Không tính giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng |
|||||
|
Khối kiến thức |
Tổng số tín chỉ |
Ghi chú |
||
Các học phần bắt buộc (101TC) |
1 |
Kiến thức đại cương |
50 |
||
2 |
Kiến thức cơ sở ngành |
25 |
|||
3 |
Kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) |
16 |
|||
4 |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc 03 môn chuyên đề tốt nghiệp |
10 |
|||
Các học phần tự chọn (101TC) |
5 |
Kiến thức chuyên ngành (tự chọn) |
28 |
||
Tổng cộng |
129 |
||||
1.2 Danh mục các học phần trong chương trình |
|||||
STT |
Mã môn học |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
|
Bắt buộc |
Tự chọn |
||||
I. Khối kiến thức giáo dục đại cương (50TC) |
50 |
||||
I.1 Lý luận chính trị |
10 |
||||
1. |
SS001 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac-Lênin |
5 |
||
2. |
SS002 |
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
||
3. |
SS003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
||
4. |
ME001 |
Giáo dục Quốc phòng |
|||
I.2 Khoa học tự nhiên- công nghệ |
28 |
|
|
||
5. |
MA001 |
Giải tích |
4 |
||
6. |
MA002 |
Đại số tuyến tính |
3 |
||
7. |
MA003 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
||
8. |
MA004 |
Xác suất thống kê trong CNTT |
3 |
||
9. |
PH001 |
Nhập môn điện tử |
3 |
||
10. |
PH002 |
Nhập môn mạch số |
4 |
||
11. |
IT001 |
Tin học đại cương (Windows, Word, Excel, PP) |
4 |
||
12. |
IT002 |
Nhập môn lập trình |
4 |
||
I.3 Ngoại ngữ |
12 |
|
|
||
13. |
EN001 |
Anh văn 1 |
4 |
||
14. |
EN002 |
Anh văn 2 |
4 |
||
15. |
EN003 |
Anh văn 3 |
4 |
||
I. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
41 |
28 |
|
||
II.1 Kiến thức Cơ sở ngành |
25 |
|
|
||
1. |
IT003 |
Giới thiệu ngành Công nghệ thông tin |
2 |
|
|
2. |
IT004 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
|
|
3. |
IT005 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
|
|
4. |
IT006 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
|
|
5. |
IT007 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
||
6. |
IT008 |
Mạng máy tính |
4 |
||
7. |
IT009 |
Hệ điều hành |
4 |
||
II.2. Kiến thức chuyên ngành (16TC bắt buộc + 28TC tự chọn) |
16 |
28 |
|||
8. |
IT201 |
Lập trình ứng dụng quản lý |
4 |
||
9. |
IT202 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
4 |
||
10. |
IT203 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
4 |
||
11. |
IT204 |
Quản lý dự án công nghệt hông tin |
4 |
||
Sinh viên tích lũy 28 tín chỉ, trong đó tích lũy 16 tín chỉ tự chọn có định hướngvà 12 tín chỉ tự chọn tự do, |
|||||
Danh mục học phần tự chọn có định hướng (16 tín chỉ) |
|||||
12. |
IT301 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu |
4 |
||
13. |
IT302 |
Lập trình ứng dụng Web |
4 |
||
14. |
IT303 |
Phát triển ứng dụng Web mã nguồn mở |
4 |
||
15. |
IT304 |
Phân tích thiết kế hướng đối tượng |
4 |
||
16. |
IT305 |
Khai thác dữ liệu |
4 |
||
17. |
IT306 |
Lập trình ứng dụng trên thiết bị đi động |
4 |
||
18. |
IT307 |
Cơ sở dữ liệu phân tán |
4 |
||
19. |
IT308 |
Hệ thống thông tin kế toán |
4 |
||
20. |
IT309 |
Kho dữ liệu và OLAP |
4 |
||
21. |
IT310 |
Kiểm chứng phần mềm |
4 |
||
22. |
IT311 |
Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
4 |
||
23. |
IT312 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
4 |
||
24. |
IT313 |
Thương mại điện tử |
3 |
||
25. |
IT314 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
||
26. |
IT315 |
Công nghệ phần mềm nâng cao |
3 |
||
27. |
IT316 |
Quan trị doanh nghiệp |
3 |
||
28. |
IT317 |
Nhập môn kinh tế và Quản trị |
3 |
||
29. |
IT318 |
Kế toán doanh nghiệp |
3 |
||
30. |
IT319 |
Kế toán máy |
3 |
||
Danh mục học phần tự chọn tự do (12 tín chỉ) |
|||||
31. |
IT331 |
Hệ cơ sở dữ liệu không gian |
4 |
||
32. |
IT332 |
Công nghệ XML và ứng dụng |
4 |
||
33. |
IT333 |
Phân tích không gian |
4 |
||
34. |
IT334 |
Hệ điều hành Linux |
4 |
||
35. |
IT335 |
An toàn mạng máy tính |
4 |
||
36. |
IT336 |
Hệ thống thông tin địa lý |
4 |
||
37. |
IT337 |
Trình biên dịch |
3 |
||
38. |
IT338 |
Máy học |
3 |
||
39. |
IT339 |
Xử lý tín hiệu số |
3 |
||
40. |
IT340 |
Truyền số liệu |
3 |
||
41. |
IT341 |
Mạng xã hội |
3 |
||
42. |
IT342 |
Hệ cơ sở tri thức |
3 |
||
43. |
IT343 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
3 |
||
44. |
IT344 |
Điện toán đám mây (Cloud Computing) |
3 |
||
45. |
IT345 |
Thiết kế 3D Game Engine |
3 |
||
46. |
IT346 |
Tương tác người máy |
3 |
||
47. |
IT347 |
Kiểm toán đại cương |
3 |
||
48. |
IT348 |
Quản lý rủi ro và an toàn thông tin trong doanh nghiệp |
3 |
||
49. |
IT349 |
An toàn dữ liệu, khôi phục thông tin sau sự cố. |
3 |
||
II. Tốt nghiệp |
10 |
||||
1. Khóa luận tốt nghiệp (IT401) |
10 |
||||
2. Học ít nhất 10 TC trong các môn: |
|||||
- Lý thuyết thông tin (3 TC) (IT402) |
|||||
- Phát triển ứng dụng mã nguồn mở (3 TC) (IT403) |
|||||
- Lập trình ứng dụng mạng (3TC) (IT404) |
|||||
- Công nghệ Portal (3TC) (IT405) |
|||||
- Xây dụng chuẩn chính sách an toàn thông tin trong doanh nghiệp (3TC) (IT406) |
|||||
- Tổ chức và quản lý dữ liệu (4TC) (IT 407) |
|||||
- Các môn chuyên đề tốt nghiệp (4TC) |
|||||
Chương trình môn học xếp theo học phần (không tính giáo dục quốc phòng) |
|||||
STT |
Mã môn học |
Học phần |
Số TC |
LT |
TH |
Học kỳ 1 |
IT001 |
Tin học đại cương (Windows, Word, Excel, PowerPoint) |
3 |
2 |
1 |
MA001 |
Giải tích 1 |
4 |
4 |
0 |
|
MA002 |
Đại số tuyến tính |
3 |
3 |
0 |
|
ME001 |
Giáo dục quốc phòng |
||||
|
Tổng số tín chỉ HK1 |
10 |
|||
Học kỳ 2 |
PH001 |
Nhập môn điện tử |
3 |
3 |
0 |
EN001 |
Anh văn 1 |
4 |
4 |
0 |
|
IT002 |
Nhập môn Lập trình |
4 |
3 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ HK2 |
11 |
||||
Học kỳ 3 |
IT005 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
4 |
3 |
1 |
IT003 |
Giới thiệu ngành Công nghệ thông tin |
2 |
2 |
0 |
|
EN002 |
Anh văn 2 |
4 |
4 |
0 |
|
|
Tổng số tín chỉ HK3 |
10 |
|||
Học kỳ 4 |
IT007 |
Lập trình Hướng đối tượng |
4 |
3 |
1 |
EN003 |
Anh văn 3 |
4 |
4 |
0 |
|
PH002 |
Nhập môn mạch số |
4 |
3 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ HK4 |
12 |
||||
Học kỳ 5 |
MA003 |
Cấu trúc rời rạc |
4 |
4 |
0 |
IT008 |
Mạng máy tính |
4 |
3 |
1 |
|
IT004 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
3 |
0 |
|
Tổng số tín chỉ HK5 |
11 |
||||
Học kỳ 6 |
IT006 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
3 |
1 |
MA004 |
Xác xuất thống kê trong CNTT |
3 |
3 |
0 |
|
IT009 |
Hệ điều hành |
4 |
3 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ HK6 |
11 |
||||
Học kỳ 7 |
IT201 |
Lập trình ứng dụng quản lý |
4 |
3 |
1 |
IT202 |
Công nghệ phần mềm |
4 |
3 |
1 |
|
IT203 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
4 |
3 |
1 |
|
Tổng số tín chỉ HK7 |
12 |
||||
Học kỳ 8 |
IT204 |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
4 |
3 |
1 |
SS001 |
Nhuễn nguyên lý CB của chũ nghĩa Mác- Lê Nin |
5 |
5 |
0 |
|
Tự chọn 1 (tự chọn có định hướng) |
|||||
Tổng tín chỉ HK8 |
9 |
||||
Học kỳ 9 |
SS002 |
Đường lối cách mạng Đảng CSVN |
3 |
3 |
0 |
Tự chọn 2 (tự chọn có định hướng) |
|||||
Tự chọn 3 (tự chọn tự do) |
|||||
Tổng tín chỉ HK9 |
3 |
||||
Học kỳ 10 |
SS003 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
Tự chọn 4 (tự chọn có định hướng) |
|||||
Tự chọn 5 (tự chọn tự do) |
|||||
Tổng tín chỉ HK10 |
2 |
||||
Học kỳ 11 |
Tự chọn 6 (tự chọn tự do) |
||||
Tự chọn 7 (tự chọn tự do) |
|||||
Tổng tín chỉ HK11 |
|||||
Học kỳ 12 |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc các môn học thay thế |
10 |
10 |
||
Tổng tín chỉ HK12 |
10 |
||||
Tổng số tín chỉ tích lũy toàn khóa: 129 |