C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.I21.HTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | | MA004.I21.HTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | MSIS3033.I21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | MA006.I21.CLC Sĩ số: 27Giảng viên: | KHMTLớp KHMT2017 training Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Nguyễn Hoàng Ngân | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | MMTT - Tập huấn Thủ lĩnh sinh viênĐinh Thanh Tùng - 0978941876 | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE104.I22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
- Nguyễn Công Hoan
| SE104.I23.PMCL Sĩ số: 37Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| | EN005.I21.CTTN Sĩ số: 22Giảng viên: | SE214.I23.PMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | MMTT - Tập huấn Thủ lĩnh sinh viên0978941876 - Thanh Tùng | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS313.I21.KHTN Sĩ số: 18Giảng viên: | | | | HSVVòng loại Thủ lĩnh Sinh viên
Lương Văn Song | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | KHMT - Tập huấn Thi Thủ lĩnh sinh viênLê Trịnh Khánh Duy - 01649363536. | | | KHMT - Tập huấn Thi Thủ lĩnh sinh viênLê Trịnh Khánh Duy - 01649363536. | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | HSVVòng loại thủ lĩnh Sinh viên 2018
Lương Văn Song | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT008.I21.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | CLB Tiếng Anh - Sinh hoạt định kỳNguyễn Trường Phát - 01689255001 | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT008.I22.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | Bộ môn TMĐTBuổi hướng dẫn viết CV và thực tập phỏng vấn cho sinh viên TMĐT2015 | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | CLB Tiếng Anh - Sinh hoạt định kỳNguyễn Trường Phát - 01689255001 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | HTCL2016Training môn Hệ điều hành do lớp tổ chức | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | MMT&TTTổ chức Training giữa kỳ môn Mật mã học
Phụ trách: Lê Thạch Lâm - 01282557918 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS105.I21.HTCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.I22.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | MATH2153.I21.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS201.I21.HTCL Sĩ số: 28Giảng viên: | IT003.I21.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.I22.MTCL Sĩ số: 47Giảng viên: | CS4343.I21.CTTT Sĩ số: 45Giảng viên: | MA004.I22.MTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT101.I21 Sĩ số: 81Giảng viên: | NT104.I21 Sĩ số: 116Giảng viên: | NT132.I21 Sĩ số: 117Giảng viên: | EC219.I21 Sĩ số: 62Giảng viên: | IS405.I22 Sĩ số: 32Giảng viên: | CE212.I21 Sĩ số: 57Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT330.I21.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | NT534.I21.ANTT Sĩ số: 75Giảng viên: | NT109.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT131.I22.ANTT Sĩ số: 36Giảng viên: | CE101.I21 Sĩ số: 107Giảng viên: | CE105.I21 Sĩ số: 59Giảng viên: | CE107.I22 Sĩ số: 59Giảng viên: | NT119.I21.ANTT Sĩ số: 84Giảng viên: | IT006.I21 Sĩ số: 38Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | NT303.I21 Sĩ số: 64Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS353.I21 Sĩ số: 66Giảng viên: | SE214.I21 Sĩ số: 62Giảng viên: | | IS201.I24 Sĩ số: 53Giảng viên: | SE104.I21 Sĩ số: 60Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | SE102.I21 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS402.I21 Sĩ số: 49Giảng viên: | SE214.I22 Sĩ số: 55Giảng viên: | | IS207.I21 Sĩ số: 55Giảng viên: | SE104.I22 Sĩ số: 61Giảng viên: | SE104.I24 Sĩ số: 59Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS254.I21 Sĩ số: 67Giảng viên: | IS405.I21 Sĩ số: 36Giảng viên: | IS105.I21 Sĩ số: 63Giảng viên: | KTMTÔn tập Cấu trúc Rời rạc | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS334.I21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | IS211.I22 Sĩ số: 24Giảng viên: | EC337.I21 Sĩ số: 53Giảng viên: | EC302.I21 Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | TMĐTHọp lớp TMĐT 2014
Văn Đức Sơn Hà, 0984.946.946 | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT008.I22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: - Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
- Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
| NT106.I21.ANTT.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | IS201.I21.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT531.I21.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IS207.I23.1 Sĩ số: 69Giảng viên: | | | CE107.I22.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT133.I21.ANTT Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | IS211.I21 Sĩ số: 40Giảng viên: | IS252.I21 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | KTMTÔn tập Nhập môn Mạch Số | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT137.I21.ANTT Sĩ số: 32Giảng viên: | | IS210.I21 Sĩ số: 37Giảng viên: | IS334.I22 Sĩ số: 75Giảng viên: | IS210.I22 Sĩ số: 62Giảng viên: | SE220.I21 Sĩ số: 24Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.I26 Sĩ số: 51Giảng viên: | EN005.I28 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN005.I210 Sĩ số: 45Giảng viên: | EN006.I22 Sĩ số: 43Giảng viên: - Võ Thị Hồng Lê
- Võ Thị Hồng Lê
| EN006.I24 Sĩ số: 51Giảng viên: | EN006.I26 Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EN005.I27 Sĩ số: 47Giảng viên: | EN005.I29 Sĩ số: 44Giảng viên: - Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
- Tất Dương Khánh Linh
| EN006.I21 Sĩ số: 29Giảng viên: | EN006.I23 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EN005.I23.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | | CS1113.I21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | | MA004.I21.MTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | SE214.I22.PMCL Sĩ số: 35Giảng viên: | CS226.I21.KHTN Sĩ số: 22Giảng viên: | IS232.I21 Sĩ số: 61Giảng viên: | MA005.I21.PMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS217.I21 Sĩ số: 56Giảng viên: | CS106.I22 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | | CE221.I21 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT402.I21 Sĩ số: 108Giảng viên: | NT531.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | | CE315.I21 Sĩ số: 96Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS113.I21 Sĩ số: 67Giảng viên: | CS113.I22 Sĩ số: 84Giảng viên: | SE330.I21 Sĩ số: 116Giảng viên: | IT005.I21 Sĩ số: 48Giảng viên: | IS208.I21 Sĩ số: 103Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.I21 Sĩ số: 56Giảng viên: | IT007.I22 Sĩ số: 45Giảng viên: | PH002.I23 Sĩ số: 102Giảng viên: | IT007.I24 Sĩ số: 101Giảng viên: | PH002.I25 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.I26 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.I21 Sĩ số: 68Giảng viên: | SS004.I22 Sĩ số: 71Giảng viên: | SS004.I23 Sĩ số: 78Giảng viên: | SS004.I24 Sĩ số: 40Giảng viên: | SS004.I25 Sĩ số: 82Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.I21 Sĩ số: 102Giảng viên: | PH002.I22 Sĩ số: 99Giảng viên: - Phạm Thanh Hùng
- Phạm Thanh Hùng
| IT007.I23 Sĩ số: 106Giảng viên: | PH002.I24 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.I25 Sĩ số: 75Giảng viên: | PH002.I26 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CE212.I21.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IS210.I21.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | CS113.I21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | | PH002.I26.1 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT209.I21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | | NT132.I21.2 Sĩ số: 37Giảng viên: | NT132.I21.3 Sĩ số: 39Giảng viên: | PH002.I25.1 Sĩ số: 49Giảng viên: | IT007.I26.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.I21 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT003.I27 Sĩ số: 86Giảng viên: | IT003.I22 Sĩ số: 92Giảng viên: | IT003.I29 Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.I24 Sĩ số: 45Giảng viên: | MA005.I212 Sĩ số: 82Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.I22 Sĩ số: 105Giảng viên: | IE402.I21 Sĩ số: 42Giảng viên: | IT009.I24 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I26 Sĩ số: 91Giảng viên: | IT003.I210 Sĩ số: 85Giảng viên: | IT003.I28 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT003.I23 Sĩ số: 47Giảng viên: | SE310.I21 Sĩ số: 74Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT003.I26.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.I210.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.I28.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT003.I23.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | CS106.I21.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.I21.1 Sĩ số: 44Giảng viên: | IT003.I27.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT003.I22.1 Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.I29.1 Sĩ số: 47Giảng viên: | IT003.I24.1 Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I27.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT002.I22.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | IT002.I29.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT002.I24.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | IS105.I21.1 Sĩ số: 63Giảng viên: | IT002.I26.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.I21.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | IT002.I28.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | IT002.I23.1 Sĩ số: 41Giảng viên: | IT007.I24.2 Sĩ số: 50Giảng viên: | IT002.I25.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.I21 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.I28 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT002.I23 Sĩ số: 83Giảng viên: | IT008.I22 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT002.I25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CE324.I21 Sĩ số: 23Giảng viên: | | IE101.I21 Sĩ số: 96Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.I27 Sĩ số: 78Giảng viên: - Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
- Huỳnh Nguyễn Khắc Huy
| IT002.I22 Sĩ số: 77Giảng viên: | IT002.I29 Sĩ số: 77Giảng viên: | SE106.I21 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA004.I21 Sĩ số: 81Giảng viên: | IT002.I26 Sĩ số: 79Giảng viên: - Trần Anh Dũng
- Trần Anh Dũng
| |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA005.I22 Sĩ số: 85Giảng viên: | MA005.I24 Sĩ số: 52Giảng viên: | MA005.I26 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I28 Sĩ số: 48Giảng viên: | MA004.I28 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SE331.I21 Sĩ số: 35Giảng viên: | NT209.I21 Sĩ số: 40Giảng viên: | NT204.I21 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.I210 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.I23 Sĩ số: 80Giảng viên: | MA005.I25 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I27 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA005.I29 Sĩ số: 81Giảng viên: | MA004.I29 Sĩ số: 81Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |