Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(08-12-2025)
Thứ 3
(09-12-2025)
Thứ 4
(10-12-2025)
Thứ 5
(11-12-2025)
Thứ 6
(12-12-2025)
Thứ 7
(13-12-2025)
Chủ nhật
(14-12-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn phòng Đoàn Thanh niên
Sĩ số: 10
Đón tiếp khach mời chương trình An toàn giao thông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng TCHC
Sĩ số: 10
Họp lấy ý kiến dự thảo đề án "Chương trình nghiên cứu sinh dành cho SV tốt nghiệp Giỏi, Xuất sắc tại UIT"
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp giao ban công trường
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp giao ban công trường
PC-ĐBCL
Sĩ số: 10
Họp nâng lương
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng PC-ĐBCL
Sĩ số: 30
Seminar chia sẻ kinh nghiệm kiểm định CSGD
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
VPĐU
Sĩ số: 20
Hội nghị kiểm điểm và đánh giá, xếp loại chất lượng đối với tập thể, cá nhân tại Đảng bộ Trường Đại học Công nghệ Thông tin năm 2025
TCHC
Sĩ số: 30
Họp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
TC-HC
Sĩ số: 25
Hội nghị Hội đồng Trường
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 50
Tổ chức Ngày hội An toàn giao thông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Ngày hội An toàn giao thông
HSV
Sĩ số: 500
Chiếu phim Concert Tổ quốc Trong tim của báo Nhân Dân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 400
Tổ chức Ngày hội An toàn giao thông
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(08-12-2025)
Thứ 3
(09-12-2025)
Thứ 4
(10-12-2025)
Thứ 5
(11-12-2025)
Thứ 6
(12-12-2025)
Thứ 7
(13-12-2025)
Chủ nhật
(14-12-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE313.Q11 - Học bù - Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Sĩ số: 51
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
AI002.Q11 - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 47
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS311.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
CE224.Q11 - Học bù - Giảng viên: Phạm Minh Quân
Sĩ số: 60
Giảng viên: Phạm Minh Quân
IE313.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Đoàn- Hội Khoa CNPM
Sĩ số: 30
Tổ chức họp CLB
CS419.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS311.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 30
Báo cáo đồ án
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE105.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
CE118.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lâm Đức Khải
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lâm Đức Khải
LCH KHMT
Sĩ số: 30
Tập huấn CTV Đoàn - Hội Khoa KTMT
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ATTT2025.3
Sĩ số: 54
Họp lớp ATTT2025.3
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS4343.Q11.CTTT.1 - Học bù - Giảng viên: Võ Minh Tâm
Sĩ số: 53
Giảng viên: Võ Minh Tâm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT542.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Văn Thiên Luân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS214.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q16 - Học bù - Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
Sĩ số: 54
Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q112.1 - Học bù - Giảng viên: Mai Xuân Hùng
Sĩ số: 45
Giảng viên: Mai Xuân Hùng
CNPM CLB Gamapp Studios
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT536.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
SE104.Q11 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
Sĩ số: 59
Giảng viên: Huỳnh Ngọc Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CLB GDGoC UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức Knowledge Sharing
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB GDGoC UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức Knowledge Sharing
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q13 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 66
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
PC-ĐBCL
Sĩ số: 60
SV báo cáo đồ án môn học
EC204.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Thi CK: SS004.Q11Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
CE224.Q13 - Học bù - Giảng viên: Đoàn Duy
Sĩ số: 66
Giảng viên: Đoàn Duy
CNPM
Sĩ số: 70
Thi vấn đáp
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
BMTL
Sĩ số: 40
BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán sinh viên năm học 2025-2026.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE224.Q15 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
Sĩ số: 65
Giảng viên: Nguyễn Duy Xuân Bách
BMTL
Sĩ số: 40
BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán sinh viên năm học 2025-2026.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
SS003.Q16 - Học bù - Giảng viên: Lường Thị Phượng
Sĩ số: 59
Giảng viên: Lường Thị Phượng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 83
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
KTMT
Sĩ số: 60
Gặp sinh viên
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 80
Đại hội CLB Cờ UIT.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
CS116.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
EC204.Q11 - Học bù - Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Sĩ số: 72
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Khoa HTTT
Sĩ số: 80
Ôn tập CSDL
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
IT001.Q126 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Sĩ số: 69
Giảng viên: Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
LCH KHMT
Sĩ số: 100
Tổ chức sinh hoạt và buổi phỏng vấn cho chương trình Hội quán Liên Chi hội Khoa học Máy tính.
SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
IT003.Q13 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Sĩ số: 81
Giảng viên: Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE347.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLCH KHMT
Sĩ số: 100
Tổ chức sinh hoạt và buổi phỏng vấn cho chương trình Hội quán Liên Chi hội Khoa học Máy tính.
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT219.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT524.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
IT008.Q14.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
IT005.Q110.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT213.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT004.Q16.1 - Học bù - Giảng viên: Vũ Minh Sang
Sĩ số: 45
Giảng viên: Vũ Minh Sang
IT007.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE103.Q11.VB2 - Học bù - Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Sĩ số: 27
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE101.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
IT007.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q14.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
MSIS207.Q13.CTTT.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Vĩnh Khiêm
Sĩ số: 33
Giảng viên: Trần Vĩnh Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
NT531.Q12.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Khoa KTMT
Sĩ số: 35
bổ sung tăng cường thực hành lớp kiến trúc máy tính Lớp: CE119.Q11.5
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q18.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
IT004.Q113.1 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Thiện Ý
Sĩ số: 45
Giảng viên: Huỳnh Thiện Ý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
IS405.Q11.1
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
NT140.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT213.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
IT004.Q111.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
PH002.Q16.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.8
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q18.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT004.Q114.1 - Học bù - Giảng viên: Vũ Minh Sang
Sĩ số: 43
Giảng viên: Vũ Minh Sang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
IT001.Q115.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Bích Vân
Sĩ số: 38
Giảng viên: Nguyễn Bích Vân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.Q19.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q114.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.2
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q114.2
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
CS4343.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q15.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.2
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
IT007.Q110.1 - Học bù - Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Sĩ số: 34
Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
NT106.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
CE118.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
KHMT
Sĩ số: 10
Thực hành nghiên cứu khoa học
IT008.Q13.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
NT547.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
CE224.Q15.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.2
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.4
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT003.Q17.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
IE221.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
CS2134.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
DS102.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trần Quốc Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
SE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS336.Q12 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Sĩ số: 80
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức họp định kỳ BCH Đoàn khoa - Liên Chi hội khoa KH&KTTT.
IS336.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức họp định kỳ BCH Đoàn khoa - Liên Chi hội khoa KH&KTTT.
ĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức họp định kỳ BCH Đoàn khoa - Liên Chi hội khoa KH&KTTT.
ĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức họp định kỳ BCH Đoàn khoa - Liên Chi hội khoa KH&KTTT.
ĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 30
Tổ chức họp định kỳ BCH Đoàn khoa - Liên Chi hội khoa KH&KTTT.
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CS005.Q12 - Học bù - Giảng viên: Lê Đình Duy
Sĩ số: 139
Giảng viên: Lê Đình Duy
SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q18 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 90
Giảng viên: Dương Phi Long
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
SS009.Q15 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 140
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
SS009.Q16 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 124
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q122 - Học bù - Giảng viên: Trần Đức Thành
Sĩ số: 55
Giảng viên: Trần Đức Thành
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
SS008.Q17
Sĩ số: 100
Báo cáo đồ án cuối kỳ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q18 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 81
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT004.Q110 - Học bù - Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Sĩ số: 90
Giảng viên: Huỳnh Đức Huy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.10
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.6
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.2
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE118.Q12.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q15.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Thị Điểm
Sĩ số: 22
Giảng viên: Trần Thị Điểm
CE224.Q13.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
CE118.Q17.2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.2
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.2
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.2
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
CE118.Q17.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
CSBU101.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
NT521.Q11.ANTN.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hữu Quyền
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Hữu Quyền
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT132.Q12.ANTT.2
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT004.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU111.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU103.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
CSBU102.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hoàng Lộc
NT219.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
CSBU112.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SE358.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lê Văn Tuấn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 60
Giảng viên: Trần Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
MA003.Q11.CTTN - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 60
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
SE347.Q13 - Học bù - Giảng viên: Trần Anh Dũng
Sĩ số: 60
Giảng viên: Trần Anh Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa KTMT
Sĩ số: 72
Ban học tập KTMT - Kiện toàn nhân sự
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS317.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Training Github của Ban Học tập
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Training Github của Ban Học tập
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
P.CTSV
Sĩ số: 100
Tổ chức thi đấu UIT SPORT 2025 | Môn Cờ vua - Cờ tướng
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.CTSV
Sĩ số: 100
Tổ chức thi đấu UIT SPORT 2025 | Môn Cờ vua - Cờ tướng Setup thi đấu.
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
IT004.Q117 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 95
Giảng viên: Dương Phi Long
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp CTV Ban Thiết kế Đoàn khoa
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA006.Q15 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
MA006.Q12 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 62
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
CE118.Q14 - Học bù - Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
Sĩ số: 60
Giảng viên: Hồ Ngọc Diễm
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.2
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.Q124.2
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.2
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT332.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
STAT3013.Q11.CTTT.1 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Nhựt
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Minh Nhựt
IT005.Q114.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.Q14.2
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT522.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Quyền
IT008.Q12.2
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
PH002.Q15.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q113.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q12.CTTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
CE124.Q11.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT007.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.2
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.2
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE222.Q11.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE125.Q11.2
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
CE124.Q12.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp Ban Học tập
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp Ban Học tập
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 89
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17 - Học bù - Giảng viên: Trần Hoàng Lộc
Sĩ số: 70
Giảng viên: Trần Hoàng Lộc
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp CTV Ban TT&SK Đoàn khoa
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
ĐK-LCH KH&KTTT
Sĩ số: 50
Tổng duyệt Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q13 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Phi Long
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE357.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 78
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
IS217.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE360.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 78
Giảng viên: Lê Văn Tuấn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IS334.Q12
Sĩ số: 70
Báo cáo nốt đồ án
IS334.Q12
Sĩ số: 70
Báo cáo nốt đồ án
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hIS334.Q12
Sĩ số: 70
Báo cáo nốt đồ án
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IT004.Q111 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
Sĩ số: 90
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Trí
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS117.Q11.KHTN - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 29
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
IT007.Q110 - Học bù - Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Sĩ số: 67
Giảng viên: Đỗ Trí Nhựt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
K.CNPM
Sĩ số: 120
Seminar + Sửa đồ án
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS310.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(08-12-2025)
Thứ 3
(09-12-2025)
Thứ 4
(10-12-2025)
Thứ 5
(11-12-2025)
Thứ 6
(12-12-2025)
Thứ 7
(13-12-2025)
Chủ nhật
(14-12-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
Sau 17h
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT
Sĩ số: 20
Seminar giữa nhóm nghiên cứu TTLab và giáo sư Fabien Ferrero (LEAT - UCA)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 20
Seminar giữa nhóm nghiên cứu TTLab và giáo sư Fabien Ferrero (LEAT - UCA)
Sau 17h
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q12.CNVN.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.2
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q111.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.2
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.2
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.2
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.2
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.2
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE213.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CE213.Q11 - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 48
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE213.Q12 - Học bù - Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Sĩ số: 30
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa HTTT
Sĩ số: 45
Chấm đồ án lớp IS217.Q14
IS334.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 62
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC337.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 71
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
EC337.Q12 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA003.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Phùng Minh Đức
Sĩ số: 30
Giảng viên: Phùng Minh Đức
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q122
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q111 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Kiều Tiên
Sĩ số: 15
Giảng viên: Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Họp mặt chiến sĩ Chiến dịch Tình nguyện Mùa Đông Yêu Thương 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS311.Q12 - Học bù - Giảng viên: Đặng Văn Thìn
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đặng Văn Thìn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS221.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội CTXH UIT
Sĩ số: 100
Họp mặt chiến sĩ Chiến dịch Tình nguyện Mùa Đông Yêu Thương 2025
Sau 17h
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
ENG03.Q111 - Học bù - Giảng viên: Tất Dương Khánh Linh
Sĩ số: 17
Giảng viên: Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.Q11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Bùi Kim Ngân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NT539.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 45
Giảng viên: Lê Phạm Hoàng Trung
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
ENG02.Q121
Sĩ số: 23
Thi Speaking GV: Phạm Thị Kiều Tiên (80405)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
NT113.Q11 - Học bù - Giảng viên: Bùi Thanh Bình
Sĩ số: 70
Giảng viên: Bùi Thanh Bình
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS334.Q14
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hIS334.Q14
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án
Sau 17h
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q15
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q117
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q115
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Huỳnh Ngọc An
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q116
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q121
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Phạm Ngọc Minh Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q113
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q123
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 19
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
CS112.Q11.KHTN
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
Thi CK: SE104.Q11Thời gian diễn ra lịch thiThi CK: SE104.Q13Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE100.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lê Thanh Trọng
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lê Thanh Trọng
SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE114.Q11.1 - HÌNH THỨC 2Giảng viên: Nguyễn Tấn ToànSE215.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q17
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.Q124
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q122
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC402.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
Sĩ số: 42
Giảng viên: Lý Đoàn Duy Khánh
CS229.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q124
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 20
Thi Speaking Giảng viên: Ngô Thị Kim Phụng (80496)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q117 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 28
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG01.Q16
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q17
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q116
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q110
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q117
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG01.Q111
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Hồ Thị Nhiên Trinh
ENG01.Q114
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG01.Q112
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q18
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG03.Q111
Sĩ số: 17
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG01.Q19
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG01.Q120
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q119
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG02.Q116
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
SE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SE115.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 62
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE358.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE214.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q118
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q119
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q110
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG02.Q111
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG02.Q18
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG03.Q123
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q119
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG03.Q129
Sĩ số: 18
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q120
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tất Dương Khánh Linh
ENG02.Q118
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q113
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
ENG03.Q18
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
ENG03.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
ENG03.Q130
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
ENG01.Q118
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q121
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Mộng Thy
ENG02.Q14
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(08-12-2025)
Thứ 3
(09-12-2025)
Thứ 4
(10-12-2025)
Thứ 5
(11-12-2025)
Thứ 6
(12-12-2025)
Thứ 7
(13-12-2025)
Chủ nhật
(14-12-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Chi bộ Khối phòng ban 1
Sĩ số: 25
Họp đánh giá Chi bộ, Đảng viên cuối năm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Chi bộ khối phòng ban 2
Sĩ số: 20
Kiểm điểm và đánh giá, xếp loại chất lượng đối với tập thể, cá nhân CBKPB 2_2025
Công Đoàn
Sĩ số: 20
Họp BTC Hội nghị Viên chức năm 2025
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS5723.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Sĩ số: 36
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVPĐB
Sĩ số: 30
Họp CTV OEP (định kỳ)
VPĐB
Sĩ số: 30
Họp CTV OEP (định kỳ)
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS2134.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 39
Giảng viên: Ngô Đức Thành
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CS336.Q11.KHTN - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 14
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU103.Q11.KHBC
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS112.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 34
Giảng viên: Trần Đình Khang
CS112.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 34
Giảng viên: Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
KTMT
Sĩ số: 30
Họp CVHT VMTN2025
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS207.Q13.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Thanh Bình
CS2134.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 39
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CS217.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 15
Giảng viên: Nguyễn Đình Hiển
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q114
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CSBU101.Q11.KHBC - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 35
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT402.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q11.CNVN
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN08.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN08.Q13.CNVN
Sĩ số: 32
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.Q11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
JAN08.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q13.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PTN ATTT x Khoa MMT&TT
Sĩ số: 200
Workshop: định hướng các mảng CTF dành cho sinh viên UIT (buổi 2).
Phòng Tổ chức Hành chính
Sĩ số: 100
Hội nghị Viên chức năm 2025
ĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 100
Tổ chức Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Văn phòng OEP
Sĩ số: 150
Chuyên đề Khởi nghiệp Sáng tạo 2025
Văn phòng OEP
Sĩ số: 150
Chung kết cuộc thi Ý tưởng Sáng tạo - Khởi nghiệp 2025
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng Công tác Sinh viên
Sĩ số: 200
Gặp mặt SV năm nhất Khóa 2025
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Phòng Tổ chức Hành chính
Sĩ số: 100
Hội nghị Viên chức năm 2025
Đoàn khoa CNPM
Sĩ số: 50
Lễ vinh danh các danh hiệu sinh viên Khoa CNPM
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK&LCH KH-KTTT
Sĩ số: 100
Tổ chức Chương trình Tuyên dương Dấu ấn ISE năm học 2024 - 2025.
Đoàn khoa CNPM
Sĩ số: 50
Lễ vinh danh các danh hiệu sinh viên Khoa CNPM
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(08-12-2025)
Thứ 3
(09-12-2025)
Thứ 4
(10-12-2025)
Thứ 5
(11-12-2025)
Thứ 6
(12-12-2025)
Thứ 7
(13-12-2025)
Chủ nhật
(14-12-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 01 (sân cũ)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 02 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 03 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h