Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(22-04-2024)
Thứ 3
(23-04-2024)
Thứ 4
(24-04-2024)
Thứ 5
(25-04-2024)
Thứ 6
(26-04-2024)
Thứ 7
(27-04-2024)
Chủ nhật
(28-04-2024)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng TCHC
Sĩ số: 5
Phỏng vấn tuyển dụng Phòng DL&CNTT
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 10
Tiếp Đoàn Công tác của Ban Thường vụ Thành Đoàn TP.HCM về chương trình Lễ Khai mạc Hội thi tìm hiểu chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh “Ánh sáng thời đại” năm 2024. Phụ trách: Phan Văn Toàn - 80510 - 0914819620
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Sĩ số: 10
Tiếp Khách. Liên hệ: Lê Vĩnh Thục Thảo Vy - 0903708906
Phòng TCHC
Sĩ số: 5
Phỏng vấn tuyển dung Khoa CNPM và Tổ TT&TVTS
Phòng TCHC
Sĩ số: 5
Phỏng vấn tuyển dụng Tổ TT&TVTS
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 10
Tiếp Đoàn Công tác của Ban Thường vụ Thành Đoàn TP.HCM về chương trình Lễ Khai mạc Hội thi tìm hiểu chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh “Ánh sáng thời đại” năm 2024. Phụ trách: Phan Văn Toàn - 80510 - 0914819620
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng Quan hệ Đối ngoại
Sĩ số: 10
Dương Kim Thuỳ Linh
Phòng QHĐN
Sĩ số: 1
Ban Đối ngoại & Phát triển dự án mượn chỗ để poster và màn hình để chiếu profile các thầy (phục vụ đoàn NDIVIA chiều thứ 5 và tiếp Trợ lý Bộ ngoại giao sáng thứ 6). Chuyên viên phụ trách: Mỹ Hạnh (hanhtm@uit.edu.vn) Xin cảm ơn Quý Ban.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng QHĐN
Sĩ số: 10
Công tác soạn thảo brochure + tuyển dụng CTV Thông tin người phụ trách: Em Hạnh - 0922 383 332 (hanhtm@uit.edu.vn) Xin cảm ơn Quý Ban.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng QHĐN
Sĩ số: 1
Ban ĐN&PTDA để nhờ poster và màn hình để chiếu profile các thầy (phục vụ đoàn NVIDIA chiều thứ 5 và sáng thứ 6 tiếp trợ lý Bộ ngoại giao) Chuyên viên phụ trách: Mỹ Hạnh (hanhtm@uit.edu.vn) Xin cảm ơn Quý Ban
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng TCHC
Sĩ số: 50
Tọa đàm gia tăng đội ngũ nhà khoa học có trình độ cao làm việc tại Trường ĐHCNTT
QLCS
Sĩ số: 30
Tiếp Đoàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng QHĐN
Sĩ số: 20
Tiếp đoàn Trợ lý Bộ trưởng Bộ ngoại giao Hoa Kỳ Ramil Toloui Chuyên viên phụ trách: Mỹ Hạnh (hanhtm@uit.edu.vn, 0922383332) Xin cảm ơn Quý ban.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng QHĐN
Sĩ số: 10
Tiếp đoàn Sở ngoại vụ khảo sát địa điểm chuẩn bị buổi tiếp đoàn NVIDIA Chuyên viên: Mỹ Hạnh (hanhtm@uit.edu.vn, 0922383332) Xin cảm ơn Quý Ban.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng ĐTĐH
Sĩ số: 50
Báo cáo tiến độ thực hiện bài giảng số ngành Trí tuệ Nhân tạo
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hPhòng QHĐN
Sĩ số: 3
Chuẩn bị buổi khảo sát của đoàn Sở ngoại vụ cho buổi tiếp đoàn NVIDIA Chuyên viên: Mỹ Hạnh (hanhtm@uit.edu.vn) Xin cảm ơn Quý Ban.
Sau 17h
A215 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.O24
Sĩ số: 28
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O24
Sĩ số: 28
ENG02.O212
Sĩ số: 31
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.O22
Sĩ số: 25
ENG02.O212
Sĩ số: 31
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.O22
Sĩ số: 25
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O21
Sĩ số: 17
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.O21
Sĩ số: 17
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.O25
Sĩ số: 16
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.O23
Sĩ số: 17
ENG01.O25
Sĩ số: 16
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O21
Sĩ số: 17
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.O21
Sĩ số: 17
ENG03.O25
Sĩ số: 20
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.O25
Sĩ số: 20
ENG02.O28
Sĩ số: 20
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.O27
Sĩ số: 15
ENG02.O28
Sĩ số: 20
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.O27
Sĩ số: 15
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT536.O22.MMCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT131.O21.MMCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT131.O21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT402.O21.MMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.O21.MMCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
ENG03.O28
Sĩ số: 31
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.O28
Sĩ số: 31
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT330.O21.ATCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.O211
Sĩ số: 29
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hPhòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 40
Sinh hoạt lớp trưởng Trần Thị Tường Vi
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.O210
Sĩ số: 24
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325 (CLC)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS106.O21.KHTN
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.O210
Sĩ số: 24
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.O21.KHTN
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
ENG03.O211
Sĩ số: 29
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(22-04-2024)
Thứ 3
(23-04-2024)
Thứ 4
(24-04-2024)
Thứ 5
(25-04-2024)
Thứ 6
(26-04-2024)
Thứ 7
(27-04-2024)
Chủ nhật
(28-04-2024)
B1.02
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O21.TTNT
Sĩ số: 44
IT010.O21
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT002.O21.TTNT
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 15
Họp Đoàn khoa Khoa học Máy tính. Người phụ trách: Đào Duy Thịnh - Phó Bí thư Đoàn khoa - MSSV: 21520463 - SĐT: 0948332639.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.O22 - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Người phụ trách: Đoàn Thị Khánh Linh (Sđt: 0768040211) Nội dung: Họp ban Thiết kế Đoàn khoa MMT&TT CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, remote máy lạnh, micro.
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 15
Họp Đoàn khoa Khoa học Máy tính. Người phụ trách: Đào Duy Thịnh - Phó Bí thư Đoàn khoa - MSSV: 21520463 - SĐT: 0948332639.
Đoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Người phụ trách: Phạm Gia Linh (Sđt: 0948541414) Nội dung: Họp ban TTSK Đoàn khoa MMT&TT CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, remote máy lạnh, micro.
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE108.O21.CNVN
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.O22.HTCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Sách và Hành động UIT
Sĩ số: 30
Người phụ trách: Nguyễn Hồng Phát - 22521072 Tổ chức họp hoạt động "Hội Sách 2024"
Đoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Người phụ trách: Đào Xuân Vinh (Sđt: 0868464940) Nội dung: Họp Ban Học tập Đoàn khoa MMT&TT CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, remote máy lạnh, micro.
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS336.O21.HTCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đỗ Duy Thanh
EC335.O22.TMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IS217.O22
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS252.O21.HTCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
IS336.O21.HTCL.1(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Đỗ Duy Thanh
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS217.O22.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IS402.O22.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
IS336.O21.HTCL - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Đỗ Duy Thanh
IS217.O21.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS353.O21.HTCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS402.O21.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.O21.HTCL
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
EC331.O21.TMCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.O21.TMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC335.O21.TMCL
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
EC338.O21.TMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
EC208.O21.TMCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
EC312.O22.TMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.O21.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS105.O21.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS313.O21.KHCL
Sĩ số: 50
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 50
- Người phụ trách, MSSV: Nguyễn Minh Hà - 21520216, SĐT: 0345743803 - Nội dung: Sinh hoạt CLB
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS313.O21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS105.O22.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS117.O21.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.O21.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 52
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.O21.CNCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Đoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Người phụ trách: Nguyễn Đức Tài (Sđt: 0395955049) Nội dung: Họp BCH Đoàn khoa MMT&TT CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, remote máy lạnh, micro.
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa MMT&TT
Sĩ số: 25
Người phụ trách: Nguyễn Đức Tài (Sđt: 0395955049) Nội dung: Họp BCH Đoàn khoa MMT&TT CSVC cần hỗ trợ: Remote máy chiếu, remote máy lạnh, micro.
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.O22
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
SS004.O21
Sĩ số: 100
SS004.O23
Sĩ số: 96
SS004.O25
Sĩ số: 97
SS004.O27
Sĩ số: 96
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.O22
Sĩ số: 100
SS004.O24
Sĩ số: 100
SS004.O26
Sĩ số: 100
SS004.O28
Sĩ số: 99
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.O24
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.O28
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.O212
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.O220
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
CS116.O22 - Học bù
Sĩ số: 81
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE222.O21
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
CE433.O21
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE222.O22
Sĩ số: 56
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
CE232.O21
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
CE410.O21
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.O29.1(HT2)
Sĩ số: 58
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hWebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
WebDev Studios
Sĩ số: 50
- Người phụ trách: Lương Võ Phương Dung - 0358461501 - Nội dung: Chuỗi Workshop Cuộc thi WebDev Adventure 2024 - CSVC cần hỗ trợ: mượn 1 phòng, máy chiếu và micro
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O21
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT002.O25
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.O29
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT002.O213
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT002.O217
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT002.O221
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O22
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Bùi Văn Thành
IT002.O26
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Nguyễn Văn Toàn
IT002.O210
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT002.O214
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT002.O218
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O23
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT002.O27
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT002.O211
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
IT002.O215
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
IT002.O219
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O24
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
IT002.O28
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
IT002.O212
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT002.O216
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
IT002.O220
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Khoa Công nghệ phần mềm
Sĩ số: 60
CLB tổ chức training project Game gen 3 Người phụ trách: Vũ Tuấn Hải - 0814822188
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE103.O22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT007.O21.CNVN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IS252.O22.HTCL.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT001.O21.VB2
Sĩ số: 19
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.O22.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.O21.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT007.O22.CNVN.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT118.O22.HTCL.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT001.O21.VB2
Sĩ số: 19
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O24.2
Sĩ số: 37
IT003.O214.2
Sĩ số: 35
IT003.O211.2
Sĩ số: 35
IT003.O216.2
Sĩ số: 35
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT002.O21.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.O21.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT003.O27.2
Sĩ số: 35
IT003.O210.2
Sĩ số: 35
IT005.O25.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.O211.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT005.O21.VB2
Sĩ số: 32
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIT002.O21.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
IT005.O21.VB2
Sĩ số: 32
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.O22.ANTT.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT106.O21.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
CE334.O21.MTCL.1 - Học bù
Sĩ số: 25
Giảng viên: Tạ Trí Đức
CE213.O21.MTCL.1
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT012.O22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE307.O21.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.O21.HTCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT007.O23.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
CE433.O21.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
IT012.O24.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IT012.O21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IE303.O21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE303.O21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE307.O21.VB2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O22.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT002.O26.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT002.O210.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT002.O214.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT002.O218.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE104.O21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.O21.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT002.O25.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.O29.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT002.O213.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
EC312.O21.TMCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE104.O21.VB2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE212.O22.1 - Học bù
Sĩ số: 35
Giảng viên: Trần Quốc Khánh
DS200.O21.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IE213.O22.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.O21.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CE121.O23.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IE103.O22.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IS216.O23.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IE103.O21.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng TC-HC hỗ trợ, hd cập nhật dữ liệu
Sĩ số: 120
Phòng TC-HC hỗ trợ, hd cập nhật dữ liệu
Phòng TC-HC hỗ trợ, hd cập nhật dữ liệu
Sĩ số: 120
Phòng TC-HC hỗ trợ, hd cập nhật dữ liệu
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4013.O22.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT105.O23.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IS201.O23.2
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
IS210.O22.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
CE121.O21.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IS208.O23.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT533.O22.MMCL.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.O21.ANTT.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT531.O21.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IS201.O21.2
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT012.O23.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.O22.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IS210.O21.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
ACCT5123.O22.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
NT531.O21.MMCL.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
CE433.O21.MTCL.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT109.O21.MMCL.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
NT105.O21.MMCL.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
NT106.O23.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Hà
IT002.O217.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE339.O21.MTCL.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT534.O21.ATCL.1 - Học bù
Sĩ số: 50
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
NT230.O22.ATCL.1
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
DS108.O21.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT334.O21.ATCL.1
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
IT005.O22.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT005.O24.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Xuân Hà
IT005.O26.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS216.O21.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT003.O21.TTNT.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.O23.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IE229.O21.CNCL.3
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
  • Huỳnh Văn Tín
IS210.O23.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE103.O24.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
PH002.O23.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IE303.O21.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT005.O21.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IE221.O23.CNCL.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT522.O21.ANTT.2
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
IS216.O22.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
NT209.O22.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IE108.O21.CNVN.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
PH002.O24.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O22.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT003.O26.2
Sĩ số: 35
IT003.O29.2
Sĩ số: 35
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Giảng viên:Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.O213.2
Sĩ số: 35
IT007.O212.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.O21.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
IT003.O25.2
Sĩ số: 36
IE303.O21.CNCL.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IT003.O212.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT003.O21.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT007.O214.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5423.O22.CTTT.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
MSIS3303.O22.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IE221.O21.CNCL.1 - Học bù
Sĩ số: 29
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
NT219.O22.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
IT007.O215.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.O22.CTTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT002.O21.CNVN.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
MSIS3033.O22.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
CS2133.O22.CTTT.1
Sĩ số: 35
CS2134.O22.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT002.O221.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.O22.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IS405.O22.HTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT003.O21.CNVN.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MKTG5883.O22.CTTT.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE229.O21.CNCL.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
  • Trần Quốc Khánh
IE103.O21.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT003.O22.CNVN.2
Sĩ số: 22
CS4153.O22.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
CE222.O23.MTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE402.O22
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE101.O21 - Học bù
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
IE103.O22
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
CS313.O21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE106.O21.1(HT2)
Sĩ số: 63
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE106.O21
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE212.O22
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.O26
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
MA004.O210
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA004.O214
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
MA004.O218
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IE229.O21.CNCL - Học bù
Sĩ số: 126
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC208.O22
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KH&KTTT
Sĩ số: 120
Họp lớp định kỳ CNCL2021 Phụ trách: Huỳnh Văn Tín - 0346681415
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC101.O22
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IS217.O21
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
BUS1125.O21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
DS107.O21.1(HT2)
Sĩ số: 98
Giảng viên: Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS004.O29
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O23
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.O25
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT007.O29
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.O211
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT007.O214
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.O22
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT007.O26
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT005.O26
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
IT006.O24
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.O21
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MA005.O24
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT005.O23
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT006.O23
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT007.O213
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT533.O21
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC001.O21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Nhân Mỹ
MA005.O25
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IT006.O22
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Vũ Đức Lung
IT007.O28
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT012.O22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Quang Vinh
IT007.O215
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.O21
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IE204.O21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
MA005.O28
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT012.O24
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Quang Vinh
IT012.O21
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
IT012.O23
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.O22
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
PH002.O23
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
MA005.O29
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IE213.O22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
IT007.O212
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O21
Sĩ số: 68
IT003.O25
Sĩ số: 71
IT003.O28
Sĩ số: 70
IT003.O212
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT003.O217
Sĩ số: 69
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.O22
Sĩ số: 66
IT003.O26
Sĩ số: 68
IT003.O29
Sĩ số: 70
IT003.O213
Sĩ số: 69
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O24.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT002.O28.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
IT002.O212.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT002.O216.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IT002.O220.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O23.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
IT002.O27.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT002.O211.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT002.O215.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT002.O219.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.O22.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
IT007.O26.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
IT007.O28.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.O21.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT007.O25.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT007.O29.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT007.O213.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU106.O21.KHBC.1
Sĩ số: 34
NT213.O21.ANTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT213.O22.ATCL.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
NT534.O21.ANTN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU105.O21.KHBC.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT534.O21.ANTN.1 - Học bù
Sĩ số: 27
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
IT007.O21.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT534.O21.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT219.O21.ANTT.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT330.O21.ATCL.2
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.O21.ANTT.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT209.O21.ANTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT230.O21.ANTT.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
NT522.O21.ATCL.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
CSBU202.O21.KHBC.1
Sĩ số: 25
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE109.O21 - Học bù
Sĩ số: 69
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE334.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
CLB Open English
Sĩ số: 44
* Người phụ trách, MSSV: Lê Phạm Mỹ Ngọc - 22520954. Sđt: 0359192061 * Nội dung: Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần * CSVC cần hỗ trợ: 1 remote máy chiếu, micro và các bàn ghế trong phòng.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB Open English
Sĩ số: 44
* Người phụ trách, MSSV: Lê Phạm Mỹ Ngọc - 22520954. Sđt: 0359192061 * Nội dung: Sinh hoạt CLB Open English hằng tuần * CSVC cần hỗ trợ: 1 remote máy chiếu, micro và các bàn ghế trong phòng.
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.O21.HTCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Trịnh Thị Thanh Trúc
IS403.O22.HTCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Thuân
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE106.O22.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IE106.O21.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
IE106.O23.CNCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
CS410.O21.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS116.O21.KHCL
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.O21
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Vy Quý
SS010.O21
Sĩ số: 147
SS010.O23
Sĩ số: 151
SS008.O25
Sĩ số: 131
SS008.O21
Sĩ số: 151
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.O22
Sĩ số: 151
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Vy Quý
SS010.O22
Sĩ số: 149
SS010.O24
Sĩ số: 146
SS008.O26
Sĩ số: 148
SS008.O22
Sĩ số: 148
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.O23
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Trinh
SS006.O25
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SS006.O27
Sĩ số: 132
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SS010.O25
Sĩ số: 151
SS008.O23
Sĩ số: 107
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS010.O26
Sĩ số: 151
SS008.O24
Sĩ số: 148
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TLH025.O22
Sĩ số: 83
MA005.O212
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Võ Trần An
NT132.O23
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE101.O22 - Học bù
Sĩ số: 47
Giảng viên: Nguyễn Tất Bảo Thiện
MA004.O27
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IE303.O21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA005.O213
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Võ Trần An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT006.O21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
MA004.O223
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT005.O25
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
MA005.O218
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA004.O221
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.O21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
NT105.O23
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
IT005.O24
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
MA005.O215
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS216.O21
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IS216.O22
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
EC304.O21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
IS216.O23
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
MA005.O220
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS208.O22
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Văn Đức Sơn Hà
NT105.O22
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
MA004.O215
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA005.O219
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS200.O21
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
MA004.O213
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
PH002.O24
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT006.O26
Sĩ số: 31
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.O217
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
DS304.O21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IS252.O21
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC312.O21.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS207.O21.2
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Nguyễn Dương Tùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS208.O21.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IS201.O22.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT533.O21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IS252.O22.2
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.O21.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT105.O22.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
IT004.O22.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.O28.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT003.O217.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE229.O21.CNCL
Sĩ số: 126
Giảng viên:
  • Takashi Ninomiya
  • Huỳnh Văn Tín
TLH025.O21
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Ngô Xuân Điệp
SE346.O21
Sĩ số: 135
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
MA005.O214
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
DS107.O21
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE401.O21
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CNTT2023
Sĩ số: 100
Họp lớp CNTT2023
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE114.O21.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.O21.CNCL
Sĩ số: 143
Giảng viên:
  • Hirohisa Aman
  • Phạm Nhật Duy
NT208.O23.ANTT
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
IS210.O22
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SE405.O21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
IS208.O23
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE113.O21.CNCL.1(HT2)
Sĩ số: 143
Giảng viên: Phạm Nhật Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCNTT2023
Sĩ số: 100
Họp lớp CNTT2023
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA005.O26
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IS353.O22
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 50
THI GIỮA KỲ NT209.O21.ANTT
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC312.O21
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
MA005.O27
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE114.O23.1(HT2)
Sĩ số: 74
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT536.O21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
MA005.O210
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
NT118.O21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.O21.ANTT
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT106.O23
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.O21.ANTT
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT531.O21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT230.O21.ANTT
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.O22.ANTT
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
NT106.O21.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
MA005.O211
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
NT208.O22.ANTT
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.O21
Sĩ số: 147
SS003.O23
Sĩ số: 149
SS003.O25
Sĩ số: 149
IS207.O21
Sĩ số: 104
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.O22
Sĩ số: 149
SS003.O24
Sĩ số: 146
SS003.O26
Sĩ số: 149
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS009.O21
Sĩ số: 145
SS009.O23
Sĩ số: 148
SS009.O25
Sĩ số: 148
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS009.O22
Sĩ số: 149
SS009.O24
Sĩ số: 148
SS009.O26
Sĩ số: 147
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT105.O21
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MMT&TT
Sĩ số: 30
Tự tổ chức thi GK cho lớp LT (NT209.O22.ANTT)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT535.O21
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT118.O22.HTCL
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT405.O21
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT405.O21.1(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.O21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
NT402.O21
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT204.O21.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT209.O22.ANTT
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT106.O21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT534.O21.ANTT
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.O21.ANTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT213.O21.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Danh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.O22
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
NT208.O21.ANTT
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT132.O22
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
NT534.O21.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT532.O21
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE109.O21
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE104.O25
Sĩ số: 108
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
SE104.O27
Sĩ số: 110
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE330.O21
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE104.O21
Sĩ số: 107
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
SE104.O23
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS252.O22
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IS201.O23
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Phan Nguyễn Thụy An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
SE104.O22
Sĩ số: 105
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
SE104.O24
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thanh Tuyền
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE103.O21
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT003.O27
Sĩ số: 69
IT003.O210
Sĩ số: 70
CE409.O21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.O24
Sĩ số: 74
IT003.O214
Sĩ số: 70
IT003.O211
Sĩ số: 70
IT003.O216
Sĩ số: 70
CE121.O21
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT219.O22.ANTT
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.O24
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.O21
Sĩ số: 147
IS403.O21
Sĩ số: 100
Lớp PTDLKD học offline - Trợ giảng Nguyễn Minh Nhựt
SS007.O23
Sĩ số: 149
SS007.O25
Sĩ số: 150
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.O22
Sĩ số: 150
DS108.O21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
SS007.O24
Sĩ số: 149
SS007.O26
Sĩ số: 150
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE101.O21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE101.O22
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE101.O23
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE114.O21
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IS201.O21
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
SE334.O21
Sĩ số: 119
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MMT&TT
Sĩ số: 72
Đổi sang phòng lớn để tổ chức thi giữa kỳ. Liên hệ Nguyễn Huỳnh Quốc Việt , Cell 0908323073
SE114.O23
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE400.O21
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SE334.O21.1(HT2)
Sĩ số: 119
Giảng viên: Huỳnh Tuấn Anh
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC335.O21
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
EC201.O21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
CE121.O23
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE103.O22
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Chung Quang Khánh
NT118.O22
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
EC331.O21
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC101.O21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hạnh
IS211.O21
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IE402.O21
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thanh Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS313.O21
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
IE103.O21
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tạ Thu Thủy
DS312.O21
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Tất Bảo Thiện
IE108.O21
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
DS313.O21 - Học bù
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
IE403.O22
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
DS313.O21.1 - HÌNH THỨC 2
Sĩ số: 70
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa HTTT
Sĩ số: 100
Đổi phòng để tổ chức thi Giữa Kỳ. GV: Thái Bảo Trân (0932638820)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa HTTT
Sĩ số: 100
Đổi phòng để tổ chức thi Giữa Kỳ. GV: Thái Bảo Trân (0932638820)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(22-04-2024)
Thứ 3
(23-04-2024)
Thứ 4
(24-04-2024)
Thứ 5
(25-04-2024)
Thứ 6
(26-04-2024)
Thứ 7
(27-04-2024)
Chủ nhật
(28-04-2024)
C101 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.O21.PMCL
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE400.O22.PMCL
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE401.O21.PMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE401.O22.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
IT006.O21.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IT003.O21.CLC
Sĩ số: 39
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102 (CLC)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Hội Sinh viên
Sĩ số: 15
Gặp mặt TOP 24 Thủ lĩnh sinh viên. Phụ trách: Lê Hải Phong - Chủ tịch Hội Sinh viên trường.
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH001.O21.CLC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hHội Sinh viên
Sĩ số: 15
Gặp mặt TOP 24 Thủ lĩnh sinh viên. Phụ trách: Lê Hải Phong - Chủ tịch Hội Sinh viên trường.
Sau 17h
C104 (CLC)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE118.O21.CLC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
IT007.O21.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT534.O21.ANTN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.O21.KHTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
SE400.O21.PMCL - Học bù
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C106 (CLC)
Sức chứa : 56
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 40
SV Khoa Giáo dục học của Trường ĐH KHXHNV - ĐHQG HCM kiến tập tại CTSV.UIT
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Khoa Công nghệ phần mềm
Sĩ số: 40
Mở lớp NM MTLT Người phụ trách: Vũ Tuấn Hải - 0814822188
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C107(PM-học tiếng Nhật)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.O21.CNVN,JAN02.O22.CNVN
Sĩ số: 30
Tiếng Nhật 2
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C108 (CLC)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.O21.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA004.O21.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
EC312.O21.TMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC214.O21
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA005.O21.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Dương Ngọc Hảo
IS405.O22.HTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.O21.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C109 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.O21
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA004.O217
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS102.O21
Sĩ số: 97
Giảng viên:
  • Nguyễn Lưu Thùy Ngân
  • Dương Ngọc Hảo
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA004.O23
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA004.O211
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT004.O22
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
MA004.O219
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KTMT - CE119.O21.1
Sĩ số: 35
Giải bài tập các bài lab trước giữa kì
DS102.O21.2
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O21.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
NT118.O21.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C112 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS405.O21
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS353.O21
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
MA004.O29
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IS254.O21
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IS210.O23
Sĩ số: 93
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS402.O21
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC208.O21
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IS210.O21
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Thái Bảo Trân
IS208.O21
Sĩ số: 89
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
IS201.O22
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Loan Phương
EC002.O21
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C114
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.O23.CNCL
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
CE222.O23.MTCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trần Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.O21.MTCL
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
SE100.O21.PMCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
NT121.O21.MMCL.1(HT2)
Sĩ số: 32
Giảng viên: Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O22.CNVN.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CE222.O22.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
CE232.O21.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
IE108.O21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE222.O21.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IS252.O21.HTCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IE303.O22.CNCL.2
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Luân
CE232.O21.MTCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE405.O21.PMCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
IT007.O21.CLC
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MATH3013.O21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Vân
IE204.O21.CNCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.O21.MMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE113.O21.PMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE113.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
11h-13h
Sau 17h
C208 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS3443.O21.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IE402.O22.1(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Lưu Thanh Sơn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE222.O22.MTCL
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
CS4153.O21.CTTT
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PHYS1215.O21.CTTT
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Bách Thắng
CS3653.O22.CTTT.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Trường Giang
SE356.O22.PMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT230.O21.ATCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
NT230.O22.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nguyễn Công Danh
NT230.O21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT109.O21.MMCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
NT209.O21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Đỗ Thị Thu Hiền
NT204.O21.ATCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT213.O21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT532.O21.MMCL
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Lê Anh Tuấn
NT531.O21.MMCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
  • Lê Anh Tuấn
CE409.O21.MTCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Thanh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT334.O21.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
NT330.O21.ANTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Đức Thịnh
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214 (CLC)
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.O29
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS231.O21
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS117.O22
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS116.O21
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Vũ Anh Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
KTMT
Sĩ số: 100
Seminar giới thiệu chương trình thực tập và đào tạo TKVM
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS105.O21
Sĩ số: 84
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
CS231.O22
Sĩ số: 101
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS112.O22
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
CS117.O21
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.O21
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
CS114.O21.1(HT2)
Sĩ số: 83
Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An
11h-13h
Sau 17h
C215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CU001.O22.CNCL
Sĩ số: 48
IE101.O23.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
CE232.O21.MTCL
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MSIS3033.O22.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đặng Khánh Hưng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS106.O21.KHCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS338.O21.KHCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS331.O21.KHCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS106.O21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 47
Giảng viên: Lương Ngọc Hoàng
CS338.O21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 46
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS511.O21.KHCL
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS114.O21.KHCL
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
CS114.O21.KHCL.1(HT2)
Sĩ số: 38
Giảng viên: Phạm Nguyễn Trường An
11h-13h
Sau 17h
C301 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.O22.MMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT405.O21.MMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT213.O22.ATCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.O21.HTCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT538.O21.MMCL
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT121.O21.MMCL
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT522.O21.ATCL
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT208.O21.ANTN
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT106.O21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT334.O21.ANTN
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Cầm
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302 (PM)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE221.O22.CNCL.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE222.O22.MTCL.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IE103.O23.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE330.O21.PMCL
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
MA005.O21.CLC
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE109.O21.PMCL
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
SE356.O21.PMCL
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE358.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE356.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
SE358.O21.PMCL
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
SE358.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Thị Thanh Trúc
11h-13h
Sau 17h
C307 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS116.O22
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
NT105.O21.MMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
MA005.O21.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đặng Lệ Thúy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS338.O21
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS106.O21
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS313.O23
Sĩ số: 43
MA005.O22.CNVN
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Sĩ Đồng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS338.O21.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
CS313.O23.1(HT2)
Sĩ số: 43
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE433.O21.MTCL
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.O21.CNVN
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
IT003.O22.CNVN
Sĩ số: 51
IT007.O22.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.O22.CNVN
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT007.O21.CNVN
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
EC201.O22
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IT003.O21.CNVN
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
SE356.O22.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 47
Giảng viên: Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE346.O21.PMCL
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE332.O21.PMCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE346.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
SE346.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE346.O21.PMCL.1(HT2)
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314 (CLC)
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS511.O21
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
CS111.O22
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Trịnh Quốc Sơn
CS221.O22
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS511.O21.1(HT2)
Sĩ số: 39
Giảng viên: Nguyễn Bích Vân
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS112.O21
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
CS112.O23
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
CS106.O22
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
CS410.O21
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS112.O21.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
CS112.O23.1(HT2)
Sĩ số: 77
Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE103.O21.CNVN
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
IE303.O21.CNCL
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
IE303.O22.CNCL
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Kiệt
CU001.O23.CNCL
Sĩ số: 29
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE101.O21.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE221.O22.CNCL
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IE204.O22.CNCL
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318 (CLC)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE330.O22
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IE103.O23.CNVN
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Gia Tuấn Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE109.O22.PMCL
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thanh Trúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(22-04-2024)
Thứ 3
(23-04-2024)
Thứ 4
(24-04-2024)
Thứ 5
(25-04-2024)
Thứ 6
(26-04-2024)
Thứ 7
(27-04-2024)
Chủ nhật
(28-04-2024)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Ban QLCS
Sĩ số: 10
Chương trình tham quan – kết nối trong khuôn khổ Hội thảo AIConnect Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ thông qua tổ chức phi chính phủ Atlantic Council (Hoa Kỳ)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Chi bộ Khối phòng ban 3
Sĩ số: 18
Họp Chi bộ Khối phòng ban 3 Nguyễn Đình Khương, 0989183568
P.ĐTĐH
Sĩ số: 30
P.ĐTĐH Thống nhấn xây dựng KHĐT
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
TTPC-ĐBCL
Sĩ số: 20
Tập huấn triển khai báo cáo tự đánh giá Chuẩn CSGDĐH
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Chi bộ khối phòng ban 2
Sĩ số: 15
Họp chi bộ
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.O21.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG05.O21.CTTT
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.O21.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
ENG05.O21.CTTT
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Shane Paul Stevic
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.O21.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG05.O21.CTTT
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG05.O22.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Shane Paul Stevic
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4263.O21.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
CS5423.O21.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
MATH3013.O21.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CS4153.O22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CS2134.O22.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Thành Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS3303.O22.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CE224.O21.MTCL
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Đoàn Duy
CS5423.O22.CTTT
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
CE213.O21.MTCL
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Trần Phước Xuân
MSIS4013.O21.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hJANHU.O21
Sĩ số: 31
JANHU.O21
Sĩ số: 31
JANHU.O21
Sĩ số: 31
JANHU.O21
Sĩ số: 31
JANHU.O21
Sĩ số: 31
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4283.O21.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
CSBU104.O21.KHBC
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Thành Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU105.O21.KHBC
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
CSBU202.O21.KHBC
Sĩ số: 25
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS3653.O22.CTTT
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
CSBU106.O21.KHBC
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4283.O21.CTTT - Học bù
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Tuấn Nam
MKTG5883.O22.CTTT
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phan Thành Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.O22.CTTT
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
SE405.O22.PMCL
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Huỳnh Tuấn Anh
ENG07.O22.CTTT
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU203.O21.KHBC
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.O22.CTTT
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG05.O22.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
NT332.O21.MMCL
Sĩ số: 16
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
STAT4033.O22.CTTT
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
NT532.O22.CTTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
STAT4033.O21.CTTT
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
CS3653.O21.CTTT
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
MSIS3033.O21.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đặng Khánh Hưng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM4733.O22.CTTT
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS2133.O21.CTTT - Học bù
Sĩ số: 34
Giảng viên: Ngô Đức Thành
CS2133.O21.CTTT
Sĩ số: 34
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa MMTTT
Sĩ số: 40
Khoá học AWS Cloud Training (buổi 8) Phụ trách: Lê Đình Trí (21521561) SĐT: 0837182003
CS3443.O22.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS4263.O22.CTTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Phúc
ACCT5123.O21.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
MSIS405.O21.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
STAT4033.O22.CTTT.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Ái Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS3303.O21.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
MSIS4013.O22.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Bình
MSIS405.O22.CTTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG05.O22.CTTT
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Đoàn khoa Hệ thống Thông tin
Sĩ số: 30
Phòng Vấn CTV Chương trình Tình nguyện Phụ trách: Trần Văn Quang - Bí thư Đoàn khoa
ENG01.O23
Sĩ số: 17
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
ENG04.O22.CTTT - Học bù
Sĩ số: 22
Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IEM4733.O21.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Cao Thị Nhạn
CS4283.O22.CTTT
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Tuấn Nam
ACCT5123.O22.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Văn Hải Triều
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT532.O21.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Lê Trung Quân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MATH2154.O21.CTTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
CS2134.O21.CTTT
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CE334.O21.MTCL
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS2133.O22.CTTT
Sĩ số: 35
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MKTG5883.O21.CTTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Huỳnh Hữu Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.O21.KHCL
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN06.O21.CNVN
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN06.O23.CNVN.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN06.O23.CNVN
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
JAN06.O21.CNVN.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN06.O22.CNVN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Đào Xuân Phương
JAN06.O24.CNVN.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Hirose Umi
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN06.O24.CNVN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Bảo An
JAN06.O22.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Suzuki Shin
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.O21.CNVN
Sĩ số: 30
JAN02.O23.CNVN
Sĩ số: 23
JAN02.O22.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN02.O24.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN02.O21.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.O22.CNVN
Sĩ số: 24
JAN02.O24.CNVN
Sĩ số: 24
JAN02.O21.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN02.O23.CNVN.1
Sĩ số: 23
JAN02.O22.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN02.O24.CNVN.1
Sĩ số: 24
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.O23.CNVN.1
Sĩ số: 23
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Ban QLCS
Sĩ số: 100
Chương trình tham quan – kết nối trong khuôn khổ Hội thảo AIConnect Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ thông qua tổ chức phi chính phủ Atlantic Council (Hoa Kỳ)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa HTTT
Sĩ số: 200
Seminar "Microsoft Dynamic và các cơ hội nghề nghiệp" Liên hệ: Lê Võ Đình Kha - 0342565857
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTTT
Sĩ số: 200
Tổ chức Seminar "Data Mart: Centralizing Business Data for Analytics and Forecasting"
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(22-04-2024)
Thứ 3
(23-04-2024)
Thứ 4
(24-04-2024)
Thứ 5
(25-04-2024)
Thứ 6
(26-04-2024)
Thứ 7
(27-04-2024)
Chủ nhật
(28-04-2024)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h