C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE358.N11.PMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | SE215.N11.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | CS114.N11.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: - Lê Đình Duy
- Phạm Nguyễn Trường An
| SE401.N11.PMCL Sĩ số: 24Giảng viên: | SE310.N11.PMCL Sĩ số: 24Giảng viên: | SE400.N11.PMCL - Học bù Sĩ số: 44Giảng viên: Nguyễn Hồng Thủy | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | SE400.N11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | SE358.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 38Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | | | | SE310.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 24Giảng viên: Trần Hạnh Xuân | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE358.N12.PMCL Sĩ số: 33Giảng viên: | | SE113.N11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | SE100.N12.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 37Giảng viên: Lê Thanh Trọng | SE215.N12.PMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | SE400.N12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | SE100.N13.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 36Giảng viên: Lê Thanh Trọng | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | ENG02.N19 Sĩ số: 31Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | SE358.N12.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 33Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | SE113.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 44Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ENG01.N115 Sĩ số: 14Giảng viên: | | | | | ENG02.N16 Sĩ số: 23Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | ENG02.N18 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | ENG02.N16 Sĩ số: 23Giảng viên: | ENG01.N115 Sĩ số: 14Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | ENG02.N18 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT004.N11.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | | IT004.N11.ANTN Sĩ số: 27Giảng viên: | IT005.N11.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT007.N11.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | CE121.N13.MTCL.1(HT2) Sĩ số: 31Giảng viên: Vũ Thủy Tiên | IT005.N11.ANTN Sĩ số: 29Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | CE222.N11.MTCL Sĩ số: 18Giảng viên: | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | Đoàn khoa MMT&TT Sĩ số: 30Nội dung: Sinh hoạt chi Đoàn chủ điểm điểm tháng 11 năm 2022 ATTN2021
Người phụ trách: Phan Huy Vũ
SĐT: 0389789373 | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | LCH MMT&TT Sĩ số: 30Người phụ trách, mã số sinh viên, sđt: Lương Hà Tiên, 20520802, 0919835435.
Nội dung: Tổ chức "Họp Liên chi Hội MMT&TT mở rộng tháng 11". | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS211.N12.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS353.N11.HTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IS210.N11.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | ENG02.N111 Sĩ số: 32Giảng viên: | SE215.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 40Giảng viên: Nguyễn Công Hoan | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IS252.N11.TMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS254.N11.TMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IS402.N11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS405.N11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS336.N11.HTCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IS201.N11.HTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IE104.N13.CNCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IE106.N12.CNCL Sĩ số: 50Giảng viên: | CS221.N11.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SE102.N11.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | CE121.N12.MTCL.1(HT2) Sĩ số: 38Giảng viên: Nguyễn Bình Phương | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT522.N11.ATCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IE104.N12.CNCL Sĩ số: 34Giảng viên: | SE401.N12.PMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | CS221.N12.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | CS221.N12.KHCL - Học bù Sĩ số: 50Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | CS221.N12.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 50Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | MA006.N11 Sĩ số: 64Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.N15.2 Sĩ số: 38Giảng viên: | | | | DS105.N11.2 Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT007.N17.1 Sĩ số: 33Giảng viên: | | IE307.N11.2 Sĩ số: 46Giảng viên: | | IT005.N17.2 Sĩ số: 51Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.N18 Sĩ số: 80Giảng viên: | IT005.N14 Sĩ số: 84Giảng viên: | IT005.N13 Sĩ số: 81Giảng viên: | | IT005.N11 Sĩ số: 78Giảng viên: | IT005.N17 Sĩ số: 101Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SS004.N13 Sĩ số: 100Giảng viên: | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.N15 Sĩ số: 82Giảng viên: | MA004.N12 Sĩ số: 51Giảng viên: | | IT005.N12 Sĩ số: 82Giảng viên: | IT005.N16 Sĩ số: 85Giảng viên: | IT005.N19 Sĩ số: 79Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA005.N12 Sĩ số: 56Giảng viên: | IT004.N16 Sĩ số: 99Giảng viên: | EC213.N11 - Học bù Sĩ số: 57Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà | IT004.N110 Sĩ số: 31Giảng viên: | IT004.N18 Sĩ số: 99Giảng viên: | IT007.N14 Sĩ số: 69Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | MA005.N11 Sĩ số: 101Giảng viên: | IT004.N17 Sĩ số: 100Giảng viên: | IT004.N19 Sĩ số: 100Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.N12.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT004.N13.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IT006.N11.MMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | NT101.N12.ATCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT004.N13.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | CS221.N11.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 50Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.N11.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT004.N13.CNCL Sĩ số: 33Giảng viên: | IT006.N12.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | CE319.N11.MTCL Sĩ số: 24Giảng viên: | IT004.N13.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS207.N11.HTCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IE104.N12.CNCL.2 Sĩ số: 17Giảng viên: | IE104.N14.CNCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | IS220.N11.HTCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE104.N11.CNCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | IE307.N13.CNCL.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | IS252.N11.TMCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | IS201.N11.1 Sĩ số: 31Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | SS006.N123 Sĩ số: 119Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.N11.TMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT005.N11.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT005.N11.CNCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IT004.N12.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT005.N12.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | NT402.N11.MMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | SS004.N11.CLC Sĩ số: 46Giảng viên: | | SS004.N13.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | | NT219.N11.ATCL Sĩ số: 27Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT007.N13.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT005.N12.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT004.N11.ATCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.N11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | IT004.N11.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SS004.N16.CLC Sĩ số: 36Giảng viên: | SS004.N12.CLC Sĩ số: 30Giảng viên: | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS115.N13.KHCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IT005.N12.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.N13.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.N11.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT007.N12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | SS004.N15.CLC Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS526.N12.KHCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT005.N12.TMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.N12.CNCL Sĩ số: 31Giảng viên: | IT007.N13.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT005.N13.CNCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | SS004.N14.CLC Sĩ số: 39Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS220.N11.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | NT118.N11.2 Sĩ số: 31Giảng viên: | IS220.N12.HTCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | IT008.N13.2 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IS207.N12.HTCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | CE437.N11.2 Sĩ số: 29Giảng viên: | IT001.N11.CLC.2 Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA003.N11.CLC Sĩ số: 34Giảng viên: | IT012.N12.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT012.N13.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT005.N11.ATCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT007.N11.MTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SS004.N17.CLC Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC214.N11.HTCL Sĩ số: 36Giảng viên: | IT012.N11.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT005.N12.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT007.N13.MTCL Sĩ số: 42Giảng viên: | IT005.N12.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT007.N11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT007.N12.MTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | IT008.N13.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE121.N12.MTCL Sĩ số: 38 | NT131.N11.MMCL Sĩ số: 37Giảng viên: - Lê Trung Quân
- Lê Anh Tuấn
| | IT005.N12.ATCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | IT004.N110 - Học bù Sĩ số: 31Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | CS116.N11.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | CS115.N11.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | NT109.N11 Sĩ số: 1Giảng viên: | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.N11.PMCL Sĩ số: 32Giảng viên: | SE100.N11.PMCL Sĩ số: 32Giảng viên: | SE100.N13.PMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | SE214.N12.PMCL Sĩ số: 29Giảng viên: | SE106.N12.PMCL Sĩ số: 27Giảng viên: | SE310.N12.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | SE100.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 32Giảng viên: Lê Thanh Trọng | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | SE310.N12.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 45Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | SE100.N12.PMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IE106.N13.CNCL Sĩ số: 41Giảng viên: | CS526.N11.KHCL Sĩ số: 49Giảng viên: | EC214.N11.TMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | SE301.N12.PMCL Sĩ số: 34Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS331.N12.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 47Giảng viên: Mai Tiến Dũng | NT101.N11.ATCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE357.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 44Giảng viên: Nguyễn Công Hoan | IT007.N11.CLC Sĩ số: 46Giảng viên: | SE347.N11.PMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | SE405.N12.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | SE355.N11.PMCL - Học bù Sĩ số: 21Giảng viên: Nguyễn Hồng Thủy | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE356.N11.PMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | SE356.N12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT007.N12.KHCL Sĩ số: 49Giảng viên: | SE347.N12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | SE405.N11.PMCL Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SE356.N11.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 28Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông | SE356.N12.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 46Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.N12.HTCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT004.N11.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | SE215.N12.PMCL.1(HT2) Sĩ số: 39Giảng viên: Nguyễn Công Hoan | MA005.N11.ATCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE212.N13.CNCL Sĩ số: 29Giảng viên: | IT004.N13.PMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT004.N11.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT008.N12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT006.N11.ATCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.N11.2 Sĩ số: 30Giảng viên: | IT003.N11.CLC.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | IS207.N11.TMCL.1 - Học bù Sĩ số: 29Giảng viên: Trần Vĩnh Khiêm | CE222.N11.MTCL.1 Sĩ số: 18Giảng viên: | IT004.N11.TMCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.N11.CLC.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | IT004.N13.MMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | IE104.N13.CNCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: - Phạm Nhật Duy
- Võ Tấn Khoa
| | IT004.N13.MTCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.N11.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT007.N11.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | CE121.N13.MTCL Sĩ số: 31Giảng viên: | | IE105.N12.CNCL Sĩ số: 31Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.N12.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA005.N12.ATCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT008.N11.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | MA005.N11.TMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT006.N12.ATCL Sĩ số: 40Giảng viên: | MA004.N11.TMCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IT006.N13.MMCL Sĩ số: 33Giảng viên: | CE121.N11.MTCL.1(HT2) Sĩ số: 40Giảng viên: Nguyễn Bình Phương | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE121.N11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | MA004.N12.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | CE334.N11.MTCL Sĩ số: 15Giảng viên: | MA004.N12.CNCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT002.N11.CLC Sĩ số: 41Giảng viên: | CS115.N12.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | SE104.N11.KHCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | NT101.N12.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IE105.N13.CNCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | | ENG01.N18 Sĩ số: 23Giảng viên: | ENG02.N112 Sĩ số: 21Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | ENG01.N18 Sĩ số: 23Giảng viên: | | ENG02.N113 Sĩ số: 21Giảng viên: | ENG02.N112 Sĩ số: 21Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS3443.N12.CTTT Sĩ số: 33Giảng viên: | IT003.N11.CLC Sĩ số: 38 | ENG01.N112 Sĩ số: 31Giảng viên: | PHYS1214.N11.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | ENG02.N113 Sĩ số: 21Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | EC338.N11 Sĩ số: 77Giảng viên: | | EC338.N11 - Học bù Sĩ số: 77Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng | EC338.N11.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS211.N11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS207.N12.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | PHYS1214.N11.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | IS353.N12.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IS336.N12.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | EC213.N12.TMCL.1(HT2) Sĩ số: 48Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà | EC208.N12.TMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IS207.N11.TMCL Sĩ số: 29Giảng viên: | | | IS336.N12.HTCL.1(HT2) Sĩ số: 50Giảng viên: Huỳnh Đức Huy | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IS254.N11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | SE104.N11.KHCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | EC337.N12.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | EC337.N11.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS334.N11.HTCL Sĩ số: 32Giảng viên: | ENG01.N15 Sĩ số: 22Giảng viên: | | CE103.N11.MTCL Sĩ số: 29Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS207.N11.HTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | ENG02.N19 Sĩ số: 31Giảng viên: | IS220.N11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CE232.N11.MTCL Sĩ số: 25Giảng viên: | NT131.N13.MMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | CE213.N13.MTCL Sĩ số: 27Giảng viên: | CE435.N11.MTCL Sĩ số: 55Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE213.N11.MTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | CE118.N11.MTCL Sĩ số: 32Giảng viên: | CE437.N11.MTCL Sĩ số: 31Giảng viên: | | CE224.N13.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS007.N17 Sĩ số: 63Giảng viên: | KHMT Sĩ số: 60KHMT mời thầy về dạy | KHMT Sĩ số: 60KHMT mời thầy về dạy | KHMT Sĩ số: 60KHMT mời thầy về dạy | KHMT Sĩ số: 60KHMT mời thầy về dạy | KHMT Sĩ số: 60KHMT mời thầy về dạy | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IE104.N11.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IE230.N11.CNCL Sĩ số: 47Giảng viên: - Takayuki Yuda
- Tô Quốc Huy
| IE307.N13.CNCL Sĩ số: 36Giảng viên: | IE307.N11.CNCL Sĩ số: 17Giảng viên: | IE402.N11.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | IE105.N11.CNCL Sĩ số: 35Giảng viên: | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | IE402.N11.CNCL.1(HT2) Sĩ số: 45Giảng viên: Lưu Thanh Sơn | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT131.N12.MMCL Sĩ số: 40Giảng viên: - Lê Trung Quân
- Lê Anh Tuấn
| IE212.N11.CNCL Sĩ số: 36Giảng viên: | IE104.N14.CNCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | NT208.N11.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS1113.N12.CTTT Sĩ số: 38Giảng viên: | CS410.N11.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS115.N11.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | CS231.N12.KHCL Sĩ số: 36Giảng viên: | CS511.N11.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | CS419.N11.KHCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | NT209.N11.MMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | CS231.N12.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 36Giảng viên: Mai Tiến Dũng | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | EC331.N11.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | CS112.N11.KHCL Sĩ số: 20Giảng viên: | | IS208.N11.HTCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | CS112.N11.KHCL.1(HT2) Sĩ số: 20Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS214.N11.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | CS336.N11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | | CS331.N12.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |