C111(PM) | IS201.I25.1 - 53SV - VN(HT1) Nguyễn Hồ Duy Trí (05/03/18-02/06/18) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | CE221.I21.1 - 17SV - VN(HT1) Hồ Ngọc Diễm (26/02/18-02/06/18) Thiết kế vi mạch với HDL |
C114 | IT006.I22 - 70SV - VN Hà Lê Hoài Trung (22/01/18-02/06/18) Kiến trúc máy tính | IE102.I21 - 105SV - VN Nguyễn Tấn Cầm (22/01/18-02/06/18) Các công nghệ nền | CS106.I22.1 - 72SV - VN(HT1) Huỳnh Thị Thanh Thương (05/03/18-02/06/18)
CS106.I21.1 - 72SV - VN (HT1) Phạm Nguyễn Trường An (26/02/18-26/05/18) Trí tuệ nhân tạo |
C309(PM) | -Trống- | -Trống- | CS106.I21.KHTN.1 - 30SV - VN(HT1) Phạm Nguyễn Trường An (05/03/18-02/06/18) Trí tuệ nhân tạo | IT003.I24.1 - 45SV - VN(HT1) Ngô Tuấn Kiệt (26/02/18-02/06/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
E04.3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | CS336.I21.KHTN - 22SV - VN Nguyễn Lưu Thùy Ngân (22/01/18-02/06/18) Truy vấn thông tin đa phương tiện | -Trống- | -Trống- |
C302(PM) | CS4273.I21.CTTT.1 - 49SV - EN(HT1) Nguyễn Vĩnh Kha (05/03/18-02/06/18)
CS3443.I21.CTTT.1 - 49SV - EN (HT1)(26/02/18-26/05/18) Nhập môn Công nghệ phần mềm | IT002.I22.KHCL.1 - 24SV - VN(HT1) Nguyễn Vĩnh Kha (05/03/18-02/06/18)
IT002.I21.KHCL.1 - 24SV - VN (HT1) Mai Trọng Khang (26/02/18-26/05/18) Lập trình hướng đối tượng |
A205(PM) | IS201.I21.PMCL.2 - 16SV - VN(HT1) (05/03/18-02/06/18)
IS201.I21.PMCL.1 - 16SV - VN (HT1)(26/02/18-26/05/18) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | CS4243.I21.CTTT.1 - 40SV - EN(HT1) Trần Thị Dung (05/03/18-02/06/18) Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính |
C205 | CS519.I21 - 81SV - VN Trịnh Quốc Sơn (22/01/18-02/06/18) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | NT334.I21 - 101SV - VN Đàm Quang Hồng Hải (22/01/18-02/06/18) Pháp chứng kỹ thuật số | CS524.I21 - 30SV - VN Nguyễn Trọng Chỉnh (22/01/18-02/06/18) Một số ứng dụng của xử lý ngôn ngữ tự nhiên | NT532.I21 - 78SV - VN Lê Trung Quân (22/01/18-02/06/18) Công nghệ Internet of things hiện đại |
C310(PM) | IS105.I21.1 - 63SV - VN(HT1) Trương Thu Thủy (26/02/18-02/06/18)
EC302.I21.1 - 63SV - VN (HT1) Trình Trọng Tín (05/03/18-02/06/18) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle | IT002.I25.2 - 40SV - VN(HT1) Nguyễn Tấn Toàn (05/03/18-02/06/18)
IT002.I25.1 - 40SV - VN (HT1) Nguyễn Tấn Toàn (26/02/18-02/06/18) Lập trình hướng đối tượng |
C210 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | EC337.I21 - 54SV - VN Dương Minh Đức (22/01/18-02/06/18) Hệ thống thanh toán trực tuyến | -Trống- | -Trống- |
E03.4 | MA005.I22.PMCL - 41SV - VN Hà Mạnh Linh (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | EN004.I21.CLC - 21SV - EN Nguyễn Thị Huỳnh Như (22/01/18-02/06/18) Anh văn 1 | -Trống- |
C215 | EN005.I22 - 45SV - VN Hồ Thị Nhiên Trinh (22/01/18-02/06/18) Anh văn 2 | -Trống- | EN005.I23 - 55SV - VN Hồ Thị Xuân Vương (22/01/18-02/06/18) Anh văn 2 | -Trống- |
E04.2 | EN005.I25.CLC - 41SV - EN Nguyễn Thị Tuyết Vinh (22/01/18-02/06/18) Anh văn 2 | -Trống- | EN005.I26.CLC - 43SV - EN Nguyễn Thị Tuyết Vinh (22/01/18-02/06/18) Anh văn 2 | -Trống- |
C216 | EN006.I24 - 51SV - VN Hồ Thị Xuân Vương (22/01/18-02/06/18) Anh văn 3 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.4 | EN006.I24.CLC - 44SV - EN Võ Thị Thanh Lý (22/01/18-02/06/18) Anh văn 3 | -Trống- | ENGL1213.I21.CTTT - 35SV - EN Tạ Kim Hoàng Tạ Kim Hoàng (22/01/18-02/06/18) Tiếng Anh II | -Trống- | -Trống- |
C212(PM) | IS201.I21.1 - 49SV - VN(HT1) Đỗ Thị Minh Phụng (26/02/18-02/06/18) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
A315 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS201.I21.PMCL - 36SV - VN Cao Thị Nhạn (22/01/18-02/06/18) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | -Trống- | -Trống- |
C113 | SE310.I22 - 74SV - VN Phạm Thi Vương (22/01/18-02/06/18) Công nghệ .NET | -Trống- | -Trống- | IS201.I25 - 53SV - VN Nguyễn Đình Loan Phương (22/01/18-02/06/18) Phân tích thiết kế hệ thống thông tin | NT118.I21 - 11SV - VN Trần Hồng Nghi (22/01/18-02/06/18) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động |
C305 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IS208.I21 - 103SV - VN Hồ Trần Nhật Thủy (22/01/18-02/06/18) Quản lý dự án công nghệ thông tin | -Trống- | -Trống- |
E02.3 | IS210.I21.HTCL - 31SV - VN Ngô Thanh Hùng (22/01/18-02/06/18) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | -Trống- | IS210.I22.HTCL - 28SV - VN Đỗ Thị Minh Phụng (22/01/18-02/06/18) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
C214 | IS211.I21 - 40SV - VN Thái Bảo Trân (22/01/18-02/06/18) Cơ sở dữ liệu phân tán | -Trống- | -Trống- | IS210.I22 - 62SV - VN Thái Bảo Trân (22/01/18-02/06/18) Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | -Trống- | -Trống- |
C206 | IS405.I22 - 32SV - VN Đỗ Phúc (22/01/18-02/06/18) Dữ liệu lớn | -Trống- | -Trống- | NT119.I21.ANTT - 85SV - VN Trần Tuấn Dũng (22/01/18-02/06/18) Mật mã học | NT303.I21 - 64SV - VN Đàm Quang Hồng Hải (22/01/18-02/06/18) Công nghệ thoại IP |
C110(PM) | IT002.I22.HTCL.2 - 16SV - VN(HT1) Phan Nguyệt Minh (05/03/18-02/06/18)
IT002.I22.HTCL.1 - 16SV - VN (HT1) Phan Nguyệt Minh (26/02/18-26/05/18) Lập trình hướng đối tượng | IS405.I22.1 - 32SV - VN(HT1) Nguyễn Hồ Duy Tri (26/02/18-02/06/18) Dữ liệu lớn | -Trống- | -Trống- |
E11.2 | IT002.I21.KHCL - 28SV - VN Mai Trọng Khang (22/01/18-02/06/18) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | NT334.I21.ANTN - 31SV - VN Đàm Quang Hồng Hải (22/01/18-02/06/18) Pháp chứng kỹ thuật số | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E02.2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | IT002.I22.HTCL - 33SV - VN Phan Nguyệt Minh (22/01/18-02/06/18) Lập trình hướng đối tượng | SS004.I22.CLC - 31SV - VN Nguyễn Đình Hiển (22/01/18-02/06/18) Kỹ năng nghề nghiệp |
C311 | IT002.I25 - 79SV - VN Huỳnh Nguyễn Khắc Huy (22/01/18-02/06/18) Lập trình hướng đối tượng | -Trống- | -Trống- | MA004.I21 - 81SV - VN Lê Huỳnh Mỹ Vân (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
E02.4 | IT007.I22.HTCL - 21SV - VN Lầu Phi Tường (22/01/18-02/06/18) Hệ điều hành | IT009.I25.CLC - 19SV - VN Nguyễn Công Hoan (22/01/18-02/06/18) Giới thiệu ngành | IT003.I21.HTCL - 34SV - VN Ngô Đức Thành (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | SS004.I23.CLC - 38SV - VN Nguyễn Thị Ngọc Diễm (22/01/18-02/06/18) Kỹ năng nghề nghiệp |
C202(PM) | IT003.I21.HTCL.2 - 17SV - VN(HT1) Đỗ Văn Tiến (05/03/18-02/06/18)
IT003.I21.HTCL.1 - 17SV - VN (HT1) Đỗ Văn Tiến (26/02/18-26/05/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | IT007.I22.HTCL.1 - 21SV - VN(HT1) Trần Đại Dương (05/03/18-09/06/18) Hệ điều hành |
E10.8 | IT003.I21.MMCL - 23SV - VN Cáp Phạm Đình Thăng (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | MA005.I22.ANTN - 27SV - VN - Dạy bù Dương Ngọc Hảo (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- |
A217(PM) | IT005.I21.1 - 48SV - VN(HT1) Phạm Thị Nhung (26/02/18-26/05/18) Nhập môn mạng máy tính | IT003.I21.MMCL.1 - 23SV - VN(HT1) Cáp Phạm Đình Thăng (26/02/18-26/05/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
C308 | IT003.I24 - 45SV - VN Nguyễn Thị Ngọc Diễm (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | -Trống- | -Trống- | SE310.I21 - 74SV - VN Phạm Thi Vương (22/01/18-02/06/18) Công nghệ .NET | -Trống- | -Trống- |
C306 | PH002.I25 - 98SV - VN Phạm Thanh Hùng (22/01/18-02/06/18) Nhập môn mạch số | SS004.I25 - 82SV - VN Nguyễn Đình Hiển (22/01/18-26/05/18) Kỹ năng nghề nghiệp | IT007.I25 - 75SV - VN Lầu Phi Tường (22/01/18-02/06/18) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- |
A213(PM) | IT007.I25.2 - 28SV - VN(HT1) Nguyễn Thanh Thiện (12/03/18-09/06/18)
IT007.I25.1 - 28SV - VN (HT1) Nguyễn Thanh Thiện (05/03/18-06/06/18) Hệ điều hành | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C211(PM) | IT008.I21.1 - 43SV - VN(HT1) Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh (26/02/18-02/06/18) Lập trình trực quan | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E04.1 | MA004.I21.ATCL - 47SV - VN Cao Thanh Tình Cao Thanh Tình (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | STAT4033.I21.CTTT - 33SV - EN Phạm Hoàng Uyên (22/01/18-02/06/18) Thống kê | -Trống- |
C301 (CLC) | MA004.I21.MTCL - 34SV - VN Lê Huỳnh Mỹ Vân (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc rời rạc | -Trống- | MA005.I21.PMCL - 37SV - VN Lê Hoàng Tuấn (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- |
C201 (CLC) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | MA004.I22.MTCL - 45SV - VN Cao Thanh Tình (22/01/18-02/06/18) Cấu trúc rời rạc | -Trống- |
E11.4 | MA005.I21.ANTN - 19SV - VN Dương Tôn Đảm (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E03.2 | MA005.I23.CLC - 25SV - VN Lê Hoàng Tuấn (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | PH002.I23.PMCL - 43SV - VN Lâm Đức Khải (22/01/18-02/06/18) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- |
C312 | MA005.I28 - 48SV - VN Nguyễn Ngọc Ái Vân (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- | MA005.I29 - 81SV - VN Hà Mạnh Linh (22/01/18-02/06/18) Xác suất thống kê | -Trống- | -Trống- |
C101 (CLC) | MA006.I21.CLC - 27SV - VN Võ Sĩ Trọng Long (22/01/18-02/06/18) Giải tích | -Trống- | SE214.I23.PMCL - 34SV - VN Phan Trung Hiếu (22/01/18-02/06/18) Công nghệ phần mềm chuyên sâu | -Trống- | -Trống- |
E11.6 | -Trống- | NHJP1.I21 - 26SV - VN Sho Fujita (22/01/18-02/06/18) Tiếng Nhật Sơ cấp 1 | NHJP2.I21 - 11SV - VN Sho Fujita (22/01/18-02/06/18) Tiếng Nhật Sơ cấp 2 | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C209(PM) | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | NT118.I21.1 - 11SV - VN(HT1) Trần Hồng Nghi (26/02/18-02/06/18) Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | -Trống- | -Trống- |
C307(PM) | NT119.I21.ANTT.2 - 42SV - VN(HT1) Nguyễn Thanh Hòa (05/03/18-02/06/18)
NT119.I21.ANTT.1 - 42SV - VN (HT1) Nguyễn Thanh Hòa (26/02/18-02/06/18) Mật mã học | PH002.I25.2 - 49SV - VN(HT1) (19/03/18-09/06/18)
PH002.I25.1 - 49SV - VN (HT1)(12/03/18-09/06/18) Nhập môn mạch số |
E10.1 | PH002.I23.PMCL.2 - 22SV - VN(HT1) Hồ Ngọc Diễm (19/03/18-09/06/18)
PH002.I23.PMCL.1 - 22SV - VN (HT1) Hồ Ngọc Diễm (12/03/18-02/06/18) Nhập môn mạch số | PH002.I21.KHTN.1 - 27SV - VN(HT1) Trịnh Lê Huy (19/03/18-09/06/18)
PH002.I21.ANTN.1 - 27SV - VN (HT1) Ngô Hiếu Trường (12/03/18-02/06/18) Nhập môn mạch số |
E10.2 | PH002.I21.KHTN - 27SV - VN Trịnh Lê Huy (22/01/18-02/06/18) Nhập môn mạch số | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
C208 | SE104.I21 - 60SV - VN Đỗ Thị Thanh Tuyền (22/01/18-02/06/18) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- | SE104.I22 - 61SV - VN Đỗ Thị Thanh Tuyền (22/01/18-02/06/18) Nhập môn Công nghệ phần mềm | -Trống- | -Trống- |
GĐ3 (A3) | SS002.I22 - 158SV - VN Dương Kiều Linh (22/01/18-26/05/18) Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam | SS003.I22 - 161SV - VN Dương Kiều Linh (22/01/18-26/05/18) Tư tưởng Hồ Chí Minh | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |
E10.4 | CS226.I21.KHTN - 22SV - VN - Dạy bù Nguyễn Tuấn Đăng (22/01/18-02/06/18) Ngôn ngữ học máy tính | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- | -Trống- |