Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
VPĐB
Sĩ số: 10
Tiếp đoàn Sun* và nhân viên của Chính quyền Tỉnh Ehime khảo sát trước chuyến thăm chính thức vào tháng 01/2026
-- ... -- Phòng TCHC
Sĩ số: 10
Họp công tác nhân sự Khoa KTMT
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 8
Họp Tiểu ban chuyên môn xét tuyển thẳng và xét tuyển trình độ thạc sĩ đợt 2/2025
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 6
Phục vụ Đoàn kiểm định ASIIN
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 6
Phục vụ Đoàn kiểm định ASIIN
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Purpose: Reserved for the ASIIN Accreditation Delegation
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi đoàn CBT
Sĩ số: 40
Hội nghị đoàn viên Chi đoàn Cán bộ trẻ nhiệm kỳ 2025-2027
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 30
Seminar hoàn thiện thuyết minh đề tài
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
IS349.Q11
Sĩ số: 10
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC402.Q11
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
IS405.Q11
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS254.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 300
Hội nghị Tổng kết công tác Đoàn Hội
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 100
Duyệt Chương trình Hội nghị tổng kết
VPĐB
Sĩ số: 50
Tổng duyệt chương trình Lễ tốt nghiệp BCU đợt 2 năm 2025
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng Tổ chức Hành chính "LỄ CÔNG BỐ VÀ TRAO QUYẾT ĐỊNH BỔ NHIỆM LẠI PHÓ HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN" -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE212.Q11
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
CE224.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IE313.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
DS102.Q11.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT001.Q125 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE105.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
IE105.Q11.CNVN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
CE224.Q15
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
CS4343.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Hồ Long Vân
Sĩ số: 53
Giảng viên: Hồ Long Vân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE313.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MM008.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Viết Thọ
DS311.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
-- ... -- IE221.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- CE118.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- NT542.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
  • Văn Thiên Luân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT131.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Nguyễn Văn Bảo
IE104.Q11.CNVN
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q16
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IE221.Q12
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE125.Q12
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- CLB UIT GamApp Studios - Khoa CNPM
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT531.Q11

(Học ONLINE)


Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT536.Q11
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
-- ... -- CLB GDG-UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức gặp mặt thành viên mới và sharing nội bộ
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT531.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Huỳnh Văn Đặng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- CLB GDG-UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức gặp mặt thành viên mới và sharing nội bộ
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q17
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CS4343.Q11.CTTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Hồ Long Vân
SS004.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
MM007.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồng Ngọc
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 60
Giảng viên: Trần Anh Dũng
EC204.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE224.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
CE224.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
EC204.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MM006.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Thị Mỹ Danh
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
-- ... -- CE124.Q12
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE231.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Hồ Thị Thanh Thảo
CU001.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Thanh Lệ
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
IE005.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
DS101.Q11 - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
-- ... -- IS005.Q12
Sĩ số: 116
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 60
Đại hội Hội viên CLB Sách và Hành động UIT
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT006.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
EC204.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC204.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 72
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
DS201.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA003.Q126
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT004.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
-- ... -- IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.Q13
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
MA005.Q15
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
-- ... -- SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
MA005.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.Q18
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT007.Q11.CTTN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT219.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT524.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT008.Q14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT005.Q110.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT213.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IE307.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- IE307.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
-- ... -- -- ... --
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT007.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- IE103.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IE303.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hIE303.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IE103.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
-- ... -- -- ... --
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.Q12.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Nguyễn Thị Anh ThưIT001.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hIT001.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q14.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- IE104.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hIE104.Q11.VB2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
NT531.Q12.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q18.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
IS405.Q11.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
NT140.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT213.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT004.Q111.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.Q16.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.8
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q18.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.Q19.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q114.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.2
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
-- ... -- Thi thử IELTS cho 80 SV CT TNThi thử IELTS cho 80 SV CT TN
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q114.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CS4343.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q15.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT106.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE118.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT008.Q13.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
NT547.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CE224.Q15.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.4
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- IT003.Q17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IE221.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS2134.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
DS102.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS207.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IS207.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
EC213.Q12
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
SE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
CE124.Q14
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IS335.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CE118.Q15
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS403.Q11
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS336.Q12
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q14
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
EC312.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS334.Q14
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
IS353.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CE124.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CS005.Q12
Sĩ số: 139
SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
-- ... -- SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q18
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
NT005.Q12
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
SS008.Q15 - Học bù - Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Sĩ số: 130
Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
SS008.Q16 - Học bù - Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
Sĩ số: 102
Giảng viên: Trần Thị Hoài Thương
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q124
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
SS004.Q17
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Lưu Đức Phong
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q123
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
MA003.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q125
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA003.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA003.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS355.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA003.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
EC005.Q12
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q121
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT004.Q17
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT004.Q19
Sĩ số: 91
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IT004.Q112
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.10
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.6
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... -- CE118.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
-- ... -- CE118.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q13.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
CSBU101.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
-- ... -- NT132.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
CNBU106.Q11.ATBC.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy
Sĩ số: 6
Giảng viên: Nguyễn Duy
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT004.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU111.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU103.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CSBU102.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT219.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
CSBU112.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
-- ... -- NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt thành viên CLB.
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.Q13
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
SE310.Q12
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
DS312.Q11
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE310.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 44
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- CLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt thành viên CLB.
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA003.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Chiến Thắng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS300.Q11
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
DS317.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
DS102.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE203.Q11.CNVN
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT007.Q113
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IE403.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
  • Huỳnh Văn Tín
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q115
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
SE005.Q12
Sĩ số: 117
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CS313.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 94
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q15
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
SS006.Q11
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IT004.Q117
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q120
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
IE402.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Học tập
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA003.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp Ban Học tập
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA003.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA003.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IS207.Q13
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
CS431.Q12
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
MA003.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
CS431.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Chế Quang Huy
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA003.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS402.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA003.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
DS111.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Văn Sáng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CE118.Q14
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
-- ... -- IT001.Q124.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
-- ... -- PH002.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT522.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT008.Q12.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
-- ... -- PH002.Q15.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q113.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
-- ... -- IT007.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
CE124.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
-- ... -- IT007.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- CE222.Q11.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE435.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE125.Q11.2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
-- ... -- CE124.Q12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IE203.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
-- ... -- IS334.Q13
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
IE203.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT004.Q16
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA003.Q110
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
MA005.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q14
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
MA003.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
CE118.Q12
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
NT015.Q12
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
  • Phan Thế Duy
-- ... -- SS006.Q111
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Vy Quý
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
SE405.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE310.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT007.Q111
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- IT007.Q18
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IS217.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
-- ... -- SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q12
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q13.CNVN
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT007.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
MA005.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
-- ... -- SS006.Q13
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Mỹ Kim
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
-- ... -- MM006.Q12
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lê Thị Mỹ Danh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 50
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q13
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
CS431.Q11
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
IT004.Q111
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q113
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT007.Q110
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16

(Học ONLINE)


Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
IT007.Q19
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IT007.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT006.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
-- ... -- MA003.Q12.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT004.Q12.CNVN
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q11.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
-- ... -- Đội Event - UIT
Sĩ số: 60
Tổ chức chương trình Gặp mặt thành viên mới Đội Event
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- IT007.Q114
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- Đội Event - UIT
Sĩ số: 60
Tổ chức Chương trình Gặp mặt thành viên mới đội Event
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
DS310.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Nguyễn Văn Kiệt
IT007.Q16
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
-- ... -- CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
MA005.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
IT006.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT004.Q114
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT004.Q118
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.Q11
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT004.Q116
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
IE106.Q11.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- IE106.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 65
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- Đội CTXH
Sĩ số: 80
Họp mặt Cộng tác viên Đội Công tác Xã hội UIT thế hệ XVII
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thử Toeic
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- Đội CTXH
Sĩ số: 80
Họp mặt Cộng tác viên Đội Công tác Xã hội UIT thế hệ XVII
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 300
Thi thủ Toeic
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE104.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.Q11
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.Q13
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.Q11
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.Q12
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE125.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
-- ... -- ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 30
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS313.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- Văn phòng OEP
Sĩ số: 100
Chuyên đề 1 - Khởi nghiệp Sáng tạo 2025
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C108 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- CE410.Q11
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
-- ... -- IT005.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C110 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
CE213.Q11
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
MM004.Q11.3
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.Q12
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
-- ... -- ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q14
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS403.Q12
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
IS334.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
EC312.Q12
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC331.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
EC337.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
EC337.Q12
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KH&KTTT
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án cuối kỳ
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... -- ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Tổ chức thi GK môn Lập trình hệ thống
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE339.Q11
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q12.CNVN
Sĩ số: 28
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE125.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE118.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
-- ... -- ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
-- ... -- CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
-- ... -- SS004.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q11.CTTT
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
IS336.Q11
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- NT207.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Thiện
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT547.Q12.ANTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT137.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Danh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
-- ... -- ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT533.Q13
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Huỳnh Văn Đặng
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
-- ... -- ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT539.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 45
Giảng viên: Lê Phạm Hoàng Trung
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
-- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 50
Tổ chức thi Giữa kỳ - NT209
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
-- ... -- NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT106.Q13
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT113.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC101.Q11
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
HTTT
Sĩ số: 50
Bao cao do an
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC403.Q11
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
-- ... -- CS112.Q11.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS217.Q13
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11

(Học ONLINE)


Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
EC213.Q11
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
SE104.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.Q11.CNVN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
Sĩ số: 63
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12

(Học ONLINE)


Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
-- ... -- -- ... -- SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- SE104.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
-- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE114.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
-- ... -- IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC213.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 67
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.Q12.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
SE113.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE113.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
-- ... -- SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Phục vụ công tác kiểm định ASIIN
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Phục vụ công tác kiểm định ASIIN
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi bộ Khối phòng ban 3
Sĩ số: 18
Họp Chi bộ Khối phòng ban 3
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.QHĐN
Sĩ số: 15
Làm việc với Rosen Group
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 25
Hội nghị kiện toàn BCH Đoàn trường
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG02.Q11.CTTT
Sĩ số: 9
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
-- ... -- ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
SPCH2713.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 38
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
MSIS5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS3653.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
SPCH2713.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 38
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
MSIS5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MKTG4223.Q12.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
STAT4033.Q11.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
CS2134.Q12.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
MSIS207.Q11.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS5423.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG4223.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
CSBU103.Q11.KHBC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MSIS207.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- Khoa MMT&TT - PTN ATTTKhóa học ngắn hạn về “AI for Security” dành cho các bạn đang tham gia nghiên cứu trong nhóm, sinh viên đại học và học viên cao học của UIT. -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM5723.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
-- ... -- STAT3013.Q11.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IEM5723.Q11.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
STAT3013.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4243.Q11.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
CS4323.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Khoa HTTT
Sĩ số: 60
Seminar NCKH SV Khoa HTTT
-- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 50
Thi GK môn NT209
CS4243.Q12.CTTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
SS004.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Mỹ Hiền
CS4323.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
-- ... -- MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.Q13.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS4283.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
CS4283.Q12.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS207.Q14.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS2134.Q11.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
-- ... -- -- ... -- ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm nghiên cứu TTLab
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm nghiên cứu TTLab
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IS353.Q12.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
-- ... -- ENG07.Q12.CTTT
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT006.Q11.VMTN
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
ENG07.Q12.CTTT
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
IS353.Q11.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
  • Lê Võ Đình Kha
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4133.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
MSIS4263.Q11.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
NT402.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
NT106.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
-- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
MSIS4133.Q11.CTTT
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Liêu Nguyễn Ngọc Quế
MSIS4263.Q12.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.Q11.CNVN
Sĩ số: 31
JAN07.Q11.CNVN
Sĩ số: 26
JAN04.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 29
JAN01.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
-- ... -- JAN04.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 31
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.Q13.CNVN
Sĩ số: 29
JAN07.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN04.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 31
JAN07.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 26
-- ... -- JAN04.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 29
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN04.Q12.CNVN
Sĩ số: 31
JAN04.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN01.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
-- ... -- JAN04.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 31
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN04.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN07.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN04.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 31
-- ... -- -- ... -- JAN04.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN01.Q11.CNVN
Sĩ số: 30
-- ... -- -- ... -- JAN07.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q14.CNVN
Sĩ số: 31
JAN01.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 30
-- ... -- JAN01.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- JAN07.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
-- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN01.Q13.CNVN
Sĩ số: 28
-- ... -- -- ... -- JAN01.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PTN ATTT
Sĩ số: 70
Tổ chức sự kiện Showcase TeamQ 2025 - hoạt động trao đổi học thuật, kết nối sinh viên yêu thích nghiên cứu
Van phòng Đoàn
Sĩ số: 120
Hội nghị Đại biểu Đoàn trường
-- ... -- ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Tổ chức tuyên dương Danh hiệu “Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác” Khoa Mạng máy tính và Truyền thông năm học 2024 – 2025
-- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa CNPM
Sĩ số: 100
Seminar chủ đề: 'Làm thế nào để trở thành một UX/UI trong thời đại cạnh tranh AI"
-- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng Đào tạo Đại học
Sĩ số: 100
Tư vấn tham gia lớp tiếng Nhật miễn phí (Huredee)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 120
Hội nghị Đại biểu Đoàn Trường
-- ... -- ĐK MMT-TT
Sĩ số: 100
Tổ chức tuyên dương Danh hiệu “Thanh niên tiên tiến làm theo lời Bác” Khoa Mạng máy tính và Truyền thông năm học 2024 – 2025
-- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(10-11-2025)
Thứ 3
(11-11-2025)
Thứ 4
(12-11-2025)
Thứ 5
(13-11-2025)
Thứ 6
(14-11-2025)
Thứ 7
(15-11-2025)
Chủ nhật
(16-11-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
-- ... -- PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
-- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
-- ... -- PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
-- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Pickleball
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... -- PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
-- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
-- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 8
(14:30-15:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 9
(15:30-16:15)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Tiết 10
(16:15-17:00)
-- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
11h-13h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --
Sau 17h -- ... -- -- ... -- -- ... -- -- ... --