Skip to content Skip to navigation

Lịch phòng

LỊCH SỬ DỤNG PHÒNG

TÒA NHÀ A

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(15-12-2025)
Thứ 3
(16-12-2025)
Thứ 4
(17-12-2025)
Thứ 5
(18-12-2025)
Thứ 6
(19-12-2025)
Thứ 7
(20-12-2025)
Chủ nhật
(21-12-2025)
A112 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Nhóm NLP UIT
Sĩ số: 10
Sinh hoạt học thuật
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Phòng TT-PC-ĐBCL
Sĩ số: 15
Nghiệm thu đề tài NCKH
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A114 (Phòng Họp)
Sức chứa : 15
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
P.CTSV
Sĩ số: 20
Thực hiện công tác Tổ chức Giải chạy UPRACE 202025
TV
Sĩ số: 7
Hội đồng thẩm định giáo trình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Phòng QHĐN
Sĩ số: 10
Họp xét nâng lương trước hạn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VPĐB
Sĩ số: 10
Họp triển khai đề án dạy và học bằng tiếng Anh
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
P.CTSV
Sĩ số: 20
Thực hiện công tác Tổ chức Giải chạy UPRACE 202025
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
NHÓM NLP UIT
Sĩ số: 10
Sinh hoạt học thuật
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hP.CTSV
Sĩ số: 20
Chuẩn bị công tác tổ chức giải chạy UPRACE 2025 | Ngày 17/12/2025 - Để loa sự kiện
A116 (Phòng Họp)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CBSV2
Sĩ số: 45
Tổ chức Lễ kết nạp đảng viên Quý 4/2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
TC-HC
Sĩ số: 30
Lễ tri ân Thầy, Cô
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A215
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A301 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A305 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A307 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
ENG01.Q123 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q123 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A309 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A311 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A313 (TTNN)
Sức chứa : 25
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Phòng QTTB
Sĩ số: 10
Họp giao ban công trường
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A323 (TTNN)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
A325
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Hội Trường A
Sức chứa : 600
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Khoa CNPM
Sĩ số: 200
Seminar "Công nghệ chiến lược vi mạch và lượng tử". Người liên hệ : Bảo Châu (0938075826)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
TC-HC
Sĩ số: 150
Lễ tri ân Thầy, Cô
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKhoa CNPM
Sĩ số: 200
Seminar "Công nghệ chiến lược vi mạch và lượng tử".
Sau 17h

TÒA NHÀ B

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(15-12-2025)
Thứ 3
(16-12-2025)
Thứ 4
(17-12-2025)
Thứ 5
(18-12-2025)
Thứ 6
(19-12-2025)
Thứ 7
(20-12-2025)
Chủ nhật
(21-12-2025)
B1.02
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS311.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Sĩ số: 41
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
IE313.Q11 - Học bù - Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Sĩ số: 51
Giảng viên: Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 56
Giảng viên: Văn Đức Sơn Hà
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG01.Q110 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.CTTN
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
  • Nguyễn Thanh Sơn
IE105.Q11.CNVN.1(HT2)
Sĩ số: 40
Giảng viên: Đoàn Minh Trung
IE105.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
IE105.Q11.CNVN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
Sĩ số: 40
Giảng viên: Nguyễn Tấn Cầm
CS221.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.04
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS311.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Lê Trần Trọng Khiêm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa MMT&TT
Sĩ số: 30
Báo cáo đồ án
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MM005.Q11
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Dương Nguyễn Phương Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q11 - Học bù - Giảng viên: Lâm Đức Khải
Sĩ số: 54
Giảng viên: Lâm Đức Khải
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.06
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS214.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
NT536.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 24
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
CLB Cờ UIT
Sĩ số: 100
Đại hội CLB Cờ UIT.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT542.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Văn Thiên Luân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
CNPM CLB Gamapp Studios
Sĩ số: 55
Tổ chức khóa học phát triển game
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
NT140.Q13.ANTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
Sĩ số: 33
Giảng viên: Đỗ Thị Phương Uyên
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.08
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KTMT
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án môn học CE118.Q17
NT521.Q12.ANTT
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT213.Q12.ANTT - Học bù - Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
Sĩ số: 45
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
ENG01.Q111 - Học bù - Giảng viên: Hồ Thị Nhiên Trinh
Sĩ số: 27
Giảng viên: Hồ Thị Nhiên Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT538.Q11
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT213.Q11.ANTT
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Khánh Khoa
NT533.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT213.Q12.ANTT
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
ENG02.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT332.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q13.ANTT
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
  • Đỗ Thị Phương Uyên
NT524.Q11.ANTT
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT140.Q13.ANTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Duy
Sĩ số: 33
Giảng viên: Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.10
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KH&KTTT
Sĩ số: 70
Báo cáo đồ án cuối kỳ
Thi CK: IE212.Q11Thời gian diễn ra lịch thiKTMT
Sĩ số: 50
Tổ chức cho sinh viên báo cáo đồ án môn học CE118
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
CLB GDGoC UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức Knowledge Sharing
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q126
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q13.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CE222.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hCLB GDGoC UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức Knowledge Sharing
Sau 17h
B1.12
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH001.Q11
Sĩ số: 4
Giảng viên:
  • Phan Hoàng Chương
NT541.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
KTTT
Sĩ số: 60
Báo cáo đồ án môn học.
BMTL
Sĩ số: 40
BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán sinh viên năm học 2025-2026.
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q11
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
LCH Hệ thống Thông tin & CLB SV5T
Sĩ số: 70
Đặt bàn Truyền thông Thi thử TOEIC 2025
LCH Hệ thống Thông tin & CLB SV5T
Sĩ số: 70
Đặt bàn Truyền thông Thỉ thử TOEIC 2025
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTMT
Sĩ số: 70
Họp lớp định kỳ - KTMT2025.2
BMTL
Sĩ số: 40
BMTL tổ chức ôn tập Olympic Toán sinh viên năm học 2025-2026.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q11
Sĩ số: 131
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
DS101.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q12
Sĩ số: 150
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thu Hương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS003.Q15
Sĩ số: 115
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS007.Q16
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
IT008.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
SS010.Q11
Sĩ số: 146
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q15
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS007.Q12
Sĩ số: 111
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS003.Q16
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS010.Q12
Sĩ số: 148
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Phượng
SS009.Q16
Sĩ số: 124
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11.CNVN
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Hoàng Phước
SS004.Q16
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Lê Bảo Uyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT101.Q11 - Học bù - Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Sĩ số: 66
Giảng viên: Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTMT2025.1
Sĩ số: 70
Họp lớp tháng 12/2025
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT006.Q15
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT002.Q14
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
IT012.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
CLB GDGoC UIT
Sĩ số: 30
Tổ chức Knowledge Sharing
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q12
Sĩ số: 86
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IT001.Q127
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
MA006.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
MA006.Q111
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
CNPM
Sĩ số: 80
Họp lớp KTPM2025.3
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q14
Sĩ số: 88
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
IT006.Q14
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IT008.Q14
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Xuân Hương
IT012.Q13
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q125
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
CE224.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
TLH025.Q11
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
SS004.Q14
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
IT003.Q17
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CNPM
Sĩ số: 60
Họp lớp định kỳ
SS004.Q15
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Nhật Bằng
NT230.Q12.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Nghi Hoàng Khoa
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
IS336.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 84
Giảng viên: Lê Võ Đình Kha
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q13
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
BUS1125.Q12
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
IT001.Q126
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
NT230.Q12.ANTT - Học bù - Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
Sĩ số: 60
Giảng viên: Nghi Hoàng Khoa
BUS1125.Q11
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Trung Tuấn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B1.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
SS007.Q15
Sĩ số: 100
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS007.Q17
Sĩ số: 96
Giảng viên:
  • Lưu Đình Vinh
SE347.Q12 - Học bù - Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
SS009.Q11
Sĩ số: 95
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS009.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 95
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
EC403.Q11
Sĩ số: 50
Test Livestream phục vụ đồ án môn học
SS009.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Trịnh Bá Phương
SS009.Q12 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Sĩ số: 92
Giảng viên: Trịnh Bá Phương
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC403.Q11
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án, cần phòng lớn để livestream.
SS006.Q110
Sĩ số: 99
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
SE347.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE347.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT140.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
NT140.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Phương Uyên
DS102.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 24
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
IT008.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT118.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT209.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
IT005.Q110.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Bùi Kim Ngân
NT213.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
NT230.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE403.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE313.Q11.VB2
Sĩ số: 21
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
B2.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q13.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
IT007.Q112.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT005.Q121.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q16.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
CE224.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IT005.Q116.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hạo Nhiên
IT005.Q119.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE221.Q11.VB2
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
IT004.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Phúc Toàn
B2.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q111.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
IT003.Q14.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT007.Q18.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nghĩa
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS4283.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT005.Q17.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Mạnh Hoàng
IT005.Q111.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT541.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
NT118.Q14.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.10 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT106.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Như Ý
MSIS207.Q13.CTTT.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Vĩnh Khiêm
IT001.Q119.2 - Học bù - Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
Sĩ số: 33
Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
IT002.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT001.Q127.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Thừa
IT001.Q119.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
NT101.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17hIE101.Q11.VB2
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Anh Thư
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
B2.12 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE307.Q12.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Nhật Duy
IT004.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
NT531.Q12.1
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT007.Q114.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT002.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lợi
IT012.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
IT001.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT004.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IE221.Q11.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.14 (PM)
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q13.2 - Học bù - Giảng viên: Trương Minh Châu
Sĩ số: 45
Giảng viên: Trương Minh Châu
IT001.Q18.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT003.Q13.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q118.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
  • Nguyễn Việt Đưc
IT012.Q12.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Quang
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trần Văn Quang
Chuẩn bị pm thiChuẩn bị pm thiChuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.16 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q15.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Hưng Nghiệp
NT140.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT001.Q128.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT003.Q12.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Đình Khang
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Nam
NT137.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
IT004.Q111.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q115.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q118.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.18 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q14.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT003.Q12.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT004.Q113.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
IT004.Q116.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
IT012.Q11.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Ngô Hiếu Trường
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q11.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IS355.Q11.1
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Hà Lê Hoài Trung
CE119.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
NT521.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
IT012.Q12.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.20 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q12.2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Sĩ số: 40
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q18.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hà Dung
IT001.Q115.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT004.Q115.2 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Sĩ số: 45
Giảng viên: Nguyễn Hồ Duy Tri
Chuẩn bị pm thiChuẩn bị pm thiChuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Trương Minh Châu
IT004.Q16.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
IT002.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Chuẩn bị pm thiChuẩn bị pm thiChuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B2.22 (PM)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT004.Q14.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Trí
IT001.Q19.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q114.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT004.Q117.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Võ Minh Tâm
IT003.Q15.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT004.Q12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Hồ Duy Tri
IT004.Q17.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Minh Phụng
IT004.Q110.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Huỳnh Đức Huy
IT004.Q114.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
Chuẩn bị pm thiChuẩn bị pm thiChuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS4323.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phạm Quốc Hùng
IT012.Q15.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
IT007.Q110.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IE105.Q11.VB2
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS300.Q11.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
IE212.Q11.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Hiếu Nghĩa
NT106.Q12.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q115.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
IT007.Q16.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Ngọc Đức
IE213.Q11.VB2
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q15.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
IT007.Q113.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Trí Nhựt
PH002.Q15.1 - Học bù - Giảng viên: Trần Văn Quang
Sĩ số: 41
Giảng viên: Trần Văn Quang
CE118.Q14.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
DS201.Q11.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Hoàng Anh
IE303.Q11.VB2 - Học bù
Sĩ số: 15
Giảng viên: Nguyễn Thành Luân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q12.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
IE104.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CS5433.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
IS207.Q12.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT012.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
IE106.Q11.VB2
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT008.Q13.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT002.Q14.1
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Đinh Nguyễn Anh Dũng
CE224.Q15.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
IT003.Q16.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE119.Q11.3
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
MSIS5723.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
NT106.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
STAT4033.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT003.Q17.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE118.Q16.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
EC312.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Thi CK: IE221.Q12Thời gian diễn ra lịch thiCS2134.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
IT012.Q13.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
IT001.Q126.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Vũ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q13.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
NT118.Q12.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT118.Q13.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IT005.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
CS5423.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Huỳnh Thiện Ý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.10
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q14.CNVN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
KH&KTTT
Sĩ số: 80
Báo cáo đồ án cuối kỳ
Thi CK: IE104.Q12Thời gian diễn ra lịch thiSE347.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đặng Việt Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE347.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q13.CNVN - Học bù - Giảng viên: Trần Đức Thành
Sĩ số: 65
Giảng viên: Trần Đức Thành
MA006.Q13.CNVN
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q11.TTNT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
IT005.Q121
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.12
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q11 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 77
Giảng viên: Dương Phi Long
MA006.Q11.CTTN
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
IS403.Q11 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 77
Giảng viên: Dương Phi Long
Khoa HTTT
Sĩ số: 76
Báo cáo đồ án môn Phân tích mạng xã hội
Đoàn khoa KHMT
Sĩ số: 50
Họp Đoàn khoa định kỳ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT012.Q15
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SE347.Q11 - Học bù - Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE116.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Đặng Việt Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.14
Sức chứa : 140
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS003.Q13
Sĩ số: 123
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
CE124.Q11 - Học bù - Giảng viên: Trịnh Lê Huy
Sĩ số: 64
Giảng viên: Trịnh Lê Huy
SS009.Q13
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS003.Q14
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Lường Thị Phượng
SS009.Q14
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Ngát
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS007.Q18
Sĩ số: 127
Giảng viên:
  • Nguyễn Khoa Huy
SS008.Q15
Sĩ số: 130
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q16
Sĩ số: 134
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS008.Q16
Sĩ số: 102
Giảng viên:
  • Trần Thị Hoài Thương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q122
Sĩ số: 55
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q119
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
IT001.Q121
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q124
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q118
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Ngọc Diễm
IT001.Q123
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp Ban chấp hành Đoàn khoa MMT&TT
Sau 17h
B3.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
Sĩ số: 79
Giảng viên: Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q123 - Học bù - Giảng viên: Hà Mạnh Linh
Sĩ số: 61
Giảng viên: Hà Mạnh Linh
MA006.Q123
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q120
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q122
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Sơn
MA006.Q110
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cao Thanh Tình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q125
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q124
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
MA006.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q119
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q116
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA003.Q119 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Trí
Sĩ số: 70
Giảng viên: Nguyễn Minh Trí
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS355.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Sĩ số: 90
Giảng viên: Hà Lê Hoài Trung
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
IT010.Q11
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Hồ Ngọc Diễm
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q120
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
MA006.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT010.Q12
Sĩ số: 90
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
PH002.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
IT010.Q13
Sĩ số: 85
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B3.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT003.Q11
Sĩ số: 82
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
IT005.Q115
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
IT005.Q119
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Huỳnh Văn Đặng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q15
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
IT003.Q14
Sĩ số: 83
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
IT003.Q15
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q112
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Mai Thành Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.02 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE119.Q11.9
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE119.Q11.5
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CE118.Q11.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE339.Q11.1
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Xuân Bách
NT533.Q11.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
NT101.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Trưởng
CE118.Q12.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.04 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE224.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE118.Q17.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Nguyễn Thành Nhân
CE118.Q15.1
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
NT533.Q12.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
IE104.Q12.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hà Minh Tân
EC312.Q12.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trình Trọng Tín
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.06 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT209.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
CNBU104.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
CNBU106.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS4263.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Kim Phụng
NT132.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Trương Thị Hoàng Hảo
NT521.Q13.ANTT.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Đoàn Minh Trung
CE118.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
NT132.Q12.ANTT.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.08 (PM)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT230.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nghi Hoàng Khoa
IT004.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Võ Ngọc Minh
IEM5723.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Dương Phi Long
IT007.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
MSIS207.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Thanh Bình
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU201.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
IT004.Q11.CNVN.2 - Học bù - Giảng viên: Phạm Nguyễn Thanh Bình
Sĩ số: 37
Giảng viên: Phạm Nguyễn Thanh Bình
CSBU204.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
CNBU101.Q11.ATBC.1
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
NT209.Q11.ANTN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Ngô Đức Hoàng Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.10
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT132.Q11.ANTT
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
SE347.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
NT132.Q12.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Hoàng Hiển
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Thi CK: SE310.Q12Thời gian diễn ra lịch thiDS312.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Tất Bảo Thiện
Sĩ số: 19
Giảng viên: Nguyễn Tất Bảo Thiện
IT001.Q128
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.12
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
DS102.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Sĩ số: 24
Giảng viên: Dương Ngọc Hảo
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
DS317.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Thị Anh Thư
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.14
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS004.Q12
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
CS313.Q11
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC403.Q11
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án, livestream cần phòng lớn.
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
SS008.Q14 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Thuỳ Linh
Sĩ số: 137
Giảng viên: Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS004.Q13
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
TLH025.Q12
Sĩ số: 120
Giảng viên:
  • Phạm Thị Mai Trang
EC403.Q11
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án, livestream cần phòng lớn.
SS010.Q13
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
IT003.Q16
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Nguyên Phong
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS010.Q14
Sĩ số: 139
Giảng viên:
  • Lý Kim Cương
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hEC403.Q11
Sĩ số: 50
Báo cáo đồ án Livestream
Sau 17h
B4.16
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
MA006.Q114
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
IT001.Q113
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q117
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q121
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
IT001.Q19
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
IT001.Q115
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Bích Vân
MA006.Q15
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Họp BCH Mở rộng Đoàn khoa MMT&TT
Sau 17h
B4.18
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q118
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
MA006.Q115
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
IT001.Q111
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
MMT&TT
Sĩ số: 60
Họp lớp CVHT MMTT2025.3
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MA006.Q117
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Trí
IT001.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.20
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q17
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
IT001.Q112
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
MA006.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Lê Huỳnh Mỹ Vân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q13
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
IT001.Q16
Sĩ số: 74
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
MA006.Q13
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B4.22
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Thanh Thương
IT001.Q15
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q17
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
MA006.Q12
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Hà Mạnh Linh
PH002.Q15
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q14
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Tuấn Kiệt
IT003.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q14
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.02 (PM)
Sức chứa : 64
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q13.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT004.Q19.1
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Lê Võ Đình Kha
IT004.Q112.1
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Mai Xuân Hùng
IT001.Q124.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q11.1
Sĩ số: 31
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT001.Q17.1
Sĩ số: 39
Giảng viên:
  • Phạm Thị Bích Nga
IT001.Q113.1
Sĩ số: 38
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
IT001.Q116.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q122.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
Chuẩn bị PM thiChuẩn bị PM thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.04 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
EC402.Q11.1
Sĩ số: 42
Giảng viên:
  • Lý Đoàn Duy Khánh
IT005.Q114.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Võ Lê Phương
NT209.Q11.ANTT.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
PH002.Q14.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trương Văn Cương
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT008.Q11.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Quí
IT008.Q12.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Võ Tuấn Kiệt
IE104.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
IT007.Q19.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Thanh Thiện
PH002.Q15.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.06 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT007.Q14.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
IT003.Q18.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
IT005.Q113.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
IT007.Q17.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Thân Thế Tùng
STAT3013.Q11.CTTT.1
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Minh Nhựt
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT007.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hữu Lượng
CE124.Q11.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
IT007.Q15.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Phan Đình Duy
IS207.Q13.1
Sĩ số: 44
Giảng viên:
  • Tạ Việt Phương
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.08 (Phòng Thực hành Thiết kế vi mạch số)
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CE124.Q13.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE124.Q14.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE125.Q12.1
Sĩ số: 23
Giảng viên:
  • Trần Quang Nguyên
CE222.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Tạ Trí Đức
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CE125.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trịnh Lê Huy
CE125.Q11.1
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Phan Thanh Tuấn
CE124.Q12.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT002.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
CS115.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
MA006.Q18
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
IT012.Q12
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
PH002.Q16
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
PH002.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Trần Thị Điểm
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PH002.Q13
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Văn Quang
IT001.Q110
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.12
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
PH002.Q12
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Nguyễn Hoài Nhân
CS221.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q18
Sĩ số: 72
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
IT005.Q118
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B5.14
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS007.Q13
Sĩ số: 149
Giảng viên:
  • Trịnh Thị Thanh
SS008.Q13
Sĩ số: 140
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q13
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS008.Q14
Sĩ số: 137
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS010.Q15
Sĩ số: 141
Giảng viên:
  • Phạm Văn Lương
SS006.Q111 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Vy Quý
Sĩ số: 68
Giảng viên: Nguyễn Thị Vy Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.02
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IS403.Q13 - Học bù - Giảng viên: Dương Phi Long
Sĩ số: 80
Giảng viên: Dương Phi Long
SE357.Q11
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
SE401.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Trần Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE357.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE363.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Trọng Hợp
SE363.Q11 - Học bù - Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp
Sĩ số: 71
Giảng viên: Đỗ Trọng Hợp
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.04
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q13
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Văn Thiên Luân
SE360.Q11
Sĩ số: 78
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE347.Q14
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Trần Thị Hồng Yến
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
IS217.Q12 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Sĩ số: 79
Giảng viên: Nguyễn Thị Kim Phụng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS420.Q12 - Học bù - Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Sĩ số: 35
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
CS420.Q12
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS420.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.06
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE400.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Huỳnh Minh Đức
SS006.Q18
Sĩ số: 92
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
SS008.Q13 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Thuỳ Linh
Sĩ số: 140
Giảng viên: Phạm Thị Thuỳ Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q19
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Huỳnh Thị Nam Hải
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SS006.Q12
Sĩ số: 147
Giảng viên:
  • Nguyễn Viết Sơn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.08
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q116
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Phước Bảo Long
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT118.Q14
Sĩ số: 77
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS117.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS117.Q11.KHTN - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 29
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.10
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT008.Q11
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Mai Trọng Khang
IT005.Q16
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Đặng Lê Bảo Chương
IT005.Q110
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Trần Bá Nhiệm
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q14
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Nguyễn Khánh Thuật
IT005.Q112
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Mai Văn Cường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B6.12
Sức chứa : 180
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA004.Q11.CNVN
Sĩ số: 64
Giảng viên:
  • Lê Hoàng Tuấn
K.CNPM
Sĩ số: 120
Seminar + Sửa đồ án
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q12.CNVN
Sĩ số: 68
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.02
Sức chứa : 160
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS006.Q16
Sĩ số: 94
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q14
Sĩ số: 128
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q11
Sĩ số: 136
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
SS007.Q11
Sĩ số: 113
Giảng viên:
  • Lâm Ngọc Linh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q17
Sĩ số: 98
Giảng viên:
  • Lê Hoài Nam
SS006.Q15
Sĩ số: 122
Giảng viên:
  • Phạm Thị Thảo Xuyên
SS008.Q12
Sĩ số: 138
Giảng viên:
  • Hà Thị Việt Thúy
SS008.Q12 - Học bù - Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Sĩ số: 138
Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT003.Q18
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
SS006.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 98
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.04
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q12
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
IT005.Q17
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Trần Mạnh Hùng
IT005.Q111
Sĩ số: 73
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS006.Q16 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 94
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
DS310.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 53
Giảng viên: Huỳnh Văn Tín
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SS006.Q16 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 94
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
DS310.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
Sĩ số: 53
Giảng viên: Nguyễn Văn Kiệt
IT005.Q114
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Bảo
CS115.Q12
Sĩ số: 67
Giảng viên:
  • Dương Việt Hằng
SS006.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 98
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
SS006.Q17 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 98
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
B7.06
Sức chứa : 90
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q11
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS006.Q16 - Học bù - Giảng viên: Lê Hoài Nam
Sĩ số: 94
Giảng viên: Lê Hoài Nam
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS529.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
IT005.Q113
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Phan Xuân Thiện
Đội Event - UIT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt đội Event - UIT tháng 12
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐội Event - UIT
Sĩ số: 70
Sinh hoạt đội Event - UIT tháng 12
Sau 17h
B7.08
Sức chứa : 220
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Đoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 50
Thi TOEIC
SS008.Q11 - Học bù - Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Sĩ số: 136
Giảng viên: Hà Thị Việt Thúy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐK KHMT
Sĩ số: 50
Chuẩn bị Thi thử TOEIC
Sau 17h
B9.02
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IE106.Q13.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Tạ Thu Thủy
IE106.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 74
Giảng viên: Tạ Thu Thủy
ĐK KHMT
Sĩ số: 200
Tổ chức Thi thử TOEIC
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Thi CK: IE106.Q13Thời gian diễn ra lịch thiIE106.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 72
Giảng viên: Tạ Thu Thủy
Thi CK: IE106.Q11Thời gian diễn ra lịch thiThi CK: IE106.Q12Thời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hĐoàn khoa Khoa học Máy tính
Sĩ số: 30
Chuẩn bị thi thử TOEIC
Sau 17h

TÒA NHÀ C

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(15-12-2025)
Thứ 3
(16-12-2025)
Thứ 4
(17-12-2025)
Thứ 5
(18-12-2025)
Thứ 6
(19-12-2025)
Thứ 7
(20-12-2025)
Chủ nhật
(21-12-2025)
C101
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q11.KHTN
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
NT209.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT106.Q11.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
IS207.Q11.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Vũ Minh Sang
ENG02.Q17
Sĩ số: 32
Thi speaking GV: Nguyễn Thị Huỳnh Như (80284)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C102
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MM109.Q12
Sĩ số: 48
Giảng viên:
  • Đinh Thị Thanh Trúc
CS336.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS419.Q11
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS406.Q11
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS336.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 79
Giảng viên: Trần Doãn Thuyên
CS419.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 35
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
CS331.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 51
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS313.Q12
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
AI002.Q11
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS406.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Cáp Phạm Đình Thăng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C104
Sức chứa : 170
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Văn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
LCH Hệ thống Thông tin & CLB SV5T
Sĩ số: 150
Thi thử TOEIC 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hVăn phòng Đoàn
Sĩ số: 100
Lưu trữ và phát quà Balo cho Sinh viên
LCH Hệ thống Thông tin & CLB SV5T
Sĩ số: 150
Thi thử TOEIC 2025
Sau 17h
C106 (WB)
Sức chứa : 36
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C109 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.CTTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q18.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT005.Q112.1
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Bùi Thị Thanh Bình
IT001.Q11.TTNT.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Trần Đình Khang
IT005.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Đào Đức Cơ
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q125.1
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.VMTN.1
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
IT001.Q111.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q117.1
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Lê Trần Trọng Khiêm
IT001.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
PH002.Q16.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Minh Quân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C111 (PM)
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT005.Q14.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q16.1
Sĩ số: 37
Giảng viên:
  • Phạm Thế Sơn
IT001.Q110.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT005.Q118.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Phạm Thị Nhung
IT001.Q123.1
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Hồ Thị Minh Phượng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT005.Q11.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Tô Trọng Nghĩa
IT001.Q15.1
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Trần Doãn Thuyên
IT001.Q112.1
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lưu Đức Tuấn
IT001.Q120.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Phan Minh Quân
  • Nguyễn Việt Đưc
IT001.Q121.1
Sĩ số: 26
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C113 (WB)
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C201
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
IT001.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Thái Hùng Văn
CE213.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 48
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q14 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 29
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IE104.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Võ Tấn Khoa
CE213.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 30
Giảng viên: Ngô Hiếu Trường
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C202
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C205 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C206
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q17 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
ENG03.Q17 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 31
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT219.Q11.ANTN
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG01.Q110 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Đội CTXH UIT
Sĩ số: 30
Training kỹ năng làm lửa trại cho chiến sĩ.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C207 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt Ban Chấp hành Chi đoàn & Cộng tác viên Đoàn khoa MMT&TT
ĐK MMT-TT
Sĩ số: 30
Sinh hoạt Ban Chấp hành Chi đoàn & Cộng tác viên Đoàn khoa MMT&TT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C208
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q122 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
MA006.Q11.VMTN - Học bù - Giảng viên: Phùng Minh Đức
Sĩ số: 30
Giảng viên: Phùng Minh Đức
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q122 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
MA006.Q11.VMTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phùng Minh Đức
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C209 (WB)
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C210
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C211 (WB)
Sức chứa : 42
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C212
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q111 - Học bù - Giảng viên: Phạm Thị Kiều Tiên
Sĩ số: 15
Giảng viên: Phạm Thị Kiều Tiên
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C213
Sức chứa : 120
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS231.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 81
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
CS221.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
CS116.Q11
Sĩ số: 80
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS117.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS311.Q12
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
CS221.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS311.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
  • Đặng Văn Thìn
CS231.Q11
Sĩ số: 81
Giảng viên:
  • Mai Tiến Dũng
CS116.Q12
Sĩ số: 79
Giảng viên:
  • Nguyễn Vinh Tiệp
CS116.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
Sĩ số: 80
Giảng viên: Nguyễn Vinh Tiệp
CS221.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Quý
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS221.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Thị Quý
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C214
Sức chứa : 100
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT548.Q11
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Lê Anh Tuấn
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Khoa CNPM
Sĩ số: 1
Sinh viên báo cáo đồ án môn học
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT209.Q13.ANTT
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Hoàng Hiển
NT118.Q13
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Trần Hồng Nghi
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C216
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT207.Q11.ANTT.2(HT2)
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Bùi Kim Ngân
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT522.Q11.ANTT
Sĩ số: 36
Giảng viên:
  • Phan Thế Duy
NT230.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C218
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT532.Q11
Sĩ số: 43
Giảng viên:
  • Phan Trung Phát
  • Nguyễn Khánh Thuật
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT212.Q11.ANTT.1(HT2)
Sĩ số: 25
Giảng viên: Ngô Khánh Khoa
NT219.Q12.ANTT
Sĩ số: 34
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
ENG03.Q117 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 36
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
NT539.Q11
Sĩ số: 45
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
CNBU107.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Trần Thị Dung
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG03.Q116 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C301
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT536.Q12
Sĩ số: 22
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT536.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Nguyễn Ngọc Trưởng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C302
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
NT101.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
NT101.Q13
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
NT533.Q11
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Bùi Thanh Bình
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT118.Q12
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Thái Huy Tân
NT209.Q11.ANTT
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Hương Lan
NT106.Q14
Sĩ số: 65
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT140.Q12.ANTT
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Kim Hùng
NT140.Q11.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Trần Tuấn Dũng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C305
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C306
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG03.Q125 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 22
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C307
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
EC403.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
EC403.Q11 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Sĩ số: 27
Giảng viên: Nguyễn Minh Hằng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C308
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE104.Q11.KHTN
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11
Sĩ số: 49
Giảng viên:
  • Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS115.Q14
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Lương Ngọc Hoàng
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE104.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 19
Giảng viên: Đỗ Văn Tiến
CS229.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 49
Giảng viên: Nguyễn Trọng Chỉnh
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS217.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Hiển
CS336.Q11.KHTN
Sĩ số: 14
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
CS331.Q11.KHTN
Sĩ số: 15
Giảng viên:
  • Lê Minh Hưng
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
CS519.Q11.KHTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Lê Đình Duy
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
CS331.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 15
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C309
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE100.Q14
Sĩ số: 69
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
SE100.Q11
Sĩ số: 54
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE104.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 59
Giảng viên: Đinh Nguyễn Anh Dũng
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT405.Q11
Sĩ số: 53
Giảng viên:
  • Tô Nguyễn Nhật Quang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
KTPM2025.1
Sĩ số: 45
Họp lớp
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE100.Q12 - Học bù - Giảng viên: Lê Thanh Trọng
Sĩ số: 32
Giảng viên: Lê Thanh Trọng
SE114.Q11
Sĩ số: 41
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Toàn
SE100.Q12
Sĩ số: 32
Giảng viên:
  • Lê Thanh Trọng
SE215.Q12
Sĩ số: 57
Giảng viên:
  • Nguyễn Công Hoan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
SE215.Q12.1(HT2)
Sĩ số: 57
Giảng viên: Nguyễn Công Hoan
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTPM2025.1
Sĩ số: 45
Họp lớp
Sau 17h
C310
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q121 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Sĩ số: 30
Giảng viên: Nguyễn Thị Mộng Thy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CS112.Q11.KHTN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Sĩ số: 34
Giảng viên: Nguyễn Thanh Sơn
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C311
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
MA006.Q12.CNVN
Sĩ số: 46
Giảng viên:
  • Trần Đức Thành
IT001.Q12.CNVN
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Toàn
IT001.Q11.CNVN
Sĩ số: 51
Giảng viên:
  • Phạm Nguyễn Trường An
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
IT001.Q12.CNVN - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Văn Toàn
Sĩ số: 75
Giảng viên: Nguyễn Văn Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C312
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG01.Q114 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 28
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG01.Q110 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
ENG01.Q17 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Trang Nhung
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C313
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG02.Q118 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 23
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
ENG02.Q119 - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 21
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C314
Sức chứa : 80
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SE358.Q12
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Lê Văn Tuấn
SE115.Q11
Sĩ số: 62
Giảng viên:
  • Quan Chí Khánh An
Thi CK: SE113.Q11Thời gian diễn ra lịch thiSE358.Q11
Sĩ số: 75
Giảng viên:
  • Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
  • Quan Chí Khánh An
SE100.Q13
Sĩ số: 70
Giảng viên:
  • Huỳnh Hồ Thị Mộng Trinh
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
SE358.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SE358.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 75
Giảng viên: Quan Chí Khánh An
SE214.Q11
Sĩ số: 66
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy Khánh
SE113.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
SE214.Q11.1(HT2)
Sĩ số: 66
Giảng viên: Nguyễn Duy Khánh
SE357.Q12
Sĩ số: 76
Giảng viên:
  • Nguyễn Trịnh Đông
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C315
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C316
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
C318
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT212.Q11.ANTT
Sĩ số: 47
Giảng viên:
  • Thái Hùng Văn
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT521.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Phan Thế Duy
NT213.Q11.ANTN
Sĩ số: 30
Giảng viên:
  • Phạm Văn Hậu
  • Ngô Khánh Khoa
NT212.Q11.ANTT.2(HT2)
Sĩ số: 22
Giảng viên: Ngô Khánh Khoa
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h

TÒA NHÀ E

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(15-12-2025)
Thứ 3
(16-12-2025)
Thứ 4
(17-12-2025)
Thứ 5
(18-12-2025)
Thứ 6
(19-12-2025)
Thứ 7
(20-12-2025)
Chủ nhật
(21-12-2025)
E01.01 (Phòng Họp)
Sức chứa : 40
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
TT&TVTS
Sĩ số: 30
Giới thiệu chương trình học bổng Thạc sĩ/tiến sĩ Nhật Bản
VPĐB
Sĩ số: 20
Tiếp BCU
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
QHĐN
Sĩ số: 5
Tiếp đón Phòng Giáo dục - Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại TP. HCM
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
SS007.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Nguyễn Đình Quốc Cường
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
VP các Chương trình Đặc biệt
Sĩ số: 20
Training CTV ban truyền thông
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
ENG03.Q11.CTTT
Sĩ số: 12
Giảng viên:
  • Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E02.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU111.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Nguyễn Ngọc Tự
CSBU102.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Lâm Đức Khải
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
MSIS5723.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Sĩ số: 34
Giảng viên: Cao Thị Nhạn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS2134.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 39
Giảng viên: Ngô Đức Thành
VPĐB
Sĩ số: 30
Phỏng vấn tuyển thành viên CLB Tiếng Nhật Wakame
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU102.Q11.KHBC - Học bù - Giảng viên: Lâm Đức Khải
Sĩ số: 33
Giảng viên: Lâm Đức Khải
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Thi CK: CSBU103.Q11.KHBCThời gian diễn ra lịch thi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CS331.Q11.KHTN.1(HT2)
Sĩ số: 15
Giảng viên: Mai Tiến Dũng
ENG03.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Sĩ số: 12
Giảng viên: Nguyễn Nữ Huyền Trang
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CNBU101.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CNBU106.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E03.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SPCH3723.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 40
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q12.CTTT - Học bù - Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Sĩ số: 40
Giảng viên: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU112.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
SPCH3723.Q12.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
SPCH3723.Q11.CTTT
Sĩ số: 40
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Huỳnh Như
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.1
Sức chứa : 66
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
SS008.Q11.CTLK
Sĩ số: 25
Giảng viên:
  • Lê Văn Thông
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU110.Q11.KHBC
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU110.Q11.KHBC.1
Sĩ số: 33
Giảng viên:
  • Nguyễn Lê Hoàng Anh
MATH2154.Q11.CTTT
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Hợi
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.2
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Phòng ĐTSĐH&KHCN
Sĩ số: 35
Sinh hoạt đầu khóa khoa KHMT
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CS2134.Q11.CTTT - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 39
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E04.3
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
KTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
ENG07.Q13.CTTT
Sĩ số: 20
Giảng viên:
  • Ngô Thị Kim Phụng
ENG07.Q11.CTTT
Sĩ số: 19
Giảng viên:
  • Võ Thị Thanh Lý
CNBU104.Q11.ATBC
Sĩ số: 6
Giảng viên:
  • Lê Duy Tân
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hKTMT
Sĩ số: 15
Họp nhóm NC TTLab
Sau 17h
E04.4
Sức chứa : 48
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
CSBU201.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Vi Chí Thành
Khoa HTTT
Sĩ số: 40
Báo cáo đồ án môn Phân tích mạng xã hội
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
CSBU204.Q11.KHBC
Sĩ số: 27
Giảng viên:
  • Võ Nguyễn Lê Duy
CSBU101.Q11.KHBC - Học bù - Giảng viên: Ngô Đức Thành
Sĩ số: 35
Giảng viên: Ngô Đức Thành
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
CSBU101.Q11.KHBC
Sĩ số: 35
Giảng viên:
  • Ngô Đức Thành
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E10.1
Sức chứa : 72
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
HTTT
Sĩ số: 35
Học bổ sung
NT521.Q13.ANTT
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Nguyễn Hữu Quyền
NT521.Q13.ANTT - Học bù - Giảng viên: Đỗ Thị Thu Hiền
Sĩ số: 60
Giảng viên: Đỗ Thị Thu Hiền
NT402.Q11.2(HT2)
Sĩ số: 20
Giảng viên: Nguyễn Huỳnh Quốc Việt
NT140.Q11.ANTN
Sĩ số: 29
Giảng viên:
  • Nguyễn Duy
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
NT106.Q12
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Minh Khánh Hội
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
NT209.Q12.ANTT
Sĩ số: 71
Giảng viên:
  • Đỗ Thị Thu Hiền
  • Đỗ Thị Hương Lan
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.2
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q11.CNVN
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q13.CNVN
Sĩ số: 30
JAN08.Q14.CNVN
Sĩ số: 30
JAN05.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 34
JAN08.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 24
JAN05.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.4
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN05.Q12.CNVN
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN05.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN08.Q13.CNVN
Sĩ số: 32
JAN05.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 32
JAN02.Q12.CNVN.1
Sĩ số: 26
JAN05.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.6
Sức chứa : 32
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN02.Q11.CNVN
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Bùi Thị Phương Thảo
JAN08.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 32
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q14.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q11.CNVN.1
Sĩ số: 28
Giảng viên:
  • Hoàng Thị Thùy
JAN02.Q13.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
E11.8
Sức chứa : 30
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
JAN08.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 30
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
JAN02.Q13.CNVN
Sĩ số: 28
JAN02.Q14.CNVN.1
Sĩ số: 28
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
HTE (Hội trường E12)
Sức chứa : 200
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
KTMT
Sĩ số: 200
Tổ chức hội thảo Design Verification phối hợp tổ chức với tập đoàn Cadence
Phòng ĐTSDH&KHCN
Sĩ số: 200
Tổ chức Sinh hoạt đầu khóa chào đón tân học viên CTĐT trình độ thạc sĩ khóa 20 đợt 2 năm 2025
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
P.CTSV
Sĩ số: 100
Hội nghị Cố vấn học tập và Công tác Sinh viên
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
KTMT
Sĩ số: 150
Hội thảo công nghệ và nghề nghiệp
LCH MMT-TT
Sĩ số: 100
Lễ tuyên dương Hành trình Sinh viên 5 tốt khoa Mạng máy tính và Truyền thông.
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13hLCH MMT-TT
Sĩ số: 100
Lễ tuyên dương Hành trình Sinh viên 5 tốt khoa Mạng máy tính và Truyền thông.
Sau 17h

SÂN - PHÒNG HỌC THỂ DỤC THỂ THAO

Phòng / ThứTiếtThứ 2
(15-12-2025)
Thứ 3
(16-12-2025)
Thứ 4
(17-12-2025)
Thứ 5
(18-12-2025)
Thứ 6
(19-12-2025)
Thứ 7
(20-12-2025)
Chủ nhật
(21-12-2025)
Phòng Bóng Bàn
Sức chứa : 50
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q15
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
PE231.Q116
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Thị Thu Phương
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q11
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q110
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q117
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q123
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q113
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Chuyền
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
PE231.Q16
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q12
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q19
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q120
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Rổ
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE231.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Thịnh
PE231.Q112
Sĩ số: 50
Giảng viên:
  • Nguyễn Đức Toàn
PE231.Q115
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Cù Văn Hoàng
PE231.Q121
Sĩ số: 58
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Bóng Đá
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q11
Sĩ số: 63
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE231.Q111
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q114
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Lê Xuân An
PE231.Q119
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
PE232.Q19
Sĩ số: 52
Giảng viên:
  • Bùi Hoàng Phúc
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Cầu Lông (USSH)
Sức chứa : 70
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 01 (sân cũ)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q18
Sĩ số: 60
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
PE231.Q118
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
PE232.Q14
Sĩ số: 59
Giảng viên:
  • Nguyễn Văn Tuyền
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 02 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Pickleball 03 (sân mới)
Sức chứa : 10
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h
Sân Võ Thuật
Sức chứa : 60
Tiết 1
(7:30 - 8:15)
Tiết 2
(8:15 - 9:00)
Tiết 3
(9:00 - 9:45)
Tiết 4
(10:00 - 10:45)
Tiết 5
(10:45 - 11:30)
Tiết 6
(13:00 - 13:45)
PE231.Q13
Sĩ số: 61
Giảng viên:
  • Dương Đại Tài
Tiết 7
(13:45 - 14:30)
Tiết 8
(14:30-15:15)
Tiết 9
(15:30-16:15)
Tiết 10
(16:15-17:00)
11h-13h
Sau 17h