | Cơ chế hoạt động của mã độc | Malware modus operandi | MMT&TT | CSN | NT130 | IT007 NT101 | 2 | 1 | |||
693 | NT301 | Quản trị hệ thống mạng | Computer network administration | MMT&TT | CN | NT206 NT531 | 2 | 1 | ||||
694 | NT302 | Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Enterprise information security policy | MMT&TT | CN | NT331 | 2 | 1 | ||||
695 | NT303 | Công nghệ thoại IP | VoIP technology | MMT&TT | CN | NT536 | NT105 | 2 | 1 | |||
696 | NT304 | Ứng dụng truyền thông và an ninh thông tin | Applications of communications and information security | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
697 | NT305 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile Application Development | MMT&TT | CN | NT118 | 2 | 1 | ||||
698 | NT306 | Kỹ thuật lập trình mạng trên Linux | Network programming techniques on Linux | MMT&TT | CN | 3 | 0 | |||||
699 | NT307 | Xây dựng ứng dụng web | Web application development | MMT&TT | CN | NT208 NT533 | 2 | 1 | ||||
700 | NT309 | Lập trình trên Linux | Programming on Linux | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
701 | NT310 | Pháp chứng mạng di động | Digital forensics | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | ||||
702 | NT311 | Công nghệ tường lửa và bảo vệ mạng ngoại vi | Firewall technology and perimeter protection | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | ||||
703 | NT312 | Bảo mật với smartcard và NFC | Smart card and NFC security | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | ||||
704 | NT320 | Công nghệ vệ tinh | Satelite technology | MMT&TT | CN | 3 | 0 | |||||
705 | NT321 | Hệ thống tìm kiếm, phát hiện và ngăn ngừa xâm nhập | Intrusion Detection and Prevention System | MMT&TT | CN | NT204 | 2 | 1 | ||||
706 | NT330 | An toàn mạng không dây và di động | Wireless network and mobile security | MMT&TT | CN | NT108 | NT101 | 2 | 1 | |||
707 | NT331 | Xây dựng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp | Enterprise information security policy | MMT&TT | CN | NT302 | IT005 NT101 | 2 | 1 | |||
708 | NT332 | Xử lý tín hiệu trong truyền thông | Signal processing in communications | MMT&TT | CĐTN | NT107 | IT005 | 3 | 1 | |||
709 | NT333 | Tính toán lưới | Net computing | MMT&TT | CNTC | NT403 | IT005 NT106 | 2 | 1 | |||
710 | NT334 | Pháp chứng kỹ thuật số | Digital forensics | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
711 | NT395 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | Mobile application development | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
712 | NT401 | An toàn mạng nâng cao | Advanced network security | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
713 | NT402 | Công nghệ mạng viễn thông | Communications technology | MMT&TT | CN | NT112 | NT404 | NT105 | 2 | 1 | ||
714 | NT403 | Tính toán lưới | Net Computing | MMT&TT | CN | NT333 | 2 | 1 | ||||
715 | NT404 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | MMT&TT | KLTN | 10 | 0 | |||||
716 | NT405 | Bảo mật Internet | Cyber Security | MMT&TT | CĐTN | NT503 | NT101 IT005 | 2 | 1 | |||
717 | NT406 | Đồ án tốt nghiệp | Graduation Project | MMT&TT | CĐTN | NT504 | 4 | 0 | ||||
718 | NT407 | Pháp chứng kỹ thuật số | Digital Forensics | MMT&TT | CN | NT334 | 2 | 1 | ||||
719 | NT408 | Bảo mật trên Internet | Cyber security | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
720 | NT501 | Thực tập doanh nghiệp | Internship | MMT&TT | TTTN | NT115 | 3 | 0 | ||||
721 | NT502 | Thương mại Điện tử và Triển khai ứng dụng | E-commerce and applications | MMT&TT | CĐTN | NT210 | IT005 NT101 NT109 | 2 | 1 | |||
722 | NT503 | Bảo mật Internet | Cyber security | MMT&TT | CĐTN | NT405 | IT005 NT101 | 2 | 1 | |||
723 | NT504 | Tiểu luận tốt nghiệp | Graduation project | MMT&TT | CĐTN | NT406 | NT406 | NT114 NT117 | 4 | 0 | ||
724 | NT505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | MMT&TT | KLTN | 10 | 0 | |||||
725 | NT507 | Xây dựng ứng dụng web | Web application development | MMT&TT | CĐTN | NT208 | 2 | 1 | ||||
726 | NT509 | Hệ thống đa tác tử di động thông minh | Intelligent mobile multi-agent systems | MMT&TT | CĐTN | 2 | 1 | |||||
727 | NT521 | Lập trình an toàn và khai thác lỗ hổng phần mềm | Secure Programming and Exploiting Vulnerabilities | MMT&TT | CNTC | IT002 NT209 | 3 | 1 | ||||
728 | NT522 | Phương pháp học máy trong an toàn thông tin | Machine learning for information security | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | |||||
729 | NT523 | An toàn thông tin trong kỷ nguyên máy tính lượng tử | Cyber Security in the Quantum Era | MMT&TT | CNTC | MA003 | 2 | 1 | ||||
730 | NT531 | Đánh giá hiệu năng hệ thống mạng máy tính | Modeling and performance evaluation of network and computer systems | MMT&TT | CN | NT132 | 2 | 1 | ||||
731 | NT532 | Công nghệ Internet of things hiện đại | Advanced Internet of Things Technologies | MMT&TT | CNTC | 2 | 1 | |||||
732 | NT533 | Hệ tính toán phân bố | Distributed computing system | MMT&TT | CN | IT005 | 2 | 1 | ||||
733 | NT534 | An toàn mạng máy tính nâng cao | Advanced security network | MMT&TT | CSN | NT101 | 2 | 1 | ||||
734 | NT535 | Bảo mật Internet of things | Security and Privacy in Internet of Things | MMT&TT | CNTC | NT101 | 2 | 1 | ||||
735 | NT536 | Công nghệ truyền thông đa phương tiện | Multimedia Communication Technologies | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
736 | NT537 | Truyền thông xã hội và kinh doanh | Social Media and Business Practices | MMT&TT | CN | 3 | 0 | |||||
737 | NT538 | Giải thuật xử lý song song và phân bố | Algorithms in parallel and distributed computing | MMT&TT | CN | IT005 | 2 | 1 | ||||
738 | NT539 | AI ứng dụng trong mạng và truyền thông | Artificial Intelligence for Networking and Communications | MMT&TT | TN | IT005 | 3 | 1 | ||||
739 | NT540 | Mạng không dây thế hệ mới | Next-generation wireless networks | MMT&TT | CN | NT105 | 2 | 1 | ||||
740 | NT541 | Công nghệ mạng khả lập trình | Reprogramming network technologies | MMT&TT | CN | 3 | 1 | |||||
741 | NT542 | Lập trình kịch bản tự động hóa cho quản trị và bảo mật mạng | Scripting for Administration, Automation and Security | MMT&TT | CN | NT132 | 2 | 1 | ||||
742 | NT543 | Tín hiệu và hệ thống thông tin | Signal and Communication System | MMT&TT | CN | NT105 | 2 | 1 | ||||
743 | NT544 | Ăng ten và truyền thông vô tuyến | Antena and telecommunication | MMT&TT | CN | NT105 | 3 | 1 | ||||
744 | NT545 | Thiết kế hệ thống viễn thông | Fundamental techniques in Telecomunication System Design | MMT&TT | CN | NT402 | 2 | 1 | ||||
745 | NT546 | Thiết kế và triển khai mạng tốc độ cao | Design and implementation high-speed networks | MMT&TT | CN | NT113 | 2 | 1 | ||||
746 | NT547 | Blockchain: Nền tảng, ứng dụng và bảo mật | Blockchain: Fundamentals, Applications and Security | MMT&TT | CN | 2 | 1 | |||||
747 | NT548 | Công nghệ DevOps và ứng dụng | DevOps technology and its applications | MMT&TT | CN | IT005 | 3 | 1 | ||||
748 | OOPT1 | Lập trình hướng đối tượng | Object-Oriented Programming | CNPM | ĐC | IT002 | 3 | 1 | ||||
749 | OOPT2 | Lập trình hướng đối tượng | Object-oriented programming | CNPM | CSNN | 4 | 1 | |||||
750 | OSYS1 | Hệ điều hành | Operating Systems | MMT&TT | ĐC | IT007 | 3 | 0 | ||||
751 | OSYS2 | Hệ điều hành | Operating systems | MMT&TT | ĐC | IT007 | 3 | 0 | ||||
752 | PE001 | Giáo dục thể chất 1 | Physical education 1 | PĐTĐH | TC | PEDU1 | PE012 | 0 | 0 | |||
753 | PE002 | Giáo dục thể chất 2 | Physical education 2 | PĐTĐH | TC | PEDU2 | PE012 | 0 | 0 | |||
754 | PE003 | Giáo dục thể chất 3 | Physical education 3 | TTNN | TC | 0 | 0 | |||||
755 | PE012 | Giáo dục thể chất | Physical education | PĐTĐH | TC | PE231 PE232 | 0 | 0 | ||||
756 | PE231 | Giáo dục thể chất 1 | Physical education 1 | PĐTĐH | TC | 0 | 0 | |||||
757 | PE232 | Giáo dục thể chất 2 | Physical education 2 | PĐTĐH | TC | 0 | 0 | |||||
758 | PEDU1 | Giáo dục thể chất 1 | Physical Education 1 | GDTC | TC | PE001 | 0 | 0 | ||||
759 | PEDU2 | Giáo dục thể chất 2 | Physical Education 2 | PĐTĐH | TC | PE002 | 0 | 0 | ||||
760 | PH001 | Nhập môn điện tử | Introduction to electrical engineering | BMTL | ĐC | 3 | 0 | |||||
761 | PH002 | Nhập môn mạch số | Introduction to digital circuit | KTMT | ĐC | CE102 NT102 | 3 | 1 | ||||
762 | PH003 | Vật lý kỹ thuật | Technical physics | BMTL | ĐC | PHY02 PH002 | 4 | 0 | ||||
763 | PHIL1 | Những NLCB của chủ nghĩa Mác-Lênin | Fundamental Principles of Marxism-Leninism | BMAV | ĐC | SS001 | 5 | 0 | ||||
764 | PHIL2 | Triết học Mác-Lênin | Marxist-Leninist philosophy | P.ĐTĐH | ĐC | 5 | 0 | |||||
765 | PHY01 | Vật lý đại cương A1 | General physics A1 | BMTL | ĐC | PH001 | 3 | 0 | ||||
766 | PHY02 | Vật lý đại cương A2 | General physics A2 | BMTL | ĐC | PH002 | 3 | 0 | ||||
767 | PHY03 | Vật lý đại cương A3 | General physics A3 | BMTL | ĐC | 2 | 0 | |||||
768 | PHY11 | General Physics 1 | General Physics 1 | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
769 | PHY12 | General Physics 2 | General Physics 2 | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
770 | PHY22 | Vật lý đại cương A2 (TE1) | General physics A2 | BMTL | ĐC | 4 | 0 | |||||
771 | PHYS1114 | Vật lý đại cương I | General physics 1 | HTTT | ĐC | PHYS1215 | 4 | 0 | ||||
772 | PHYS1214 | Vật lý đại cương II | General physics 2 | HTTT | ĐC | PHY12 | PHYS1215 | PHYS1114 | 4 | 0 | ||
773 | PHYS1215 | Vật lý đại cương | General Physics | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
774 | QTE111 | Văn hóa giao tiếp | Intercultural Communication | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | |||||
775 | SC203 | Phương pháp khoa học | Scientific research methodology | HTTT | CNTC | 3 | 0 | |||||
776 | SE005 | Giới thiệu ngành Kỹ thuật Phần mềm | Introduction to Software Engineering | CNPM | ĐC | CS005 IE005 IS005 CE005 NT005 NT015 EC005 DS005 AI001 | 1 | 0 | ||||
777 | SE100 | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented software development methodology | CNPM | CSN | SE104 IT008 | 3 | 1 | ||||
778 | SE101 | Phương pháp mô hình hóa | Modeling methods | CNPM | CSN | IT001 IT002 IT003 | 3 | 0 | ||||
779 | SE102 | Nhập môn phát triển game | Introduction to game development | CNPM | CSN | IT001 | 2 | 1 | ||||
780 | SE103 | Các phương pháp lập trình | Programming Paradigms | CNPM | CN | SE334 | 2 | 1 | ||||
781 | SE104 | Nhập môn Công nghệ phần mềm | Software engineering | CNPM | CSN | IT002 IT004 | 3 | 1 | ||||
782 | SE105 | Lập trình nhúng căn bản | Embedded-system Programming | CNPM | CN | CE211 | 2 | 1 | ||||
783 | SE106 | Đặc tả hình thức | Formal specification | CNPM | CSN | IT001 IT003 SE104 IT002 | 4 | 0 | ||||
784 | SE107 | Phân tích thiết kế hệ thống | System analysis and design | CNPM | CN | SE207 | IS201 | IT002 IT004 SE104 | 3 | 1 | ||
785 | SE108 | Kiểm chứng phần mềm | Software testing | CNPM | CSN | SE113 | IT001 SE104 | 2 | 1 | |||
786 | SE109 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | Software development, deployment and maintenance | CNPM | CSN | SE209 | SE104 | 3 | 0 | |||
787 | SE110 | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Phương pháp Phát triển phần mềm hướng đối tượng | CNPM | CN | 3 | 1 | |||||
788 | SE111 | Đồ án mã nguồn mở | Open source project | CNPM | CSN | SE417 | SE121 | IT001 IT002 IT003 IT004 SE104 | 2 | 0 | ||
789 | SE112 | Đồ án chuyên ngành | Specialized project | CNPM | CSN | SE418 | SE122 | IT002 IT003 IT004 SE104 | 2 | 0 | ||
790 | SE113 | Kiểm chứng phần mềm | Software Testing | CNPM | CNTC | SE104 | 3 | 1 | ||||
791 | SE114 | Nhập môn ứng dụng di động | Mobile Application Overview | CNPM | CSN | IT001 IT002 | 2 | 1 | ||||
792 | SE121 | Đồ án 1 | Major Project 1 | CNPM | CSN | SE104 | 2 | 0 | ||||
793 | SE122 | Đồ án 2 | Major Project 2 | CNPM | CSN | SE121 | 2 | 0 | ||||
794 | SE207 | Phân tích thiết kế hệ thống | System Analysis and Design | CNPM | CN | SE107 | 3 | 1 | ||||
795 | SE208 | Kiểm chứng phần mềm | Software Testing | CNPM | CN | SE108 | 2 | 1 | ||||
796 | SE209 | Phát triển, vận hành, bảo trì phần mềm | Software Development, Deployment and Maintenance | CNPM | CN | SE109 | 3 | 0 | ||||
797 | SE210 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-Technology Project Management | CNPM | CN | IS208 | 3 | 1 | ||||
798 | SE211 | Phát triển phần mềm hướng đối tượng | Object-oriented Software Development Methodology | CNPM | CN | SE100 | 3 | 1 | ||||
799 | SE212 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Open-source Software Development | CNPM | CN | SE331 | 2 | 1 | ||||
800 | SE213 | Xử lý phân bố | Distributed Computing | CNPM | CN | SE339 | 2 | 1 | ||||
801 | SE214 | Công nghệ phần mềm chuyên sâu | Advanced software engineering | CNPM | CN | SE104 IT001 IT003 | 3 | 1 | ||||
802 | SE215 | Giao tiếp người máy | Human-computer interaction | CNPM | CN | SE104 | 3 | 1 | ||||
803 | SE220 | Thiết kế Game | Introduction to game design | CNPM | CN | SE323 | SE102 | 3 | 0 | |||
804 | SE221 | Lập trình game nâng cao | Advanced game programming | CNPM | CN | SE102 | 3 | 1 | ||||
805 | SE301 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Open-source software development | CNPM | CN | SE212 | IT003 IT004 IT002 SE104 SE109 IT001 | 3 | 0 | |||
806 | SE310 | Công nghệ .NET | .Net technology | CNPM | CNTC | SE312 | IT008 | 3 | 1 | |||
807 | SE311 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java Programming Language | CNPM | CN | SE330 | 3 | 1 | ||||
808 | SE312 | Công nghệ .NET | .Net Technology | CNPM | CN | SE310 | IT004 SE104 SE347 | 3 | 1 | |||
809 | SE313 | Một số thuật toán thông minh | Intelligent algorithms | CNPM | CNTC | SE337 | IT002 IT003 IT001 | 2 | 0 | |||
810 | SE320 | Lập trình đồ họa 3 chiều với Direct3D | 3D programming with Direct3D | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 1 | ||||
811 | SE321 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile Device Application Development | CNPM | CN | SE346 | 4 | 0 | ||||
812 | SE322 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web Technology and Applications | CNPM | CN | SE341 | 2 | 0 | ||||
813 | SE323 | Thiết kế Game | Introduction to game design | CNPM | CN | SE220 | 4 | 0 | ||||
814 | SE324 | Nhập môn lập trình 3D game | 3D game engine design | CNPM | CN | 3 | 1 | |||||
815 | SE325 | Chuyên đề J2EE | J2EE | CNPM | CNTC | IT002 IT003 IT004 | 3 | 1 | ||||
816 | SE326 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Advanced Databases | CNPM | CN | IS337 | 2 | 0 | ||||
817 | SE327 | Phát triển và vận hành game | Games development | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 0 | ||||
818 | SE328 | Lập trình TTNT trong Game | Artificial intelligence on game programming | CNPM | CNTC | SE334 | IT002 IT003 SE102 | 3 | 1 | |||
819 | SE329 | Thiết kế 3D Game Engine | 3D game engine design | CNPM | CNTC | SE102 | 3 | 1 | ||||
820 | SE330 | Ngôn ngữ lập trình Java | Java programming language | CNPM | CSN | SE311 | IT001 IT002 | 3 | 1 | |||
821 | SE331 | Chuyên đề E-commerce | E-commerce | CNPM | CNTC | SE331 | IT004 SE104 | 2 | 0 | |||
822 | SE332 | Chuyên đề CSDL nâng cao | Advanced database | CNPM | CN | SE326 | IT004 | 2 | 0 | |||
823 | SE333 | Chuyên đề E-Government | E-Government | CNPM | CN | SE404 | 2 | 0 | ||||
824 | SE334 | Các phương pháp lập trình | Programming paradigms | CNPM | CN | SE103 | IT001 | 2 | 1 | |||
825 | SE335 | Công nghệ XML và ứng dụng | XML technology and applications | CNPM | CN | 3 | 1 | |||||
826 | SE336 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific methodology and innovation | CNPM | CN | CS519 | 2 | 0 | ||||
827 | SE337 | Các thuật toán thông minh | Intelligent Algorithms | CNPM | CN | SE313 | 1 | 0 | ||||
828 | SE338 | Logic mờ | Fuzzy logic | CNPM | CN | SE342 | CS405 | 2 | 0 | |||
829 | SE339 | Xử lý phân bổ | Distributed computing | CNPM | CN | 2 | 1 | |||||
830 | SE340 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | Information-technology project management | CNPM | CN | SE210 | IS208 | IT001 | 3 | 1 | ||
831 | SE341 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web technology and applications | CNPM | CN | IT001 IT002 IT004 | 2 | 0 | ||||
832 | SE342 | Logic mờ | Fuzzy logic | CNPM | CN | 2 | 0 | |||||
833 | SE343 | Công nghệ Portal | Portal technology | CNPM | CNTC | SE343 | SE347 | 3 | 0 | |||
834 | SE344 | Lập trình game trong các thiết bị di động | Mobile game programming | CNPM | CNTC | SE344 | IT001 SE346 | 3 | 1 | |||
835 | SE345 | Kỹ thuật lập trình nhúng | Embedded programming techniques | CNPM | CN | 3 | 1 | |||||
836 | SE346 | Lập trình trên thiết bị di động | Mobile device application development | CNPM | CN | IT001 IT008 | 3 | 1 | ||||
837 | SE347 | Công nghệ Web và ứng dụng | Web technology and applications | CNPM | CNTC | SE341 | IT001 IT002 IT004 | 3 | 1 | |||
838 | SE348 | Chuyên đề M-commerce | M-commerce | CNPM | ĐC | SE331 | 2 | 0 | ||||
839 | SE349 | Nhập môn Quản trị doanh nghiệp | Introduction to business administration | CNPM | CN | ITEM1 | IE202 | 2 | 0 | |||
840 | SE350 | Chuyên đề E-learning | E-learning | CNPM | ĐC | 2 | 0 | |||||
841 | SE351 | Xử lý song song | Parallel processing | CNPM | CN | IT001 IT002 IT003 | 3 | 1 | ||||
842 | SE352 | Phát triển ứng dụng VR | VR App Development | CNPM | CNTC | SE102 | 2 | 1 | ||||
843 | SE354 | Chuyên đề các quy trình phát triển phần mềm hiện đại | E-learning | CNPM | CNTC | 2 | 1 | |||||
844 | SE355 | Máy học và các công cụ | Machine learning and tools | CNPM | CN | IT003 | 2 | 1 | ||||
845 | SE356 | Kiến trúc Phần mềm | Software Architecture | CNPM | CNTC | SE104 SE100 | 3 | 1 | ||||
846 | SE357 | Kỹ thuật phân tích yêu cầu | Requirement Engineering | CNPM | CNTC | SE104 | 2 | 1 | ||||
847 | SE358 | Quản lý dự án Phát triển Phần mềm | Software development project management | CNPM | CN | SE104 | 3 | 1 | ||||
848 | SE400 | Seminar các vấn đề hiện đại của CNPM | Seminar on modern software engineering | CNPM | CĐTN | SE100 SE104 | 4 | 0 | ||||
849 | SE401 | Mẫu thiết kế | Software design pattern | CNPM | CĐTN | SE100 | 3 | 0 | ||||
850 | SE402 | Điện toán đám mây | Cloud computing | CNPM | CĐTN | IS402 | IT005 IT008 | 2 | 0 | |||
851 | SE403 | Nguyên lý thiết kế thế giới ảo | Virtual-world design | CNPM | CĐTN | 4 | 0 | |||||
852 | SE404 | Chuyên đề E-Government | E-government | CNPM | CĐTN | SE333 | 2 | 0 | ||||
853 | SE405 | Chuyên đề Mobile and Pervasive Computing | Mobile pervasive computing | CNPM | CĐTN | SE114 | 3 | 0 | ||||
854 | SE417 | Đồ án môn học mã nguồn mở | Open Source Project | CNPM | ĐA | SE111 | 2 | 0 | ||||
855 | SE418 | Đồ án môn học chuyên ngành | Specialized Project | CNPM | ĐA | SE112 | 3 | 0 | ||||
856 | SE501 | Thực tập tốt nghiệp | Internship | CNPM | TTTN | 2 | 0 | |||||
857 | SE505 | Khóa luận tốt nghiệp | Thesis | CNPM | KLTN | SE122 | 10 | 0 | ||||
858 | SMET1 | Phương pháp NCKH trong tin học | Scientific Research Methodology in Informatics | PĐTĐH | ĐC | SMET1 | CS519 SS005 | 2 | 0 | |||
859 | SMET2 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific Method and Innovation | PĐTĐH | ĐC | SMET2 | CS519 SS005 | 2 | 0 | |||
860 | SOCI1 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | P.ĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | |||||
861 | SP3724 | Kỹ năng giao tiếp | Communication Skills | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
862 | SPCH2713 | Kỹ năng giao tiếp | Introduction to Speech Communication | HTTT | ĐC | 2 | 0 | |||||
863 | SPCH3723 | Tiếng Anh chuyên ngành CNTT | English for computer science | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
864 | SPCH3724 | Kỹ năng giao tiếp | Communication skills | HTTT | ĐC | SP3724 | SPCH2713 | 3 | 0 | |||
865 | SS001 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin | Fundamental principles of Marxism-Leninism | PĐTĐH | ĐC | PHIL1 | 5 | 0 | ||||
866 | SS002 | Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam | The revolutionary way of the communist party of Vietnam | PĐTĐH | ĐC | VCPL1 | SS010 | 3 | 0 | |||
867 | SS003 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh’s Thoughts | PĐTĐH | ĐC | HCMT1 | 2 | 0 | ||||
868 | SS004 | Kỹ năng nghề nghiệp | Professional skills | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
869 | SS005 | Phương pháp luận sáng tạo KH-CN | Scientific methodology and innovation | PĐTĐH | ĐC | SE336 | SMET1 SMET2 CS519 | 2 | 0 | |||
870 | SS006 | Pháp luật đại cương | Introduction to law | P.ĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
871 | SS007 | Triết học Mác – Lênin | Philosophy Marx - Lenin | PĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | |||||
872 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | Political economics of Marxism and Leninism | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
873 | SS009 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Scientific socialism | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
874 | SS010 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | History of Vietnamese communist party | PĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
875 | SSKL1 | Kỹ năng mềm | Soft skills | P.ĐTĐH | ĐC | 2 | 0 | |||||
876 | STA01 | Xác suất thống kê | Statistics | BMAV | ĐC | MA005 | 3 | 0 | ||||
877 | STAT11 | Xác xuất thống kê | Statistics | HTTT | ĐC | 3 | 0 | |||||
878 | STAT3013 | Phân tích thống kê | Intermediate Statistical Analysis | HTTT | CS | STAT4033 | 3 | 0 | ||||
879 | STAT4033 | Thống kê | Statistics | HTTT | ĐC | MATH2153 MATH2144 MATH3013 | 3 | 0 | ||||
880 | THU086 | Đào tạo năng lực thông tin | Information Literacy Training | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | |||||
881 | THU107 | Truyền thông xã hội trong các tổ chức | Social Media in The Organization | PĐTĐH | CN | 2 | 0 | |||||
882 | TLH025 | Tâm lý học nhân cách | Psychology of Personality | PĐTĐH | CN | 3 | 0 | |||||
883 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
884 | TOEIC450 | TOEIC 450 | TOEIC 450 | TTNN | ĐC | 0 | 0 | |||||
885 | VCPH1 | Lịch sử Đảng CSVN | History of the Communist Party of Vietnam | P.ĐTĐH | ĐC | 3 | 0 | |||||
886 | VCPL1 | Đường lối cách mạng của Đảng CSVN | Revolution Directions of Vietnam Communist Party | TTNN | ĐC | SS002 | 3 | 0 | ||||
887 | WINP1 | Lập trình trên Windows | Windows Programming | CNPM | ĐC | IT008 | 3 | 1 |