E02.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | Huredee IIIGiảng viên: Ngô Trần Thái Quốc | | | |
E02.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | MA004.M21.VB2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | | | |
E03.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E03.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.1 Sức chứa : 54 | Tiết 1 | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | | Thi CK: CSBU013.M31.KHBCThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 | | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | | | | SPCH2713.M31.CTTT Sĩ số: 55Giảng viên: - Dương Nguyên Vũ
- Nguyễn An Dân
- Võ Viết Đạt
- Trần Vĩnh Khiêm
- Vũ Phương Anh
| |
Tiết 7 | | | | | |
Tiết 8 | | | | | |
Tiết 9 | | | | | |
Tiết 10 | | | | | |
11h-13h | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.2 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.3 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Tiết 2 | JAN03.M25.CNCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | | | | |
Tiết 3 | | | | | |
Tiết 4 | | | | | |
Tiết 5 | | | | | |
Tiết 6 | | | JAN03.M25.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | VPĐBHọc ôn thi tiếng Nhật | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E04.4 Sức chứa : 48 | Tiết 1 | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Tiết 2 | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | |
11h-13h | | | Văn phòng Đoàn Thanh niên Sĩ số: 30* Thời gian, địa điểm: 8h00 - 17h00, thứ 4, ngày 10/08/2022
* Người phụ trách: Phan Văn Toàn, MSCB: 80510, SĐT: 0914819620
* Thành phần: Đoàn viên, Cán bộ Đoàn, số lượng: 30.
* Nội dung: họp phiên trù bị Đại hội đại biểu Đoàn TNCS Hồ Chí Minh Trường Đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG-HCM lần thứ VII, nhiệm kỳ 2019-2022.
* CSVC cần hỗ trợ: máy chiếu, loa, mic. | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E10.1 Sức chứa : 50 | Tiết 1 | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | KH&KTTT Sĩ số: 79Phục vụ quay AUN | | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | |
Tiết 5 | | |
Tiết 6 | | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | |
Tiết 10 | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.2 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M21.CNCL Sĩ số: 15Giảng viên: | JAN06.M22.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | | JAN06.M21.CNCL.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | JAN06.M22.CNCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | JAN03.M23.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | | | JAN06.M23.CNCL.1 Sĩ số: 26Giảng viên: | JAN06.M24.CNCL.1 Sĩ số: 16Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.4 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | VPĐBHọc ôn tiếng Nhật | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M24.CNCL Sĩ số: 16Giảng viên: | | | | JAN03.M23.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | | |
Tiết 4 | | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | | VPĐB Sĩ số: 30Dạy ôn tiếng Nhật | JAN03.M23.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | | VPĐBHọc ôn thi tiếng Nhật | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.5 (E-Learning) Sức chứa : 5 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.6 Sức chứa : 32 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN03.M24.CNCL Sĩ số: 22Giảng viên: | | | JAN03.M24.CNCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | | JAN03.M21.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | | |
Tiết 4 | | | | |
Tiết 5 | | | | |
Tiết 6 | JAN06.M23.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | | JAN06.M25.CNCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | JAN03.M24.CNCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E11.8 Sức chứa : 30 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | JAN06.M25.CNCL Sĩ số: 21Giảng viên: | JAN03.M21.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | | JAN03.M22.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | JAN03.M21.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 3 | | | |
Tiết 4 | | | |
Tiết 5 | | | |
Tiết 6 | | JAN03.M22.CNCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | JAN03.M21.CNCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | | JAN03.M22.CNCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 7 | | | | |
Tiết 8 | | | | |
Tiết 9 | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
E12.2A (E-Learning) Sức chứa : 5 | Tiết 1 | | | | | | | |
Tiết 2 | | | | | | | |
Tiết 3 | | | | | | | |
Tiết 4 | | | | | | | |
Tiết 5 | | | | | | | |
Tiết 6 | | | | | | | |
Tiết 7 | | | | | | | |
Tiết 8 | | | | | | | |
Tiết 9 | | | | | | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
HTE (Hội trường E12) Sức chứa : 200 | Tiết 1 | QLCS Sĩ số: 20Đánh giá AUN | QLCS Sĩ số: 20Đánh giá AUN | QLCS Sĩ số: 20Đánh giá AUN | QLCS Sĩ số: 20Đánh giá AUN | QLCS Sĩ số: 20Đánh giá AUN | | |
Tiết 2 | | |
Tiết 3 | | |
Tiết 4 | | |
Tiết 5 | | |
Tiết 6 | | |
Tiết 7 | | |
Tiết 8 | | |
Tiết 9 | | |
Tiết 10 | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |