C101 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.M13.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | IT004.M11.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | CE124.M11.MTCLGiảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT208.M11.ANTN Sĩ số: 41Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Trần Tuấn Dũng
| | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | PH001.M11.CLC Sĩ số: 40Giảng viên: | IT004.M12.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT004.M11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | CE103.M11.MTCL Sĩ số: 33Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C102 (CLC) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | ENG04.M18.CLC Sĩ số: 18Giảng viên: | | IS334.M11.HTCL Sĩ số: 21Giảng viên: | | | ENG02.M111.CLC Sĩ số: 31 | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.M11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | | ENG04.M16.CLC Sĩ số: 11 | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C104 (CLC) Sức chứa : 36 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.M11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | IT007.M11.KHTN Sĩ số: 27Giảng viên: | | | IT004.M11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT006.M11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | IT005.M11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | | IT004.M11.KHTN Sĩ số: 25Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C106 (CLC) Sức chứa : 56 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS3443.M11.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | MA003.M13.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | | IT004.M11.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CS3443.M12.CTTT Sĩ số: 34Giảng viên: | | IT001.M12.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | IT004.M11.PMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C107(PM-học tiếng Nhật) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA003.M11.TMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IE230.M11.CNCL Sĩ số: 66Giảng viên: - Takayuki Yuda
- Tô Quốc Huy
| | | IT005.M13.MTCL Sĩ số: 32Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | MA006.M12.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT006.M11.MMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | | IT005.M13.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C108 (CLC) Sức chứa : 64 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT005.M12.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT005.M12.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT004.M12.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | IT008.M12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | MA004.M13.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.M12.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | IT012.M11.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT004.M12.ATCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT004.M11.TMCL Sĩ số: 30Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C109 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | IT004.M11.ATCL Sĩ số: 41Giảng viên: | IT005.M13.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | IT004.M12.TMCL Sĩ số: 30Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT007.M12.MTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IT005.M13.CNCL Sĩ số: 39Giảng viên: | MA003.M11.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | IT004.M13.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C111 (PM) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | NT131.M11.2 Sĩ số: 32Giảng viên: | CE213.M11.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT005.M14.2 Sĩ số: 40Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IE104.M12.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | | IE104.M11.2 Sĩ số: 34Giảng viên: | IE307.M11.2 Sĩ số: 35Giảng viên: | IT005.M13.2 Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C112 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SS007.M17 Sĩ số: 69Giảng viên: | IT006.M12.ATCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT007.M12.KHCL Sĩ số: 43Giảng viên: | MA004.M12.CNCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.M12.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | CE121.M11.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | IT005.M11.ATCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT007.M13.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.M11.TMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C113 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.M15 Sĩ số: 85Giảng viên: | | | | | IT008.M12 Sĩ số: 62Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT002.M11 Sĩ số: 94Giảng viên: | IT005.M12 Sĩ số: 85Giảng viên: | IT005.M18 Sĩ số: 85Giảng viên: | | IT005.M11 Sĩ số: 89Giảng viên: | IT008.M11 Sĩ số: 72Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | SS006.M18 Sĩ số: 143Giảng viên: | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | SS004.M16 Sĩ số: 40Giảng viên: | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C114 Sức chứa : 140 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT007.M15 Sĩ số: 96Giảng viên: | | | NT101.M11.ANTT Sĩ số: 50Giảng viên: | NT201.M11 Sĩ số: 72Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | NT204.M11 Sĩ số: 55Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | MA005.M11 Sĩ số: 52Giảng viên: | NT131.M11 Sĩ số: 77Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C201 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MA003.M11.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT007.M11.CLC Sĩ số: 43Giảng viên: | CS1113.M12.CTTT Sĩ số: 25Giảng viên: | PH001.M12.ATCL Sĩ số: 48Giảng viên: | MSIS402.M11.CTTT Sĩ số: 41Giảng viên: | CS115.M12.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT004.M11.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | PH002.M11.MTCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C202 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CE224.M12.MTCL.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | IS207.M11.HTCL.2 Sĩ số: 25Giảng viên: | IT008.M11.PMCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | CE213.M13.MTCL.2 Sĩ số: 18Giảng viên: | CE437.M11.MTCL.2 Sĩ số: 15Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.M11.PMCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | NT101.M11.MMCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | IT007.M13.MTCL.1 Sĩ số: 20Giảng viên: | | | CE409.M11.MTCL.2 Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C205 Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | NT521.M11.ANTT Sĩ số: 39Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | NT121.M11 Sĩ số: 35Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | NT208.M11.ANTT Sĩ số: 70Giảng viên: | | NT405.M11 Sĩ số: 37Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT332.M11 Sĩ số: 33Giảng viên: | NT132.M11.ANTT Sĩ số: 62Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C206 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CS115.M13.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | IT004.M13.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT005.M12.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | IT006.M11.ATCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA006.M13.MTCL Sĩ số: 37Giảng viên: | MA003.M12.MTCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | IT004.M12.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT005.M12.MTCL Sĩ số: 38Giảng viên: | IT001.M11.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C208 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | MA006.M11.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | IE106.M11.CNCL Sĩ số: 49Giảng viên: | MA003.M12.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | PH002.M13.MTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MA003.M11.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | | IT005.M11.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | MA006.M11.MTCL Sĩ số: 41Giảng viên: | MA006.M11.CLC Sĩ số: 36Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C209 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | DS105.M11.2 Sĩ số: 24Giảng viên: | PH002.M13.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CE437.M11.2 Sĩ số: 27Giảng viên: | | DS201.M11.2 Sĩ số: 26Giảng viên: - Lưu Thanh Sơn
- Nguyễn Thành Luân
| | NT118.M12.MMCL.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C210 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | PH001.M12.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | MA006.M11.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | MA006.M13.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | IT002.M11.CLC Sĩ số: 47Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C212 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | MATH3013.M11.CTTT.1 Sĩ số: 36Giảng viên: | CS4273.M12.CTTT Sĩ số: 33Giảng viên: | | PH002.M12.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | MA006.M11.PMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | IT007.M12.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C213 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | IS402.M11 Sĩ số: 93Giảng viên: | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS334.M11 Sĩ số: 72Giảng viên: | EC338.M11 Sĩ số: 49Giảng viên: | | IS405.M11 Sĩ số: 57Giảng viên: | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C214 (CLC) Sức chứa : 100 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT005.M11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | IT005.M12.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT007.M13.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT005.M11.MTCL Sĩ số: 39Giảng viên: | IT007.M11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | SS004.M19.CLC Sĩ số: 49Giảng viên: | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IT005.M11.MMCL Sĩ số: 42Giảng viên: | MA004.M11.TMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | IT012.M12.CNCL Sĩ số: 46Giảng viên: | IT006.M12.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | MA004.M11.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | SS004.M110.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C215 Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C216 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS5433.M11.CTTT Sĩ số: 43Giảng viên: | IT007.M11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | MA005.M11.TMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | MA005.M11.ANTN Sĩ số: 19Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | MATH3013.M11.CTTT Sĩ số: 36Giảng viên: | | IT008.M11.PMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | PHYS1214.M12.CTTT Sĩ số: 23Giảng viên: | MA005.M11.ATCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C218 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IT004.M11.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IT012.M13.CNCL Sĩ số: 45Giảng viên: | IT001.M11.MMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | MATH2153.M11.CTTT.1 Sĩ số: 35Giảng viên: | IS402.M11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IS335.M12.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | MA006.M11.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | MATH2153.M11.CTTT Sĩ số: 35Giảng viên: | IS211.M11.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C301 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IS207.M12.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | IS353.M11.HTCL Sĩ số: 44Giảng viên: | EC213.M11.TMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | IS405.M11.HTCL Sĩ số: 50Giảng viên: | EC331.M11.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IS207.M11.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IS353.M12.HTCL Sĩ số: 34Giảng viên: | | IS220.M11.HTCL Sĩ số: 26Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C302 (PM) Sức chứa : 30 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | CE213.M12.MTCL.2 Sĩ số: 14Giảng viên: | | IT001.M11.CLC.2 Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | IT005.M12.PMCL.2 Sĩ số: 21Giảng viên: | | | IE104.M13.CNCL.2 Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C305 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | NT132.M11.ANTN Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | NT121.M11.MMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT405.M11.MMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | NT204.M12.ATCL Sĩ số: 31Giảng viên: - Lê Kim Hùng
- Đỗ Thị Thu Hiền
| | | NT210.M11.MMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | EC213.M12.TMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | IE226.M11.CNCL Sĩ số: 67Giảng viên: | IT001.M11.CLC Sĩ số: 44Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C306 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | NT201.M11.MMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | NT330.M11.MMCL Sĩ số: 37Giảng viên: | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | NT522.M11.ANTN Sĩ số: 28Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Phan Thế Duy
| NT533.M11.MMCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | NT113.M12.MMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | NT207.M11.ANTN Sĩ số: 26Giảng viên: | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | NT101.M12.MMCL Sĩ số: 48Giảng viên: | NT204.M11.ATCL Sĩ số: 50Giảng viên: | NT132.M11.ATCL Sĩ số: 15Giảng viên: | NT131.M12.MMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | NT131.M11.MMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | NT205.M11.ANTN Sĩ số: 20Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C307 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | NT101.M11.MMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | NT101.M11.ATCL Sĩ số: 30Giảng viên: | NT132.M12.ATCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT113.M11.MMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | NT208.M11.ATCL Sĩ số: 49Giảng viên: | NT118.M12.MMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | NT118.M11.MMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | NT137.M11.ATCL Sĩ số: 39Giảng viên: | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | NT521.M11.ATCL Sĩ số: 50Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Phan Thế Duy
| NT521.M12.ATCL Sĩ số: 16Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Phan Thế Duy
| EC331.M12.HTCL Sĩ số: 49Giảng viên: | NT101.M12.ATCL Sĩ số: 49Giảng viên: | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C308 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | NT536.M11.MMCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | NT219.M11.ATCL Sĩ số: 24Giảng viên: | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | NT532.M11.MMCL Sĩ số: 19Giảng viên: | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C309 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS321.M11.KHCL Sĩ số: 41Giảng viên: | CS221.M11.KHCL Sĩ số: 44Giảng viên: | CS116.M12.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SS004.M12.CLC Sĩ số: 47Giảng viên: | CS420.M11.KHCL Sĩ số: 42Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS231.M12.KHCL Sĩ số: 46Giảng viên: | | CS231.M13.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | STAT3013.M11.CTTT Sĩ số: 33Giảng viên: | CS231.M11.KHCL Sĩ số: 23Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C310 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE106.M11.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | SE100.M12.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE215.M11.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE106.M12.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | SE113.M12.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | SE301.M11.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE100.M11.PMCL Sĩ số: 43Giảng viên: | SE100.M13.PMCL Sĩ số: 30Giảng viên: | MSIS2433.M12.CTTT Sĩ số: 34Giảng viên: | SE214.M11.PMCL Sĩ số: 38Giảng viên: | SE113.M11.PMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C311 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | SE346.M11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | SE400.M11.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: - Dương Minh Đức
- Quan Chí Khánh An
| SE347.M11.PMCL Sĩ số: 44Giảng viên: | SE401.M11.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | SE358.M13.PMCL Sĩ số: 20Giảng viên: | SE215.M12.PMCL Sĩ số: 19Giảng viên: | SE104.M11.PMCL Sĩ số: 40Giảng viên: | SE405.M11.PMCL Sĩ số: 49Giảng viên: | SE102.M12.PMCL Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C312 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | SE357.M11.PMCL Sĩ số: 46Giảng viên: | SE357.M12.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | SE356.M11.PMCL Sĩ số: 39Giảng viên: | SE358.M11.PMCL Sĩ số: 45Giảng viên: | SE220.M11.PMCL Sĩ số: 17Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | IE212.M11.CNCL Sĩ số: 22Giảng viên: | IT005.M11.HTCL Sĩ số: 48Giảng viên: | | SE356.M12.PMCL Sĩ số: 30Giảng viên: | SE358.M12.PMCL Sĩ số: 17Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C313 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | CS511.M11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | CS221.M12.KHCL Sĩ số: 32Giảng viên: | | | | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS336.M11.KHCL Sĩ số: 41Giảng viên: | | CS336.M12.KHCL Sĩ số: 25Giảng viên: | CS105.M11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | CS519.M11.KHCL Sĩ số: 40Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C314 (CLC) Sức chứa : 80 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | CS410.M11.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | CS419.M11.KHCL Sĩ số: 45Giảng viên: | SE104.M11.KHTN Sĩ số: 20Giảng viên: | CS114.M11.KHCL Sĩ số: 39Giảng viên: - Lê Đình Duy
- Phạm Nguyễn Trường An
| CS106.M11.KHCL Sĩ số: 43Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS409.M11.KHCL Sĩ số: 26Giảng viên: | CS116.M11.KHCL Sĩ số: 50Giảng viên: | CS522.M11.KHCL Sĩ số: 37Giảng viên: | CS406.M11.KHCL Sĩ số: 48Giảng viên: | CS112.M11.KHCL Sĩ số: 22Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C315 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | | IS334.M11.TMCL Sĩ số: 50Giảng viên: | SS004.M13.CLC Sĩ số: 50Giảng viên: | CS116.M11.KHTN Sĩ số: 31Giảng viên: | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | CS106.M11.KHTN Sĩ số: 24Giảng viên: | | CS112.M11.KHTN Sĩ số: 24Giảng viên: - Nguyễn Thanh Sơn
- Phạm Nguyễn Trường An
| CS431.M11.KHCL Sĩ số: 22Giảng viên: | CS336.M11.KHTN Sĩ số: 29Giảng viên: | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C316 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | IE104.M13.CNCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | | IE103.M11.CNCL Sĩ số: 27Giảng viên: | MA003.M12.KHCL Sĩ số: 47Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |
C318 (CLC) Sức chứa : 50 | Tiết 1 (7:30 - 8:15) | | | NT101.M11.ANTN Sĩ số: 30Giảng viên: | NT521.M11.ANTN Sĩ số: 34Giảng viên: - Phạm Văn Hậu
- Phan Thế Duy
| PH001.M13.MMCL Sĩ số: 36Giảng viên: | | |
Tiết 2 (8:15 - 9:00) | | | | |
Tiết 3 (9:00 - 9:45) | | | | |
Tiết 4 (10:00 - 10:45) | | | | | | |
Tiết 5 (10:45 - 11:30) | | | | | | | |
Tiết 6 (13:00 - 13:45) | | NT332.M11.MMCL Sĩ số: 28Giảng viên: | | | | | |
Tiết 7 (13:45 - 14:30) | | | | | | |
Tiết 8 (14:30-15:15) | | | | | | |
Tiết 9 (15:30-16:15) | | | | | | | |
Tiết 10 (16:15-17:00) | | | | | | | |
11h-13h | | | | | | | |
Sau 17h | | | | | | | |