C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE214.J22.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IS201.J22.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE106.J22.PMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | CE316.J21.MTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | MA004.J21.KHCL Sĩ số: 38Giảng viên: | BMTLBMTL tổ chức ôn tập cho đội tuyển Olympic Toán SV 2019 môn Giải tích. GV phụ trách: Cao Thanh Tình (tinhct@uit.edu.vn). | BMTLBMTL tổ chức ôn tập cho đội tuyển Olympic Toán SV 2019 môn Đại số. GV phụ trách: Lê Hoàng Tuấn (tuanlh@uit.edu.vn). |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | SE214.J23.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | SE109.J21.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT003.J22.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | MA004.J21.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | BMTLBMTL tổ chức ôn tập cho đội tuyển Olympic Toán SV 2019 môn Đại số. GV phụ trách: Lê Huỳnh Mỹ Vân (vanlhm@uit.edu.vn). | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | KTMTLễ phát động cuộc thi UIT CAR RACING 2019
Người phụ trách: Nguyễn Lương Duy Khánh (MSSV: 16520584)
Sdt: 034 74 155 36 | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ENG03.J21.CTTT Sĩ số: 9Giảng viên: | IT003.J21.ANTN Sĩ số: 29Giảng viên: | IT003.J21.KHTN Sĩ số: 33Giảng viên: | MA004.J21.ANTN Sĩ số: 29Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.J21.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | ENG04.J21.CTTT Sĩ số: 33Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | VPĐTNHọp Ban Tổ chức Cuộc thi Hành trình tuổi trẻ.
Phụ trách: Nguyễn Minh Kha - 0337457168 | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | ENG03.J21.CTTT Sĩ số: 9Giảng viên: | PH002.J21.ANTN Sĩ số: 29Giảng viên: | PH002.J21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | KHMTPhỏng vấn truyền thông - marketing.
+ Người phụ trách: Đặng Xuân Trường, SĐT: 0346453515 | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | NT106.J21.ANTN Sĩ số: 27Giảng viên: | ENGL1113.J21.CTTT Sĩ số: 16Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | KHMTPhỏng vấn truyền thông - marketing.
+ Người phụ trách: Đặng Xuân Trường, SĐT: 0346453515 | KH-KTTT- Họp giao ban đầu năm - triển khai chương trình hoạt động HKII năm học 2018-2019 của LCH
- Người phụ trách: Phạm Đình Việt
- SDT: 0389588226 | Khoa Khoa học và Kỹ thuật Thông tinHọp ban chi hội Chi đoàn KH&KTTT. | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.J21.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: | MA005.J21.HTCL Sĩ số: 43Giảng viên: | CE105.J22.MTCL Sĩ số: 32Giảng viên: | CS4343.J21.CTTT Sĩ số: 24Giảng viên: | | MA005.J23.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | SE102.J21.PMCL Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MSIS402.J21.CTTT Sĩ số: 34Giảng viên: | IT003.J22.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | lớp KHCL2018.3.Phạm Tiến Trung.
họp lớp đánh giá điểm rèn luyện học kì vừa qua.
| | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT106.J21.MMCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | | ENGL1213.J21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | CE212.J21.MTCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | KHMTHọp BCH Đoàn khoa
+ Người phụ trách: Đinh Duy Phương. SĐT: 0981 865 898 | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | KTMTSeminar Cách viết thuyết minh đề tài NCKH-SV
Trần Đại Dương
0762064857 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS210.J22.HTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | IT004.J21.CLC Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | VPĐVũ Khánh
Họp đánh giá điểm Đoàn viên | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE107.J21.MTCL Sĩ số: 31Giảng viên: | MA004.J21.MMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | MA005.J22.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | KHMTHọp BCH Đoàn khoa,
+ Người phụ trách: Đinh Duy Phương. SĐT: 0981 865 898 | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MA004.J21.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA005.J22.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT003.J22.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IEM5723.J21.CTTT Sĩ số: 32Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | ATCL2018Họp lớp ATCL2018.1 và 2 - Trần Thị Dung, 0907116939 | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS211.J21.HTCL Sĩ số: 42Giảng viên: | | IT002.J21.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.J21.KHTN Sĩ số: 27Giảng viên: | SE325.J21.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | MA004.J21.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IEM4733.J21.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | MA005.J22.KHCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | ATTT2016Họp lớp ATTT2016 với CVHT
Phụ trách: Lê Thanh Hồng Nhựt - 0889735354 | | Khoa HTTTChủ trì: vũ ngọc hào 17521299
Nội dung: họp BTC chuẩn bị cho hoạt động Hiến máu | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS106.J21.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS231.J21.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: - Mai Tiến Dũng
- Nguyễn Vinh Tiệp
| CS111.J21.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MSIS2433.J21.CTTT Sĩ số: 23Giảng viên: | CS4273.J21.CTTT Sĩ số: 23Giảng viên: | | IS210.J21.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA005.J23 Sĩ số: 80Giảng viên: | SS006.J25 Sĩ số: 97Giảng viên: | CE103.J21 Sĩ số: 48Giảng viên: | IE102.J21 Sĩ số: 59Giảng viên: | IT006.J22 Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS006.J24 Sĩ số: 117Giảng viên: | SS006.J26 Sĩ số: 100Giảng viên: | | IE402.J21 Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT006.J21 Sĩ số: 55Giảng viên: | IT003.J28 Sĩ số: 92Giảng viên: | CE118.J21 Sĩ số: 57Giảng viên: | IE303.J21 Sĩ số: 71Giảng viên: | IE403.J21 Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | NT334.J21 Sĩ số: 74Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.J21 Sĩ số: 100Giảng viên: | IT007.J22 Sĩ số: 94Giảng viên: | PH002.J23 Sĩ số: 98Giảng viên: | IT007.J24 Sĩ số: 84Giảng viên: | PH002.J25 Sĩ số: 99Giảng viên: | IT007.J26 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT219.J21.ANTT Sĩ số: 59Giảng viên: | IE101.J21 Sĩ số: 108Giảng viên: | SS004.J24 Sĩ số: 99Giảng viên: | NT205.J21 Sĩ số: 58Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.J21 Sĩ số: 74Giảng viên: | PH002.J22 Sĩ số: 94Giảng viên: | | PH002.J24 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT007.J25 Sĩ số: 95Giảng viên: | PH002.J26 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | NT137.J21.ANTT Sĩ số: 40Giảng viên: | | NT531.J21 Sĩ số: 73Giảng viên: | NT532.J21 Sĩ số: 63Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | KTTTHọp lớp CNTT2018. | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.J21.HTCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | SE214.J21.PMCL Sĩ số: 29Giảng viên: | CS4243.J21.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE101.J21.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | SE101.J22.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | IS207.J22.HTCL Sĩ số: 24Giảng viên: | IS105.J21.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | MA005.J22.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | PH002.J22.MTCL Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | HTTTHọp lớp xét điểm rèn luyện. Trương Thu Thuỷ. 0983210121 | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | MTCL2017.2Họp lớp đầu năm
CVHT: Phạm Quốc Cường | | | MMTTLớp MMCL2018.1 họp lớp xét điểm rèn luyện HK1 2018-2019.
Nguyễn Hoàng Giang (0974879743) | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.J21 Sĩ số: 80Giảng viên: | | | MA005.J27 Sĩ số: 74Giảng viên: | MA004.J23 Sĩ số: 82Giảng viên: | IE213.J21 Sĩ số: 85Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | ENG02.J26 - Học bù Sĩ số: 28Giảng viên: Tất Dương Khánh Linh | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.J22 Sĩ số: 85Giảng viên: | MA005.J24 Sĩ số: 81Giảng viên: | IS353.J21 Sĩ số: 81Giảng viên: | MA005.J28 Sĩ số: 88Giảng viên: | MA004.J24 Sĩ số: 100Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.J21 Sĩ số: 69Giảng viên: | | MA004.J27 Sĩ số: 99Giảng viên: | MA004.J25 Sĩ số: 79Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | CnpmHọp lớp ktmp2016, lần 1, hk 2 | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE214.J21 Sĩ số: 56Giảng viên: | | MA004.J28 Sĩ số: 100Giảng viên: | MA004.J26 Sĩ số: 77Giảng viên: | | MA006.J21 Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS201.J22 Sĩ số: 46 | IS207.J21 Sĩ số: 56Giảng viên: | IS210.J21 Sĩ số: 32Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Khoa CNPM - lớp KTPM2015Họp lớp định kỳ và họp điểm rèn luyện sinh viên | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.J23 Sĩ số: 34Giảng viên: | CS114.J21 Sĩ số: 42Giảng viên: | | IS211.J21 Sĩ số: 35Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS111.J21 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | IS216.J22 Sĩ số: 52Giảng viên: | IS211.J22 Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC302.J21 Sĩ số: 53Giảng viên: | | | EC337.J21 Sĩ số: 51Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | EC301.J21 Sĩ số: 51Giảng viên: | | | IS105.J22 Sĩ số: 51Giảng viên: | EC003.J21 Sĩ số: 55Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT118.J21 Sĩ số: 26Giảng viên: | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT133.J21.ANTT Sĩ số: 67Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS334.J22 Sĩ số: 54Giảng viên: | | | | IT004.J22 Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS334.J21 Sĩ số: 53Giảng viên: | IS207.J22 Sĩ số: 51Giảng viên: | IS105.J21 Sĩ số: 42Giảng viên: | | | SE220.J21 Sĩ số: 18Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | SE328.J21 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SE331.J21 Sĩ số: 43Giảng viên: | SE313.J21 Sĩ số: 52Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | SE327.J21 Sĩ số: 24Giảng viên: | | | SE214.J22 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA004.J22.CNCL Sĩ số: 40Giảng viên: | IS403.J22.HTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | IS254.J21.HTCL Sĩ số: 25Giảng viên: | MA005.J21.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | SE101.J23.PMCL Sĩ số: 26Giảng viên: | MSIS207.J21.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA004.J21.CNCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | IS208.J21.MTCL Sĩ số: 24Giảng viên: | IS334.J22.HTCL Sĩ số: 25Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.J21 Sĩ số: 89Giảng viên: | | IT002.J28 Sĩ số: 96Giảng viên: | IT002.J29 Sĩ số: 101Giảng viên: | IT002.J24 Sĩ số: 101Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT009.J21 Sĩ số: 30Giảng viên: | | NT405.J21 Sĩ số: 44Giảng viên: | | NT208.J21 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.J26 Sĩ số: 100Giảng viên: | | IT002.J22 Sĩ số: 100Giảng viên: | IT002.J23 Sĩ số: 82Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| IS201.J23 Sĩ số: 89Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | NT101.J21 Sĩ số: 114Giảng viên: | IT003.J22 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT003.J27 Sĩ số: 82Giảng viên: | | IT003.J25 Sĩ số: 80Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.J21 Sĩ số: 99Giảng viên: | SS004.J22 Sĩ số: 76Giảng viên: | SS004.J23 Sĩ số: 103Giảng viên: | NT207.J21 Sĩ số: 77Giảng viên: | SS004.J25 Sĩ số: 100Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT003.J21 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT003.J23 Sĩ số: 77Giảng viên: | | IT003.J24 Sĩ số: 91Giảng viên: | | IT003.J26 Sĩ số: 77Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE105.J21 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT002.J210 Sĩ số: 73Giảng viên: | NT332.J21 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | MA004.J21 Sĩ số: 97Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CE315.J21 Sĩ số: 26Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE107.J21 Sĩ số: 72Giảng viên: | IS208.J22 Sĩ số: 92Giảng viên: | IS403.J21 Sĩ số: 56Giảng viên: | | MA004.J22 Sĩ số: 77Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | CE324.J21 Sĩ số: 8Giảng viên: | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS217.J21 Sĩ số: 46Giảng viên: | CS231.J21 Sĩ số: 75Giảng viên: | CS321.J21 Sĩ số: 22Giảng viên: | CS336.J21 Sĩ số: 74Giảng viên: | CS406.J21 Sĩ số: 59Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT109.J21 Sĩ số: 107Giảng viên: | NT204.J21 Sĩ số: 51Giảng viên: | NT303.J21 Sĩ số: 50Giảng viên: | NT402.J21 Sĩ số: 95Giảng viên: | NT106.J21.ANTT Sĩ số: 53Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS226.J21 Sĩ số: 62Giảng viên: | CS314.J21 Sĩ số: 33Giảng viên: | | CS324.J21 Sĩ số: 53Giảng viên: | CS519.J21 Sĩ số: 67Giảng viên: - Lê Đình Duy
- Mai Tiến Dũng
| CS419.J21 Sĩ số: 47Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.J21 Sĩ số: 43Giảng viên: | | SE325.J21 Sĩ số: 60Giảng viên: | IS252.J22 Sĩ số: 59Giảng viên: | MA005.J25 Sĩ số: 78Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT209.J21.ANTT Sĩ số: 21Giảng viên: | | NT106.J21 Sĩ số: 103Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT105.J21 Sĩ số: 78Giảng viên: | NT130.J21.ANTT Sĩ số: 52Giảng viên: | NT330.J21.ANTT Sĩ số: 59Giảng viên: | | NT534.J21.ANTT Sĩ số: 89Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |