C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.K11.ATCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT001.K11.KHCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | IT001.K13.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | Khoa MMT&TT Sĩ số: 5Bảo vệ KLTN | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CE124.K11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | IT009.K111.CLC - Học bù Sĩ số: 49Giảng viên: Phạm Thế Sơn | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.K12.HTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT001.K12.ATCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IT001.K12.KHCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IT001.K12.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | Khoa MMT&TT Sĩ số: 4Bảo vệ KLTN | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | MA006.K12.CNCL - Học bù Sĩ số: 44Giảng viên: Cao Thanh Tình | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K12.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K12.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | MA006.K11.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH001.K11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 5Bảo vệ KLTN | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | Khoa KTMT Sĩ số: 34Đại hội chi đoàn MTCL 2019.1
SV Nguyễn Văn Chung 19521289
Đt 0356792361 | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K12.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 4Báo cáo Thực tập doanh nghiệp | Khoa MMT&TT Sĩ số: 4Bảo vệ KLTN | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | Khoa MMT&TT Sĩ số: 5Bảo vệ KLTN | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Thi CK: CE124.K11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | IT001.K11.KHTN Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CNPM Sĩ số: 50- Người phụ trách: đ/c Nguyễn Kỷ Nguyên - Liên chi Hội trưởng, LCH Công nghệ Phần mềm
- Mục đích: Tổ chức họp BCH | SS003.K14 Sĩ số: 76Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA003.K13.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | Thi CK: IT006.K11.MMCLThời gian diễn ra lịch thi | KTMT Sĩ số: 50Báo cáo đồ án môn học, Trịnh Lê Huy, 80337 | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | CNPM Sĩ số: 50- Người phụ trách: đ/c Nguyễn Kỷ Nguyên - Liên chi Hội trưởng, LCH Công nghệ Phần mềm
- Mục đích: Tổ chức họp BCH | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | MA003.K12.MMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | PH001.K13.MMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | SPCH2713.K11.CTTT Sĩ số: 38Giảng viên: | | SS004.K14.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: | IT009.K13.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH002.K11.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | Thi CK: IT005.K11.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K11.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | MA003.K11.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IT001.K13.MTCL Sĩ số: 35Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | SS004.K13.CLC Sĩ số: 47Giảng viên: | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K12.PMCLThời gian diễn ra lịch thi | PH001.K14.MMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | Thi CK: IT006.K13.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | MMT&TT Sĩ số: 50Người phụ trách, sdt: Trần Thị Kim Tuyến, 0794 720 270
Nội dung: tổ chức sinh hoạt Chi đoàn chủ điểm MMCL2019.2
CSVC cần hỗ trợ: mic, remote máy lạnh, máy chiếu
| | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT001.K19.1 - Học bù Sĩ số: 31Giảng viên: Nguyễn Văn Toàn | IT001.K18.1 - Học bù Sĩ số: 55Giảng viên: Đặng Văn Em | | | IT001.K19.2 Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT001.K18.2 Sĩ số: 53Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K13.MTCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K11.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: IE105.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE104.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS529.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CE212.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS338.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS406.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CE405.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SE108.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS214.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE202.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT532.K11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT113.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS232.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS251.K11Thời gian diễn ra lịch thi | IT001.K19 Sĩ số: 62Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | Thi CK: MA004.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT002.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: IE105.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IE104.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: CS529.K11Thời gian diễn ra lịch thi | MA003.K14 Sĩ số: 101Giảng viên: | MA006.K16 Sĩ số: 129Giảng viên: | Thi CK: EC335.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IS402.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT204.K11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT331.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT113.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K110Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K11Thời gian diễn ra lịch thi | MA006.K14 Sĩ số: 98Giảng viên: | Thi CK: IS252.K12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS251.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | Thi CK: IS208.K13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT001.K11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | IT001.K11.CNCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | IT001.K13.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | MTCL2019.1 Sĩ số: 36Tổ chức Đại hội Chi đoàn.
Nguyễn Văn Chung - MSSV: 19521289 | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | IT001.K12.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | Thi CK: IT006.K12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | IT001.K11.MMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IT001.K12.PMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT001.K11.CNCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | IT001.K12.TMCL.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | Thi CK: NT213.K11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: NT533.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | Thi CK: CE315.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K15Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS252.K13Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | Thi CK: IS208.K13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: CE401.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CS112.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: CS331.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | IT010.K12 Sĩ số: 65Giảng viên: | IT010.K11 Sĩ số: 42Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K111Thời gian diễn ra lịch thi | MA006.K12 Sĩ số: 79Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | TTNN Sĩ số: 34Thi Cuối kì Anh văn kỹ năng Nói (đợt 2) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | PH002.K11.PMCL.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | | PH002.K13.PMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | | PH002.K11.PMCL.2 - Học bù Sĩ số: 24Giảng viên: Phạm Thanh Hùng | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | PH002.K12.PMCL.2 Sĩ số: 20Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | TTNN Sĩ số: 31Thi cuối kì Anh văn kỹ năng Nói (đợt 2) | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | TTNN Sĩ số: 36Thi cuối kì Anh văn kỹ năng Nói (đợt 2) | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT001.K17.2 Sĩ số: 54Giảng viên: | | IT001.K13.2 Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT001.K11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K12.CNCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K12.ATCLThời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K12.KHCLThời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT001.K12.MTCL.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | IT001.K11.PMCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | Thi CK: CS410.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC219.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | Thi CK: NT533.K11Thời gian diễn ra lịch thi | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: CS112.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: CE124.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: NT207.K11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K112Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IS252.K11Thời gian diễn ra lịch thi | MA003.K16 Sĩ số: 115Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | Thi CK: IS353.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | Thi CK: SE215.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: EC219.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Thi CK: CE124.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K113Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K12Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K13Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH002.K12.2 Sĩ số: 28Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.K11.MTCL.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT001.K18 Sĩ số: 108Giảng viên: | Thi CK: NT208.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IE103.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | Thi CK: NT207.K11.ANTTThời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K14Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT005.K14Thời gian diễn ra lịch thi | MA006.K13 Sĩ số: 98Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | Thi CK: IS353.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT001.K15.2 Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IT001.K12.KHCL.1 Sĩ số: 43Giảng viên: | | IT001.K11.KHTN.1 Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: NT405.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | PH001.K14 Sĩ số: 71Giảng viên: | MA003.K13 Sĩ số: 87Giảng viên: | MA006.K15 Sĩ số: 113Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | Thi CK: IE103.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH001.K11 Sĩ số: 74Giảng viên: | Thi CK: IT005.K13Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: IT006.K14Thời gian diễn ra lịch thi | | MA006.K17 Sĩ số: 115Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | Thi CK: NT405.K11Thời gian diễn ra lịch thi | Thi CK: SE215.K11Thời gian diễn ra lịch thi | MA003.K11 Sĩ số: 80Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | Thi CK: IE202.K11Thời gian diễn ra lịch thi | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | Thi CK: IT004.K114Thời gian diễn ra lịch thi | MA006.K11 Sĩ số: 84Giảng viên: | | | MA006.K18 Sĩ số: 110Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |