Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(01-12-2025)
Thứ 3
(02-12-2025)
Thứ 4
(03-12-2025)
Thứ 5
(04-12-2025)
Thứ 6
(05-12-2025)
Thứ 7
(06-12-2025)
Chủ nhật
(07-12-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
KTTT
Sĩ số: 10
Báo cáo tiến độ thực hiện đề án Nhóm nghiên cứu mạnh cấp ĐHQG-HCM. Chủ nhiệm: Cô Nguyễn Lưu Thuỳ Ngân
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
QTTB
Sĩ số: 6
Họp tiến độ thi công gói thầu cải tạo, sửa chữa nhà phục vụ sinh viên
QTTB
Sĩ số: 6
Họp tiến độ thi công cải tạo phòng hội họa
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phòng KHTC
Sĩ số: 10
Họp xét Thi đua khen thưởng năm 2025
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PC-ĐBCL
Sĩ số: 10
Họp TĐ-KT
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KH&KTTT
Sĩ số: 10
Báo cáo định kỳ nhóm UIT@NLP
Chi bộ khối phòng ban 2
Sĩ số: 15
Họp chi bộ tháng 12/2025
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng Đào tạo Đại học
Sĩ số: 12
Họp phương hướng tuyển sinh 2026
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
TC-HC
Sĩ số: 15
Họp BTC Hội nghị VC-NLĐ năm 2025
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp giao ban công trường
Tiết 8
(14:30-15:15)
Phong DTDH
Sĩ số: 11
Họp trao đổi về việc phối hợp trong công tác quản lý và kiểm định ĐTTX
Tiết 9
(15:30-16:15)
Phong DTDH
Sĩ số: 11
Họp trao đổi về việc phối hợp trong công tác quản lý và kiểm định ĐTTX.
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Ban QLCS
Sĩ số: 20
Họp TĐKT
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC402.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 42
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 400
Ngày hội NETSEC Khoa MMT&TT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CLB Lớp trưởng UIT
Sĩ số: 200
Seminar hướng dẫn viết CV cho sinh viên dịp UIT Career Day 2025
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 400
Chuẩn bị ngày hội NETSEC Khoa MMT&TT.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(01-12-2025)
Thứ 3
(02-12-2025)
Thứ 4
(03-12-2025)
Thứ 5
(04-12-2025)
Thứ 6
(05-12-2025)
Thứ 7
(06-12-2025)
Chủ nhật
(07-12-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa HTTT
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án môn học
DS102.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 24
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS317.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
DS310.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Trainee Program 2025
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE105.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đoàn Minh Trung
IE105.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
IE231.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hồ Thị Thanh Thảo
Sĩ số: 39
Giảng viên: Hồ Thị Thanh Thảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Trainee Program 2025
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa KTMT
Sĩ số: 60
Gặp mặt CTV Đoàn Khoa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE104.Q11 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
Sĩ số: 59
Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lâm Đức Khải
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lâm Đức Khải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hPhòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 46
Họp CTV chương trình UIT Career Day 2025
Khoa KTMT
Sĩ số: 60
Gặp mặt CTV Đoàn Khoa
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT542.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Văn Thiên Luân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
PC-ĐBCL
Sĩ số: 40
Báo cáo đồ án SS004.Q11
CE125.Q12 - Học bù - Giảng viên: Trần Quang Nguyên
Sĩ số: 47
Giảng viên: Trần Quang Nguyên
CNPM CLB Gamapp Studios
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS217.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 45
Giảng viên: Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 30
Báo cáo đồ án
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE222.Q11 - Học bù - Giảng viên: Tạ Trí Đức
Sĩ số: 74
Giảng viên: Tạ Trí Đức
SS004.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trịnh Thị Mỹ Hiền
Thi CK: MM007.Q11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MA003.Q126 - Học bù - Giảng viên: Phùng Minh Đức
Sĩ số: 67
Giảng viên: Phùng Minh Đức
PC-ĐBCL
Sĩ số: 40
Báo cáo đồ án SS004.Q11
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 50
Sinh hoạt định kỳ.
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE224.Q13 - Học bù - Giảng viên: Đoàn Duy
Sĩ số: 66
Giảng viên: Đoàn Duy
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
Khoa Công nghệ Phần mềm
Sĩ số: 60
Lớp MM006.Q11 và MM101.Q11 thi vấn đáp
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 50
UIT Career Day 2025 - Review CV Công ty KMS
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.Q13 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Sĩ số: 84
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
CE224.Q15 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Sĩ số: 65
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 83
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
DS201.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Sĩ số: 51
Giảng viên: Nguyễn Tấn Hoàng Phước
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
NT101.Q11 - Học bù - Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Sĩ số: 66
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 80
UIT Career Day 2025 - Seminar Công ty SAP
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
MA003.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Nghĩa
Sĩ số: 62
Giảng viên: Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT015.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trần Tuấn Dũng
Sĩ số: 99
Giảng viên: Trần Tuấn Dũng
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
SS009.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 95
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS009.Q12 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 92
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS004.Q18
Sĩ số: 100
Báo cáo đồ án
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE307.Q12 - Học bù - Giảng viên: Phạm Nhật Duy
Sĩ số: 65
Giảng viên: Phạm Nhật Duy
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE347.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT140.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
DS102.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT008.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
IT005.Q110.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT213.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT007.Q112.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT005.Q121.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q111.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q13.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
NT531.Q12.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q12.CNVN.1 - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 37
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q18.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT003.Q13.1 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 41
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
IT005.Q12.CNVN.1 - Học bù - Giảng viên: Đào Đức Cơ
Sĩ số: 33
Giảng viên: Đào Đức Cơ
IT003.Q13.2 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 40
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
IS405.Q11.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
NT140.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT137.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
IT004.Q111.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.Q16.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q18.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT002.Q11.CTTN.1 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Sĩ số: 31
Giảng viên: Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.Q19.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q114.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q114.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT004.Q14.2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 44
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q15.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE224.Q15.2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE212.Q11.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
NT106.Q12.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE118.Q14.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT008.Q13.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT002.Q14.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
CE224.Q15.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.3
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
STAT4033.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT003.Q17.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IE221.Q12.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS2134.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
CS5423.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q11 - Học bù - Giảng viên: Mai Xuân Hùng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Mai Xuân Hùng
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
EC204.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 72
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
EC213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
SE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q13 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nghĩa
Sĩ số: 60
Giảng viên: Lê Hoài Nghĩa
CE124.Q14 - Học bù - Giảng viên: Trần Quang Nguyên
Sĩ số: 70
Giảng viên: Trần Quang Nguyên
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS336.Q12 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Sĩ số: 80
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
IS336.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
IS334.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 56
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
IS353.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Sĩ số: 75
Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
IS334.Q14
Sĩ số: 50
Báo cáo nốt đồ án
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
IS334.Q14
Sĩ số: 50
Báo cáo nốt đồ án
11h-13hIS334.Q14
Sĩ số: 50
Báo cáo nốt đồ án
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CE124.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Sĩ số: 64
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 100
Tổ chức chương trình thi thử ISE TOEIC TEST 2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS006.Q14 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Thảo Xuyên
Sĩ số: 128
Giảng viên: Phạm Thị Thảo Xuyên
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 100
Tổ chức chương trình thi thử ISE TOEIC TEST 2025.
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS111.Q12 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thế Sơn
Sĩ số: 74
Giảng viên: Phạm Thế Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
SS008.Q17
Sĩ số: 100
Báo cáo đồ án
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 79
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q120 - Học bù - Giảng viên: Mai Thành Long
Sĩ số: 70
Giảng viên: Mai Thành Long
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
EC005.Q12 - Học bù - Giảng viên: Trình Trọng Tín
Sĩ số: 75
Giảng viên: Trình Trọng Tín
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS355.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Sĩ số: 90
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
MA006.Q12 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 62
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT004.Q110 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Sĩ số: 90
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT004.Q19 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
Sĩ số: 91
Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
EC005.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trình Trọng Tín
Sĩ số: 72
Giảng viên: Trình Trọng Tín
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.9
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.5
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.Q11.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q11.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE118.Q12.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q12.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Sĩ số: 25
Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
CNBU104.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
CNBU106.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
CE118.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
NT132.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
CNBU106.Q11.ATBC.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy
Sĩ số: 6
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT230.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT004.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT007.Q17.2 - Học bù - Giảng viên: Thân Thế Tùng
Sĩ số: 35
Giảng viên: Thân Thế Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU201.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IT003.Q17.2 - Học bù - Giảng viên: Trần Đình Khang
Sĩ số: 40
Giảng viên: Trần Đình Khang
CSBU204.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
CNBU101.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT209.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE124.Q13 - Học bù - Giảng viên: Trần Quang Nguyên
Sĩ số: 64
Giảng viên: Trần Quang Nguyên
DS312.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tất Bảo Thiện
Sĩ số: 19
Giảng viên: Nguyễn Tất Bảo Thiện
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.Q11.CTTN - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 60
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q12 - Học bù - Giảng viên: Trần Ngọc Đức
Sĩ số: 66
Giảng viên: Trần Ngọc Đức
CE118.Q12 - Học bù - Giảng viên: Tạ Trí Đức
Sĩ số: 51
Giảng viên: Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Đoàn- Hội Khoa CNPM
Sĩ số: 60
Họp Ban Chấp Hành khoa CNPM
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training kỹ năng thiết kế của Ban Thiết kế
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q117 - Học bù - Giảng viên: Mai Thành Long
Sĩ số: 70
Giảng viên: Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn- Hội Khoa CNPM
Sĩ số: 60
Họp Ban chấp hành khoa CNPM
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training kỹ năng thiết kế của Ban Thiết kế
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q115 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
Thi CK: SE005.Q11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CS313.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 94
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training kỹ năng thiết kế của Ban Thiết kế
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q15 - Học bù - Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Sĩ số: 76
Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IT004.Q117 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 95
Giảng viên: Dương Phi Long
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT&TT
Sĩ số: 80
Training kỹ năng thiết kế của Ban Thiết kế
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA006.Q121 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 61
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA006.Q115 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 74
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
MA003.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Văn Sáng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Lê Văn Sáng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IS402.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Sĩ số: 96
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
DS111.Q12 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thế Sơn
Sĩ số: 74
Giảng viên: Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA003.Q15 - Học bù - Giảng viên: Lê Văn Sáng
Sĩ số: 70
Giảng viên: Lê Văn Sáng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.Q124.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC402.Q11.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
IT005.Q114.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.Q14.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT008.Q12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
PH002.Q15.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q113.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q13.CTTT.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Vĩnh Khiêm
Sĩ số: 33
Giảng viên: Trần Vĩnh Khiêm
CE124.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT007.Q15.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE222.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE125.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE435.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 50
Giảng viên: Tạ Trí Đức
CE125.Q11.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
CE124.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IS207.Q11 - Học bù - Giảng viên: Vũ Minh Sang
Sĩ số: 69
Giảng viên: Vũ Minh Sang
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 89
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17 - Học bù - Giảng viên: Trần Hoàng Lộc
Sĩ số: 70
Giảng viên: Trần Hoàng Lộc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
NT015.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
Sĩ số: 99
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE310.Q11 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Sĩ số: 72
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE401.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trần Anh Dũng
Sĩ số: 45
Giảng viên: Trần Anh Dũng
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE357.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
IT007.Q111 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nghĩa
Sĩ số: 70
Giảng viên: Lê Hoài Nghĩa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
IS217.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.Q19 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Nam Hải
Sĩ số: 98
Giảng viên: Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS006.Q18 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Nam Hải
Sĩ số: 92
Giảng viên: Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Thi CK: MM006.Q12Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT004.Q111 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q113 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thiện Ý
Sĩ số: 90
Giảng viên: Huỳnh Thiện Ý
IT007.Q110 - Học bù - Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Sĩ số: 67
Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MA003.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Phùng Minh Đức
Sĩ số: 70
Giảng viên: Phùng Minh Đức
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
K.CNPM
Sĩ số: 120
Seminar + Sửa đồ án
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT012.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 75
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
IT007.Q16 - Học bù - Giảng viên: Trần Ngọc Đức
Sĩ số: 71
Giảng viên: Trần Ngọc Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
IT006.Q13 - Học bù - Giảng viên: Phan Đình Duy
Sĩ số: 69
Giảng viên: Phan Đình Duy
IT004.Q114 - Học bù - Giảng viên: Vũ Minh Sang
Sĩ số: 86
Giảng viên: Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
IT004.Q116 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
Sĩ số: 88
Giảng viên: Nguyễn Đình Loan Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS313.Q11 - Học bù - Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Sĩ số: 94
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(01-12-2025)
Thứ 3
(02-12-2025)
Thứ 4
(03-12-2025)
Thứ 5
(04-12-2025)
Thứ 6
(05-12-2025)
Thứ 7
(06-12-2025)
Chủ nhật
(07-12-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE125.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Sĩ số: 30
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS313.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 52
Giảng viên: Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Sau 17h
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT001.Q11.TTNT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
IT001.Q111.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
CE213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
MM004.Q11.3
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE213.Q11 - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 48
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CE213.Q12 - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 30
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11.CTTN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
Sĩ số: 61
Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
IS334.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 62
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS217.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Sĩ số: 45
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐB
Sĩ số: 60
Định hướng JAN05
EC337.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
EC337.Q12 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG02.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MA003.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Phùng Minh Đức
Sĩ số: 30
Giảng viên: Phùng Minh Đức
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Câu lạc bộ Lớp trưởng UIT
Sĩ số: 20
Tổ chức phỏng vấn ứng tuyển Ban Chủ nhiệm cho CLB
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS004.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Đoàn Duy
Sĩ số: 30
Giảng viên: Đoàn Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCâu lạc bộ Lớp trưởng UIT
Sĩ số: 20
Tổ chức phỏng vấn ứng tuyển Ban Chủ nhiệm cho CLB
Sau 17h
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
CE118.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Tạ Trí Đức
Sĩ số: 26
Giảng viên: Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS231.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 81
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
ENG01.Q120 - Học bù - Giảng viên: Tất Dương Khánh Linh
Sĩ số: 20
Giảng viên: Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS336.Q11 - Học bù - Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Sĩ số: 83
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.Q11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Bùi Kim Ngân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
NT113.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 70
Giảng viên: Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT101.Q13 - Học bù - Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Sĩ số: 65
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 19
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
CS112.Q11.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE114.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Tấn Toàn
SE215.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
IS349.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lê Trúc Phương
Sĩ số: 10
Giảng viên: Lê Trúc Phương
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS405.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
IS254.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 34
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
IS335.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Sĩ số: 47
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
EC213.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 67
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE005.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nguyễn Tấn Hoàng Phước
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
SE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE115.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 62
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT213.Q11.ANTN - Học bù - Giảng viên: Ngô Khánh Khoa
Sĩ số: 30
Giảng viên: Ngô Khánh Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(01-12-2025)
Thứ 3
(02-12-2025)
Thứ 4
(03-12-2025)
Thứ 5
(04-12-2025)
Thứ 6
(05-12-2025)
Thứ 7
(06-12-2025)
Chủ nhật
(07-12-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Chi bộ Khối phòng ban 3
Sĩ số: 20
Tổ chức kiểm điểm và đánh giá, xếp loại chất lượng đảng viên
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Ban QLCS
Sĩ số: 20
Họp Ban
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng Quan hệ Đối ngoại
Sĩ số: 5
Tiếp đón Công ty Nhân lực HR-VJC
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
IS334.Q14
Sĩ số: 10
Chữa bài
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS5433.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Phúc
Sĩ số: 31
Giảng viên: Đỗ Phúc
CBSV 2
Sĩ số: 45
Họp kiểm điểm đánh giá cuối năm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
MSIS5723.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Sĩ số: 34
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
CSBU102.Q11.KHBC - Học bù - Giảng viên: Lâm Đức Khải
Sĩ số: 33
Giảng viên: Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS5433.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Phúc
Sĩ số: 28
Giảng viên: Đỗ Phúc
MSIS5723.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Sĩ số: 36
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCBSV 2
Sĩ số: 45
Họp kiểm điểm đánh giá cuối năm
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MSIS207.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 28
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
CS5423.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Sĩ số: 39
Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU103.Q11.KHBC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
MSIS207.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q13.CTTT - Học bù - Giảng viên: Ngô Thị Kim Phụng
Sĩ số: 20
Giảng viên: Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 15
Seminar NCKH
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
STAT3013.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IEM5723.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Sĩ số: 32
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
STAT3013.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Sĩ số: 30
Giảng viên: Trần Văn Hải Triều
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
CBSV 1
Sĩ số: 60
Họp kiểm điểm đánh giá cuối năm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU110.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCBSV 1
Sĩ số: 60
Họp kiểm điểm đánh giá cuối năm
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS207.Q14.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IS353.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Sĩ số: 28
Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT006.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Vũ Đức Lung
Sĩ số: 26
Giảng viên: Vũ Đức Lung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
IS353.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Sĩ số: 29
Giảng viên: Trần Hưng Nghiệp
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
MSIS4263.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Phúc
Sĩ số: 36
Giảng viên: Đỗ Phúc
NT402.Q11.2(HT2)
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
VPĐB
Sĩ số: 65
Định hướng JAN05
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
CBSV
Sĩ số: 40
Họp chi bộ.
MSIS4263.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Phúc
Sĩ số: 36
Giảng viên: Đỗ Phúc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCBSV
Sĩ số: 40
Họp chi bộ.
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q11.CNVN
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN08.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN08.Q13.CNVN
Sĩ số: 32
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.Q11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
JAN08.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VPĐB
Sĩ số: 10
Thi CK
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q13.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KH&KTTT
Sĩ số: 200
Khoa KH&KTTT tổ chức seminar
PTN ATTT x Khoa MMT&TT
Sĩ số: 200
Workshop: định hướng các mảng CTF dành cho sinh viên UIT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Văn phòng OEP
Sĩ số: 150
Chuyên đề 2 - Khởi nghiệp Sáng tạo 2025
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 200
- Môn: Giới thiệu ngành An toàn Thông tin - Lớp: NT015.Q11, NT015.Q12
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 100
UIT Career Day 2025 - Seminar của Công ty Bản viên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(01-12-2025)
Thứ 3
(02-12-2025)
Thứ 4
(03-12-2025)
Thứ 5
(04-12-2025)
Thứ 6
(05-12-2025)
Thứ 7
(06-12-2025)
Chủ nhật
(07-12-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 01 (sân cũ)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 02 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 03 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h