B1.02 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ENG03.K16 Sĩ số: 25Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | MMT&TT Sĩ số: 40Tên hoạt động: Tập huấn cán bộ Hội MMT&TT
Người phụ trách, sđt: Nguyễn Thanh Thảo -0971852160
CSVC cần hỗ trợ: mic, remote máy lạnh, remote máy chiếu | MMT&TT Sĩ số: 40Nội dung: Đại hội chi Đoàn ATCL2019.1
Thiết bị cần mượn: micro, remote máy chiếu, máy lạnh
Người phụ trách, sđt: Võ Khánh An, 0918407765 | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | HTTT Sĩ số: 40Đại hội chi hội HTTT2019
* Người phụ trách, sđt: Nguyễn Thị Hồng Hải, 0775051667
* CSVC cần hỗ trợ: Mic, remote | ENG03.K16 Sĩ số: 25Giảng viên: | Khoa CNPM Sĩ số: 42Tổ chức họp lớp PMCL2019 | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | MMT&TT Sĩ số: 40Tên hoạt động: Tập huấn cán bộ Hội MMT&TT
Người phụ trách, sđt: Nguyễn Thanh Thảo -0971852160
CSVC cần hỗ trợ: mic, remote máy lạnh, remote máy chiếu | MMT&TT Sĩ số: 40Nội dung: Đại hội chi Đoàn ATCL2019.1
Thiết bị cần mượn: micro, remote máy chiếu, máy lạnh
Người phụ trách, sđt: Võ Khánh An, 0918407765 | HTTT Sĩ số: 40Đại hội chi hội HTTT2019
* Người phụ trách, sđt: Nguyễn Thị Hồng Hải, 0775051667
* CSVC cần hỗ trợ: Mic, remote | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.04 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ENG03.K17 Sĩ số: 24Giảng viên: | | ENG02.K16 Sĩ số: 31Giảng viên: | | | ENG02.K15 Sĩ số: 21Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | HTTT Sĩ số: 40Đại hội chi hội TMCL2019
* Người phụ trách, sđt: Tạ Thanh Thanh Huyền
* CSVC cần hỗ trợ: Mic, remote | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | ENG02.K15 Sĩ số: 21Giảng viên: | | ENG03.K17 Sĩ số: 24Giảng viên: | ENG02.K16 Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | CNPM Sĩ số: 40 Đại hội chi Đoàn PMCL2019.3
* Người phụ trách, sdt: Hồ Hữu Thịnh- 0986663154.
| | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.06 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | ENG03.K19 Sĩ số: 15Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | ENG03.K19 Sĩ số: 15Giảng viên: | | | | HTTT Sĩ số: 40Đại hội chi hội TMĐT2019
* Người phụ trách, sđt: Từ Văn Quang
* CSVC cần hỗ trợ: Mic, remote | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.08 Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | Open English Club Sĩ số: 50Lí do: Tổ chức buổi gặp mặt thành viên
Người phụ trách: Lâm Hoàng Quân (SĐT: 0937492438)
CSVC cần hỗ trợ: Remote, máy chiếu | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | ENG01.K16 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | ENG01.K16 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | Open English Club Sĩ số: 50Lí do: Tổ chức buổi gặp mặt thành viên
Người phụ trách: Lâm Hoàng Quân (SĐT: 0937492438)
CSVC cần hỗ trợ: Remote, máy chiếu | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.10 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | MMT&TT Sĩ số: 50Người phụ trách chính: Nguyễn Ngọc Thiện (SĐT: 0974116107).
Nội dung: Đại hội chi đoàn ATTN2019
CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, mic. | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | MMT&TT Sĩ số: 50Người phụ trách chính: Trịnh Minh Hoàng - 0784150076
Nội dung: Đại hội chi đoàn ATCL2019.2
CSVC cần hỗ trợ: remote, mic, máy chiếu | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | MMT&TT Sĩ số: 50Người phụ trách chính: Nguyễn Ngọc Thiện (SĐT: 0974116107).
Nội dung: Đại hội chi đoàn ATTN2019
CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, mic. | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.12 Sức chứa : 70 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | ENG03.K18 Sĩ số: 27Giảng viên: | NT405.K11 Sĩ số: 70Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | ENG03.K18 Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | ENG03.K15 - Học bù Sĩ số: 31Giảng viên: Phạm Tố Quyên | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.K15 Sĩ số: 91Giảng viên: | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Người phụ trách chính: Nguyễn Thị Hải Hà (SĐT: 0975598635)
Nội dung: Đại hội chi đoàn ATTT2019.
CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, mic. | IT009.K13 Sĩ số: 110Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Tên hoạt động: Đại hội chi Hội MMTT2017
Người phụ trách, sđt: Tô Trọng Nghĩa, 0931312906
CSVC cần hỗ trợ: mic, remote máy lạnh, remote máy chiếu | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT009.K11 Sĩ số: 127Giảng viên: | IT009.K17 Sĩ số: 90Giảng viên: | | IT009.K14 Sĩ số: 107Giảng viên: | IT009.K18 Sĩ số: 73Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH001.K12 Sĩ số: 85Giảng viên: | | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Nội dung: Đại hội chi đoàn MMTT2019.
Người phụ trách chính: Nguyễn Quang Huy ( SĐT: 0944290501).
CSVC cần hỗ trợ: remote, mic, máy chiếu. | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | NT334.K11.ANTT Sĩ số: 82Giảng viên: | CS519.K11 - Học bù Sĩ số: 64Giảng viên: Lê Đình Duy | | KHMT Sĩ số: 30Dạy thêm 1 buổi lý thuyết cho lớp IT003.K11, nhu cầu cần sử dụng máy chiếu
Trịnh Quốc Sơn - GV Khoa KHMT, 0908 256 009 | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Tên hoạt động: Đại hội chi Hội MMTT2017
Người phụ trách, sđt: Tô Trọng Nghĩa, 0931312906
CSVC cần hỗ trợ: mic, remote máy lạnh, remote máy chiếu | MMT&TT Sĩ số: 70Nội dung: Đại hội chi đoàn MMTT2019.
Người phụ trách chính: Nguyễn Quang Huy ( SĐT: 0944290501).
CSVC cần hỗ trợ: remote, mic, máy chiếu. | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | CE405.K11 Sĩ số: 23Giảng viên: | ENG03.K13 Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | ENG03.K13 Sĩ số: 34Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | CE405.K11 - Học bù Sĩ số: 23Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | TTNN tổ chức thi nói cuối HK 1 Sĩ số: 29Anh văn 2 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT331.K11.1 - HT2 Sĩ số: 50Trần Thị Dung/Bùi Thị Thanh Bình - NT331.K11.1 - HT2 | | | | IT004.K18 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | KHMT Sĩ số: 70* Người phụ trách: Nguyễn Trung Tuấn, MSSV: 19522477 - sđt: 0327825529
* Nội dung: Đại hội Chi đoàn và Đại hội Chi hội KHCL2019.3
* CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu | CS217.K11 Sĩ số: 33Giảng viên: | CS114.K11 Sĩ số: 23Giảng viên: - Phạm Nguyễn Trường An
- Lê Đình Duy
- Huỳnh Thị Thanh Thương
| | CS221.K11 Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | Khoa Hệ Thống Thông Tin Sĩ số: 70Họp lớp HTTT2019 với Cố vấn học tập | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS222.K11 Sĩ số: 47Giảng viên: | | NT132.K11.ANTT Sĩ số: 51Giảng viên: | CS336.K11 Sĩ số: 26Giảng viên: | CE212.K11 Sĩ số: 10Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | KHMT Sĩ số: 60- Thực hành hình thức 2, lớp CS222.K11.
- Người phụ trách: Nguyễn Trọng Chỉnh, email: chinhnt@uit.edu.vn | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | KHMT Sĩ số: 70* Người phụ trách: Nguyễn Trung Tuấn, MSSV: 19522477 - sđt: 0327825529
* Nội dung: Đại hội Chi đoàn và Đại hội Chi hội KHCL2019.3
* CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B1.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Nội dung: Đại hội chi đoàn MMCL2019.1
Thiết bị cần mượn: micro, remote máy chiếu, máy lạnh
Người phụ trách: Nguyễn Khánh An, sđt: 0798233666 | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | HTTT Sĩ số: 70Tên hoạt động: Đại hội chi Đoàn HTTT2019
- Thời gian: 15h30 - 17h, thứ 5, ngày 12/12/2019
- Người phụ trách: Đặng Minh Quân
- SĐT: 0901988081
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote máy chiếu. | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | MMT&TT Sĩ số: 70Nội dung: Đại hội chi đoàn MMCL2019.1
Thiết bị cần mượn: micro, remote máy chiếu, máy lạnh
Người phụ trách: Nguyễn Khánh An, sđt: 0798233666 | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT006.K11.KHCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT006.K11.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT005.K11.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT006.K13.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT004.K11.KHCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IT006.K12.MMCL Sĩ số: 33Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SPCH2713.K12.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | | SPCH2713.K12.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | SPCH2713.K11.CTTT.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | | NT207.K11.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT006.K11.ATCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT006.K12.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | SE346.K12.PMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | IT006.K13.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT004.K11.CNCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT007.K11.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | MMT&TT Sĩ số: 50Thiết bị cần mượn: Micro, máy chiếu, máy lạnh.
Nội dung: Đại hội chi đoàn MMCL2019.2
Người phụ trách chính: Trần Thị Kim Tuyến (Sđt: 0794 720 270) | Khoa MMT&TT Sĩ số: 36Đại hội chi đoàn MMTT2018.1
Người phụ trách: Huỳnh Thị Ánh Tuyết
SĐT: 0984682835 | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.10 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.12 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.14 (PM) Sức chứa : 120 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.16 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.18 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE124.K11.MTCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | PH001.K11.ATCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT004.K12.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | SE104.K11.PMCL Sĩ số: 32Giảng viên: | SE310.K11.PMCL Sĩ số: 24Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT009.K11.CTTN Sĩ số: 48Giảng viên: - Lê Đình Duy
- Nguyễn Thanh Sơn
| IT009.K18.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: - Trần Thị Dung
- Lê Trung Quân
| SS004.K17.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | IT009.K111.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: | IT009.K15.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: - Nguyễn Thị Anh Thư
- Ngô Đức Thành
| | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.K12.ATCL Sĩ số: 40Giảng viên: | SE215.K11.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT006.K12.CNCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT004.K12.CNCL Sĩ số: 39Giảng viên: | CE103.K11.MTCL Sĩ số: 29Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | SS004.K11.CTTN Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.20 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE347.K11.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IS217.K13.HTCL Sĩ số: 30Giảng viên: | SE215.K12.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT008.K11.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | MA006.K12.MMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.K15.CLC Sĩ số: 46Giảng viên: | IT010.K11.HTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | SS004.K16.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS4153.K11.CTTT Sĩ số: 32Giảng viên: | NT204.K11.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: | IS252.K12.HTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | CE121.K12.MTCL - Học bù Sĩ số: 50Giảng viên: Trịnh Lê Huy | MA003.K11.TMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | NT133.K11.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | HTTT Sĩ số: 70Tên hoạt động: Đại hội chi Đoàn CTTT2019
- Người phụ trách: Vương Đức Quân
- SĐT: 0376948997
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote máy chiếu. | | IT009.K10.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: - Dương Minh Đức
- Trình Trọng Tín
| | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B2.22 (PM) Sức chứa : 60 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE211.K11.MTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | HTTT Sĩ số: 70 Tên hoạt động: Đại hội chi Đoàn TMCL2019
- Người phụ trách: Trần Ngọc Ánh Tuyết
- SĐT: 0392592331
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote máy chiếu.
| | IT001.K11.TMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | MA003.K12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | KHMT Sĩ số: 50- Họp lớp KHCL2019.3
- Người phụ trách: Nguyễn Trọng Chỉnh, email: chinhnt@uit.edu.vn | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.K12.ATCL Sĩ số: 43Giảng viên: | MA003.K11.MMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | CS112.K11.KHCL - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An | SE114.K12.PMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT001.K12.KHCL - Học bù Sĩ số: 43Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | HTTT Sĩ số: 70 Tên hoạt động: Đại hội chi Đoàn TMCL2019
- Người phụ trách: Trần Ngọc Ánh Tuyết
- SĐT: 0392592331
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote máy chiếu.
| | KHMT Sĩ số: 70* Người phụ trách: Nguyễn Nhật Hùng, MSSV: 16520482 - sđt: 0345511639
* Nội dung: họp BCH Đoàn khoa KHMT
* CSVC cần hỗ trợ: điều hòa, máy chiếu | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.K12.HTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | IT005.K12.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | CE213.K11.1 Sĩ số: 38Giảng viên: | IT004.K11.CNCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.K12.MTCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | CE103.K12.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | CE211.K11.1 Sĩ số: 34Giảng viên: | IT008.K11.PMCL.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | CE224.K11.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.K11.ATCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | IT007.K12.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE330.K11.1 Sĩ số: 40Giảng viên: | NT332.K11.1 Sĩ số: 39Giảng viên: | | IS210.K11.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MSIS4263.K11.CTTT.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | CE222.K11.MTCL.1 Sĩ số: 16Giảng viên: | | CE411.K11.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | IT001.K13.MTCL.2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | NT208.K11.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | PH002.K11.1 - Học bù Sĩ số: 39Giảng viên: Trần Quang Nguyên | IT002 (BL) - Lê Thanh TrọngÔn tập, GV: Lê Thanh Trọng | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CE315.K11.MTCL.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT004.K11.MTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | NT118.K11.HTCL.1 Sĩ số: 27Giảng viên: | IT008.K12.PMCL.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS207.K11.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | MSIS4013.K11.CTTT.1 Sĩ số: 25Giảng viên: | | CE213.K11.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | NT101.K11.ANTN.1 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.10 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | CS331.K11 Sĩ số: 48Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | SE214.K11 Sĩ số: 8Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | HTTT Sĩ số: 60Tên hoạt động: Đại hội chi Đoàn TMĐT2019
- Người phụ trách: Võ Nguyễn Phương Dung
- SĐT: 0915774644
- CSVC cần hỗ trợ: Micro, remote máy chiếu. | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.12 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | MA005.K12 Sĩ số: 54Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.K12 Sĩ số: 29Giảng viên: | | SS004.K14 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS215.K11 Sĩ số: 26Giảng viên: | | | | MA005.K13 Sĩ số: 52Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.14 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.K16 Sĩ số: 93Giảng viên: | IT001.K17 Sĩ số: 108Giảng viên: | MA003.K12 Sĩ số: 80Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.K11 Sĩ số: 68Giảng viên: | | SS004.K13 Sĩ số: 79Giảng viên: | | CNPM Sĩ số: 50Đại hội chi Hội KTPM2019
* Người phụ trách, sdt: Nguyễn Yến Nhi- 0585502434.
| | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.K11 Sĩ số: 55Giảng viên: | | | MA003.K17 Sĩ số: 88Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 88Họp lớp MMTT2019 định kỳ. | | | CNPM Sĩ số: 50Đại hội chi Hội KTPM2019
* Người phụ trách, sdt: Nguyễn Yến Nhi- 0585502434.
| | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B3.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA005.K14 Sĩ số: 53Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.02 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi TH - IT004.K12.ATCL - Huỳnh Thiện Ý Sĩ số: 40Thi TH cơ sở dữ liệu, GV: Huỳnh Thiện Ý | NT204.K11.ANTN.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | | IS207.K12.HTCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | CE213.K12.MTCL.1 Sĩ số: 15Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS252.K11.HTCL.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IT004.K11.MMCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT005.K11.ANTN.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT004.K11.KHCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.04 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.K11.HTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IS211.K11.HTCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IT004.K11.ANTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | CE119.K13.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT004.K13.MTCL.1 Sĩ số: 21Giảng viên: | IT005.K11.ATCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | IT003.K11.CLC.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT005.K11.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.06 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT105.K11.MMCL.1 Sĩ số: 28Giảng viên: | IS251.K11.HTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | IT008.K13.PMCL.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | SE330.K11.PMCL.1 Sĩ số: 24Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.K13.KHCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | | NT213.K11.ANTN.1 Sĩ số: 32Giảng viên: | NT132.K11.ATCL.1 Sĩ số: 19Giảng viên: | NT118.K12.HTCL.1 Sĩ số: 16Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.08 (PM) Sức chứa : 40 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT002.K11.1 Sĩ số: 37Giảng viên: | IS252.K12.HTCL.1 Sĩ số: 17Giảng viên: | IT004.K12.KHCL.1 Sĩ số: 22Giảng viên: | CE103.K11.MTCL.1 Sĩ số: 29Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE211.K11.MTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | | | | IS211.K12.HTCL.1 Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.10 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | SE347.K11 Sĩ số: 42Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | IT004.K114 - Học bù Sĩ số: 48Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.K114 - Học bù Sĩ số: 48Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | | | CE411.K11 Sĩ số: 27Giảng viên: | | IT004.K114 Sĩ số: 48Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.12 Sức chứa : 72 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE405.K11 Sĩ số: 47Giảng viên: | | IS254.K11 Sĩ số: 62Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | SS004.K15 Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT002.K11 Sĩ số: 37Giảng viên: - Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
| | IS402.K11 Sĩ số: 38Giảng viên: | | SE221.K11 Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.14 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT101.K11 Sĩ số: 83Giảng viên: | | | IT001.K13 Sĩ số: 96Giảng viên: | IS251.K11 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.K16 Sĩ số: 96Giảng viên: | IT009.K12 Sĩ số: 128Giảng viên: | | | IT009.K19 Sĩ số: 78Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE401.K11 Sĩ số: 56Giảng viên: | | IT001.K12 Sĩ số: 81Giảng viên: | | MA003.K15 Sĩ số: 116Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.16 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.18 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.20 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B4.22 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.02 (PM) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS207.K12.2 Sĩ số: 33Giảng viên: | IE104.K11.1 Sĩ số: 51Giảng viên: | IT001.K12.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | IE307.K11.1 Sĩ số: 48Giảng viên: | Thi TH - IT004.K113 - Huỳnh Thiện Ý Sĩ số: 41Thi TH CSDL, GV: Huỳnh Thiện Ý | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi TH - IT004.K11.1 - Đỗ Thị Minh Phụng Sĩ số: 55Thi TH CSDL - GV Đỗ Thị Minh Phụng | | NT334.K11.ANTT.2 - Học bù Sĩ số: 33Giảng viên: Phan Thế Duy | Thi TH - IT004.K12.MMCL - Huỳnh Thiện Ý Sĩ số: 39Thi TH CSDL, GV: Huỳnh Thiện Ý | IT001.K14.2 Sĩ số: 49Giảng viên: | Thi TH - IT004.K11.PMCL - Huỳnh Thiện Ý Sĩ số: 32Thi TH CSDL, GV: Huỳnh Thiện Ý | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.04 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.06 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE124.K11 Sĩ số: 72Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | PH002.K12 Sĩ số: 56Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.12 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | NT208.K11 Sĩ số: 49Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B5.14 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE400.K11 Sĩ số: 45Giảng viên: | PH001.K13 Sĩ số: 99Giảng viên: | NT131.K11 Sĩ số: 93Giảng viên: | | SE346.K11 Sĩ số: 76Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | SE215.K11 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | SS006.K14 Sĩ số: 150Giảng viên: | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.02 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS211.K11 Sĩ số: 36Giảng viên: | | IS211.K12 Sĩ số: 46Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | IS252.K13 Sĩ số: 56Giảng viên: | CE401.K11 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.04 Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | ENG01.K15 Sĩ số: 31Giảng viên: | NT101.K11.ANTT Sĩ số: 47Giảng viên: | ENG02.K13 Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | ENG01.K15 Sĩ số: 31Giảng viên: | ENG02.K13 Sĩ số: 29Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.06 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.K11 Sĩ số: 89Giảng viên: | NT332.K11 Sĩ số: 73Giảng viên: | NT210.K11 Sĩ số: 73Giảng viên: | | | NT104.K11 Sĩ số: 63Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | IS336.K11 - Học bù Sĩ số: 80Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT118.K11 Sĩ số: 107Giảng viên: | NT133.K11.ANTT Sĩ số: 88Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS207.K12 Sĩ số: 81Giảng viên: | | | IS336.K11 Sĩ số: 80Giảng viên: | NT204.K11.ANTT Sĩ số: 55Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.08 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT006.K11 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT006.K13 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT006.K15 Sĩ số: 72Giảng viên: | IT006.K17 Sĩ số: 78Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | DS101.K11 Sĩ số: 49Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT006.K14 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT006.K16 Sĩ số: 71Giảng viên: | IT006.K18 Sĩ số: 61Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.10 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | NT213.K11.ANTT Sĩ số: 62Giảng viên: | CE211.K11 Sĩ số: 69Giảng viên: | | CE224.K11 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IS336.K11 - Học bù Sĩ số: 80Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | CE213.K11 Sĩ số: 38Giảng viên: | EC202.K11 Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B6.12 Sức chứa : 180 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SS006.K11 Sĩ số: 155Giảng viên: | | | IT005.K15 Sĩ số: 101Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS006.K12 Sĩ số: 168Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS231.K11 - Học bù Sĩ số: 80Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp | SS006.K13 Sĩ số: 155Giảng viên: | CS112.K11 Sĩ số: 67Giảng viên: | IT008.K11 Sĩ số: 87Giảng viên: | | CS231.K11 Sĩ số: 80Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.02 Sức chứa : 160 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.K11 Sĩ số: 55Giảng viên: | | | | SE108.K11 Sĩ số: 63Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT118.K13 Sĩ số: 98Giảng viên: | CE121.K11 - Học bù Sĩ số: 88Giảng viên: Trịnh Lê Huy | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE121.K11 Sĩ số: 88Giảng viên: | | | IS217.K12 Sĩ số: 101Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.04 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | SE310.K11 Sĩ số: 35Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.06 Sức chứa : 90 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IS210.K11 Sĩ số: 15Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B7.08 Sức chứa : 220 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS001.K11 Sĩ số: 215 | SS001.K12 Sĩ số: 201 | SS001.K13 Sĩ số: 212 | SS002.K11 Sĩ số: 171 | SS002.K12 Sĩ số: 173 | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS003.K11 Sĩ số: 171 | SS003.K12 Sĩ số: 175 | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | SS002.K13 Sĩ số: 161 | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | SS003.K13 Sĩ số: 160 | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
B9.02 Sức chứa : 120 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |