E02.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG01.N15 - 22SV - EN (03/10/22-11/02/23) Anh văn 1 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C308 (CLC) | ENG02.N112 - 21SV - EN (03/10/22-11/02/23) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C102 (CLC) | ENG02.N16 - 23SV - EN (03/10/22-11/02/23) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.20 (PM) | -Trống- | IE303.N11.VB2 - 17SV - VN (21/11/22-04/02/23) Công nghệ Java | IE105.N12.VB2 - 17SV - VN (21/11/22-04/02/23) Nhập môn bảo đảm và an ninh thông tin | -Trống- |
ITC-B.404 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IE307.N11.LT.1 - 30SV - VN(HT1) (30/01/23-25/03/23) Công nghệ lập trình đa nền tảng cho ứng dụng di động IT007.N11.LT.1 - 30SV - VN (HT1) (05/09/22-29/10/22) Hệ điều hành |
C214 (CLC) | MA006.N120 - 56SV - VN (03/10/22-11/02/23) Giải tích | IT001.N121 - 52SV - VN (03/10/22-11/02/23) Nhập môn lập trình | -Trống- |
C111 (PM) | IT001.N121.2 - 26SV - VN(HT1) (17/10/22-18/02/23) Nhập môn lập trình IT001.N121.1 - 26SV - VN (HT1) (10/10/22-11/02/23) Nhập môn lập trình | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C309 (CLC) | MA006.N119 - 71SV - VN (03/10/22-11/02/23) Giải tích | IT001.N122 - 45SV - VN (03/10/22-11/02/23) Nhập môn lập trình | -Trống- |
B5.02 (PM) | IT001.N122.2 - 25SV - VN(HT1) (17/10/22-18/02/23) Nhập môn lập trình IT001.N122.1 - 20SV - VN (HT1) (10/10/22-11/02/23) Nhập môn lập trình | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B2.18 (PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT004.N11.VB2.1 - 20SV - VN(HT1) (21/11/22-04/02/23) Cơ sở dữ liệu IT001.N11.VB2.1 - 20SV - VN (HT1) (05/09/22-12/11/22) Nhập môn lập trình | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | JAN01.N13.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1) (03/10/22-11/02/23) Tiếng Nhật 1 | JAN01.N15.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1) (03/10/22-11/02/23) Tiếng Nhật 1 | -Trống- |
E11.8 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN01.N14.CNVN.1 - 25SV - JP(HT1) (03/10/22-11/02/23) Tiếng Nhật 1 | -Trống- |
E11.2 | -Trống- | JAN05.N13.CNCL.1 - 15SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 5 JAN04.N13.CNCL.1 - 21SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 4 | JAN05.N14.CNCL.1 - 17SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 5 JAN04.N14.CNCL.1 - 19SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 4 | -Trống- |
E11.4 | -Trống- | JAN08.N13.CNCL.1 - 23SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 8 JAN07.N13.CNCL.1 - 22SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 7 | JAN05.N15.CNCL.1 - 21SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 5 JAN04.N15.CNCL.1 - 23SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 4 | -Trống- |
E03.3 | ENG03.N11.CTTT - 23SV - EN - Dạy bù (02/01/23-11/02/23) Anh văn 3 | -Trống- | JAN08.N14.CNCL.1 - 14SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 8 JAN07.N14.CNCL.1 - 15SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 7 | -Trống- |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | JAN08.N15.CNCL.1 - 21SV - JP(HT1) (05/12/22-15/04/23) Tiếng Nhật 8 JAN07.N15.CNCL.1 - 21SV - JP (HT1) (05/09/22-19/11/22) Tiếng Nhật 7 | -Trống- |
B3.16 | MA003.N19 - 71SV - VN (03/10/22-11/02/23) Đại số tuyến tính | -Trống- | MA003.N15 - 65SV - VN (03/10/22-11/02/23) Đại số tuyến tính | -Trống- |
B3.18 | MA003.N18 - 60SV - VN (03/10/22-11/02/23) Đại số tuyến tính | -Trống- | MA003.N16 - 70SV - VN (03/10/22-11/02/23) Đại số tuyến tính | -Trống- |
B3.20 | MA003.N17 - 65SV - VN (03/10/22-11/02/23) Đại số tuyến tính | -Trống- | PH002.N18 - 71SV - VN (03/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- |
C314 (CLC) | MA006.N117 - 69SV - VN (03/10/22-11/02/23) Giải tích | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C311 (CLC) | MA006.N118 - 73SV - VN (03/10/22-11/02/23) Giải tích | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.2 | MATH2144.N11.CTTT.1 - 40SV - EN(TG) (24/10/22-11/02/23) Giải tích I | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B1.14 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PH002.N16 - 73SV - VN (03/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- |
B4.02 (PM) | PH002.N16.2 - 36SV - VN(HT1) (17/10/22-18/02/23) Nhập môn mạch số PH002.N16.1 - 37SV - VN (HT1) (10/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B3.14 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | PH002.N17 - 72SV - VN (03/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- |
B3.02 (PM) | PH002.N17.2 - 36SV - VN(HT1) (17/10/22-18/02/23) Nhập môn mạch số PH002.N17.1 - 36SV - VN (HT1) (10/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B4.04 (PM) | PH002.N18.2 - 36SV - VN(HT1) (17/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số PH002.N18.1 - 35SV - VN (HT1) (10/10/22-11/02/23) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
ONLINE | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | ENG02.N115 - 23SV - VN - Dạy bù (03/10/22-11/02/23) Anh văn 2 | -Trống- | -Trống- |
B4.08 (PM) | PH002.N12.2 - 34SV - VN(HT1) - Dạy bù (17/10/22-18/02/23) Nhập môn mạch số IT005.N13.MTCL.1 - 45SV - VN (HT1) (26/09/22-24/12/22) Nhập môn mạng máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
B7.06 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA006.N17 - 65SV - VN - Dạy bù (03/10/22-11/02/23) Giải tích |