Học phần |
Mã môn |
Tên môn học |
Số TC |
Số tiết |
|
|
|
|
|
|
Tổng |
LT |
TH |
I |
AN001 |
Anh văn 1 |
4 |
60 |
60 |
0 |
TN020 |
Toán cao cấp A1 |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TH012 |
Tin học đại cương |
6 |
120 |
60 |
60 |
|
TH100 |
Nhập môn Internet và giáo dục điện tử |
2 |
45 |
15 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 1 |
15 |
270 |
180 |
90 |
II |
AN002 |
Anh văn 2 |
4 |
60 |
60 |
0 |
TN042 |
Toán cao cấp A3 (Đại số) |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TH107 |
Cơ sở dữ liệu |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH103 |
Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 1 |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 2 |
15 |
255 |
195 |
60 |
III |
AN003 |
Anh văn 3 |
4 |
60 |
60 |
0 |
VL010 |
Vật lý đại cương A1 |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
NN005 |
Tiếng Việt thực hành |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TT010 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30 |
30 |
0 |
|
TH108 |
Lập trình hướng đối tượng |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 3 |
16 |
255 |
225 |
30 |
IV |
AN104 |
Anh văn 4 |
4 |
60 |
60 |
0 |
VL012 |
Vật lý đại cương A2 |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
LS020 |
Đường lối cách mạng Đảng CSVN |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TH101 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TN030 |
Toán rời rạc |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
Cộng học phần 4 |
16 |
240 |
240 |
0 |
V |
TN021 |
Toán cao cấp A2 |
3 |
45 |
45 |
0 |
TH109 |
Đồ họa máy tính |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
AN105 |
Anh văn 5 |
4 |
60 |
60 |
0 |
|
TH134 |
Lập trình C trên Windows |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 5 |
15 |
255 |
195 |
60 |
VI |
TH105 |
Cấu trúc dữ liệu 2 |
4 |
75 |
45 |
30 |
TH204 |
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH102 |
Mạng máy tính |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
TH112 |
Trí tuệ nhân tạo |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 6 |
15 |
285 |
165 |
120 |
VII |
TH143 |
Thiết kế và Lập trình Web |
4 |
75 |
45 |
30 |
CT001 |
Những nguyên lý của chủ nghĩa Mác - Lê nin |
5 |
75 |
75 |
0 |
|
TH114 |
Lý thuyết đồ thị |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
TN036 |
Xác suất thống kê |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
|
|
Cộng học phần 7 |
15 |
240 |
210 |
30 |
VIII |
TH205 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
4 |
45 |
30 |
0 |
|
TH502 |
Lập trình ứng dụng mạng |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH201 |
Thiết kế cơ sở dữ liệu |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH106 |
Hệ điều hành |
3 |
45 |
45 |
0 |
|
|
Cộng học phần 8 |
15 |
240 |
165 |
60 |
IX |
TH206 |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
4 |
75 |
45 |
30 |
KT001 |
Hệ thống thông tin kế toán |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH302 |
Các hệ cơ sở tri thức |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
TH203 |
Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin theo UML |
4 |
75 |
45 |
30 |
|
|
|
Cộng học phần 9 |
16 |
300 |
180 |
120 |
Học phần tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
X |
TH402 |
Khai thác dữ liệu |
3 |
60 |
30 |
30 |
TH127 |
Chuyên đề Oracle |
3 |
60 |
30 |
30 |
|
Z0003 |
Thi tốt nghiệp cơ sở |
2 |
30 |
30 |
0 |
|
Z0004 |
Thi tốt nghiệp chuyên ngành |
2 |
30 |
30 |
0 |
|
Z0001 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
180 |
120 |
60 |
|
|
|
Cộng học phần tốt nghiệp |
10 |
180 |
120 |
60 |
|
|
Tổng cộng chương trình |
148 |
2520 |
1875 |
630 |